Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.79
0.79
O
2
0.89
0.89
U
2
0.95
0.95
1
3.05
3.05
X
3.05
3.05
2
2.16
2.16
Hiệp 1
+0.25
0.64
0.64
-0.25
1.28
1.28
O
0.75
0.84
0.84
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Rodina Moskva
Phút
FK Nizhny Novgorod
10'
0 - 1 Edgar Sevikyan
19'
Mamadou Maiga
46'
Yaroslav Mikhailov
Ra sân: Ilya Zhigulev
Ra sân: Ilya Zhigulev
46'
Vladislav Yakovlev
Ra sân: Timur Suleymanov
Ra sân: Timur Suleymanov
46'
Vyacheslav Krotov
Ra sân: Edgar Sevikyan
Ra sân: Edgar Sevikyan
Georgi Yudintsev
56'
57'
0 - 2 Vladislav Yakovlev
Ruslan Baytukov
Ra sân: Georgi Yudintsev
Ra sân: Georgi Yudintsev
65'
Maksim Danilin
Ra sân: Amur Kalmykov
Ra sân: Amur Kalmykov
66'
68'
Albert Sharipov
Ra sân: Vyacheslav Krotov
Ra sân: Vyacheslav Krotov
Oleg Dmitriev
Ra sân: Wesley Nata Wachholz
Ra sân: Wesley Nata Wachholz
77'
Ruslan Kul
Ra sân: Ivan Timoshenko
Ra sân: Ivan Timoshenko
77'
Astemir Gordyushenko
78'
Kirill Kolesnichenko
Ra sân: Astemir Gordyushenko
Ra sân: Astemir Gordyushenko
80'
Oleg Dmitriev
86'
86'
Vladislav Yakovlev
Zaurbek Pliyev
86'
90'
0 - 3 Albert Sharipov
90'
Ibrokhimkhalil Yuldoshev
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rodina Moskva
FK Nizhny Novgorod
6
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
12
7
Sút trúng cầu môn
8
4
Sút ra ngoài
4
12
Sút Phạt
16
52%
Kiểm soát bóng
48%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
459
Số đường chuyền
392
14
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
7
11
Rê bóng thành công
20
11
Đánh chặn
7
20
Ném biên
17
11
Thử thách
13
80
Pha tấn công
87
29
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Rodina Moskva
4-4-2
FK Nizhny Novgorod
3-5-2
1
Aidarov
36
Voropaev
37
Pliyev
55
Krizan
21
Yudintsev
72
Gordyushenko
6
Fishchenko
33
Wachholz
70
Andreev
99
Timoshenko
91
Kalmykov
25
Nigmatullin
22
Kakkoev
24
Gotsuk
2
Aleksandrov
89
Stotskiy
78
Kalinskiy
8
Maiga
4
Zhigulev
94
Rybchinskiy
93
Suleymanov
7
Sevikyan
Đội hình dự bị
Rodina Moskva
Pavel Alikin
3
Ruslan Baytukov
19
Maksim Danilin
30
Oleg Dmitriev
34
Maksim Karaev
49
Aleksandr Kleshchenko
22
Kirill Kolesnichenko
12
Ruslan Kul
78
Daniil Martovoy
10
David Sangare
23
Dmitri Shadrintsev
15
FK Nizhny Novgorod
1
Artur Anisimov
11
Ilya Berkovskiy
13
Nikita Goylo
9
Vyacheslav Krotov
5
Lucas Masoero
14
Yaroslav Mikhailov
37
Albert Sharipov
90
Konstantin Shiltsov
18
Artem Sokolov
20
Vladislav Yakovlev
99
Momo Yansane
6
Ibrokhimkhalil Yuldoshev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
2
2.33
Thẻ vàng
2.67
7
Sút trúng cầu môn
2.33
54.33%
Kiểm soát bóng
33.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rodina Moskva (11trận)
Chủ
Khách
FK Nizhny Novgorod (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
0
0
4
0