Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.20
2.20
X
3.20
3.20
2
3.30
3.30
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.15
1.15
O
1
0.90
0.90
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
Tokyo Verdy
31'
Koki Morita
Shuhei Kamimura 1 - 0
44'
46'
Ryota Kajikawa
Ra sân: Kohei Yamakoshi
Ra sân: Kohei Yamakoshi
60'
Ryoga Sato
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Yusei Toshida
Ra sân: Toshiki Takahashi
Ra sân: Toshiki Takahashi
65'
67'
Taiga Ishiura
Ra sân: Ryo Nishitani
Ra sân: Ryo Nishitani
67'
Ren Kato
Ra sân: Tetsuyuki Inami
Ra sân: Tetsuyuki Inami
Itto Fujita
Ra sân: Shuhei Kamimura
Ra sân: Shuhei Kamimura
73'
Rei Hirakawa
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
73'
78'
Koken Kato
Ra sân: Keito Kawamura
Ra sân: Keito Kawamura
Tatsuki Higashiyama
Ra sân: Naohiro Sugiyama
Ra sân: Naohiro Sugiyama
88'
Kaito Abe
Ra sân: Shun Ito
Ra sân: Shun Ito
88'
90'
Ryoga Sato
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
Tokyo Verdy
6
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
7
8
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
6
12
Sút Phạt
5
51%
Kiểm soát bóng
49%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
5
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
1
Cứu thua
6
94
Pha tấn công
71
63
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Tokyo Verdy
4-4-2
23
Sato
3
Iyoha
5
Sugata
2
Kuroki
8
Kamimura
6
Kawahara
15
Mishima
14
Takemoto
10
Ito
9
Takahashi
18
Sugiyama
1
Oliveria
16
Yamakoshi
3
Uduka
23
Taniguchi
2
Fukazawa
29
Kawamura
25
Inami
7
Morita
9
Sugimoto
30
Someno
34
Nishitani
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Kaito Abe
33
Itto Fujita
32
Tatsuki Higashiyama
30
Rei Hirakawa
37
Shuichi Sakai
4
Ryuga Tashiro
1
Yusei Toshida
28
Tokyo Verdy
14
Taiga Ishiura
4
Ryota Kajikawa
17
Koken Kato
26
Ren Kato
13
Toyofumi Sakano
27
Ryoga Sato
31
Toru Takagiwa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
3
0.33
Thẻ vàng
1
6
Sút trúng cầu môn
5.33
61%
Kiểm soát bóng
30.67%
9.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (34trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
4
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
1
1
4
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
2
1
1
1
HT-H/FT-B
4
3
1
3
HT-B/FT-B
5
4
4
4