ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Vòng loại World Cup Châu Âu - Thứ 6, 26/03 Vòng Vòng bảng
Romania
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Macedonia
National Arena
Quang đãng, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
1.00
O 2.25
1.02
U 2.25
0.80
1
1.65
X
3.35
2
4.65
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.96
O 0.75
0.77
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Romania Romania
Phút
Macedonia Macedonia
Valentin Mihaila
Ra sân: Florinel Coman
match change
14'
Florin Lucian Tanase 1 - 0
Kiến tạo: Vlad Chiriches
match goal
28'
36'
match yellow.png Boban Nikolov
Valentin Mihaila match yellow.png
41'
45'
match yellow.png Goran Pandev
Valentin Mihaila 2 - 0
Kiến tạo: Claudiu Keseru
match goal
50'
54'
match change Arijan Ademi
Ra sân: Boban Nikolov
54'
match change Vlatko Stojanovski
Ra sân: Ilja Nestorovski
Nicusor Bancu match yellow.png
59'
George Puscas
Ra sân: Claudiu Keseru
match change
63'
72'
match yellow.png Ezgjan Alioski
Ianis Hagi
Ra sân: Florin Lucian Tanase
match change
76'
Eric Cosmin Bicfalvi
Ra sân: Nicolae Stanciu
match change
76'
Alexandru Maxim
Ra sân: Dennis Man
match change
76'
78'
match change Aleksandar Trajkovski
Ra sân: Goran Pandev
82'
match goal 2 - 1 Arijan Ademi
Kiến tạo: Ezgjan Alioski
83'
match goal 2 - 2 Aleksandar Trajkovski
Kiến tạo: Enis Bardhi
Ianis Hagi 3 - 2 match goal
85'
88'
match change Agim Ibraimi
Ra sân: Stefan Ristevski
89'
match yellow.png Vlatko Stojanovski
Alexandru Maxim match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Romania Romania
Macedonia Macedonia
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
14
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
22
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
443
 
Số đường chuyền
 
500
80%
 
Chuyền chính xác
 
83%
21
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
4
31
 
Đánh đầu
 
31
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
7
21
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
26
21
 
Cản phá thành công
 
10
12
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
109
 
Pha tấn công
 
135
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Alin Tosca
10
Alexandru Maxim
21
Valentin Mihaila
14
Ianis Hagi
16
Ionut Andrei Radu
9
George Puscas
22
Mario Jorge Malino Paulino, Camora
17
Eric Cosmin Bicfalvi
12
David Lazar
2
Vasile Mogos
5
Ionut Nedelcearu
8
Alexandru Cicaldau
Romania Romania 4-2-3-1
Macedonia Macedonia 3-1-4-2
1
Nita
11
Bancu
15
Burca
6
Chiriches
4
Popescu
7
Stanciu
18
Marin
23
Coman
19
Tanase
20
Man
13
Keseru
1
Dimitrievski
2
Bejtulai
6
Musliu
4
Ristevski
16
Nikolov
13
Ristovski
17
Bardhi
21
Elmas
8
Alioski
23
Nestorovski
10
Pandev

Substitutes

11
Ferhan Hasani
9
Aleksandar Trajkovski
19
Krste Velkovski
22
Damjan Siskovski
20
Stefan Spirovski
5
Arijan Ademi
14
Agim Ibraimi
18
Vlatko Stojanovski
7
Marjan Radeski
12
Martin Bogatinov
15
Daniel Avramovski
3
Stefan Askovski
Đội hình dự bị
Romania Romania
Alin Tosca 3
Alexandru Maxim 10
Valentin Mihaila 21
Ianis Hagi 14
Ionut Andrei Radu 16
George Puscas 9
Mario Jorge Malino Paulino, Camora 22
Eric Cosmin Bicfalvi 17
David Lazar 12
Vasile Mogos 2
Ionut Nedelcearu 5
Alexandru Cicaldau 8
Macedonia Macedonia
11 Ferhan Hasani
9 Aleksandar Trajkovski
19 Krste Velkovski
22 Damjan Siskovski
20 Stefan Spirovski
5 Arijan Ademi
14 Agim Ibraimi
18 Vlatko Stojanovski
7 Marjan Radeski
12 Martin Bogatinov
15 Daniel Avramovski
3 Stefan Askovski

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua
6.33 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
53.33% Kiểm soát bóng 46%
12.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Romania (6trận)
Chủ Khách
Macedonia (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1