Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.88
0.88
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
0.85
0.85
1
2.10
2.10
X
3.30
3.30
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.15
1.15
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
Thespa Kusatsu
Shuhei Kamimura
30'
Rei Hirakawa 1 - 0
Kiến tạo: Shuhei Kamimura
Kiến tạo: Shuhei Kamimura
44'
46'
Tomoyuki Shiraishi
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
Shohei Aihara
Ra sân: Takuya Shimamura
Ra sân: Takuya Shimamura
61'
61'
Shuto Kitagawa
Ra sân: Riyo Kawamoto
Ra sân: Riyo Kawamoto
61'
Tatsuya Uchida
Ra sân: Taiki Amagasa
Ra sân: Taiki Amagasa
Yuki Omoto
Ra sân: Itto Fujita
Ra sân: Itto Fujita
61'
Shun Osaki
Ra sân: Rimu Matsuoka
Ra sân: Rimu Matsuoka
73'
Keisuke Tanabe
Ra sân: Kohei Kuroki
Ra sân: Kohei Kuroki
73'
80'
Shu Hiramatsu
Ra sân: Atsuki Yamanaka
Ra sân: Atsuki Yamanaka
Kaito Miyazaki
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
80'
Shohei Aihara 2 - 0
Kiến tạo: Yuki Omoto
Kiến tạo: Yuki Omoto
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
Thespa Kusatsu
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
17
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
1
11
Sút ra ngoài
8
7
Sút Phạt
11
54%
Kiểm soát bóng
46%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
666
Số đường chuyền
515
11
Phạm lỗi
7
2
Cứu thua
5
14
Cản phá thành công
16
94
Pha tấn công
73
58
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thespa Kusatsu
4-4-2
1
Tashiro
3
Onishi
24
Ezaki
2
Kuroki
14
Takemoto
8
Kamimura
4
Fujita
17
Hirakawa
16
Matsuoka
18
Ishikawa
19
Shimamura
21
Kushibiki
19
Okamoto
24
Sakai
3
Hatao
36
Nakashio
10
Sato
38
Amagasa
15
Kazama
17
Yamanaka
7
Kawamoto
28
Nagakura
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Shohei Aihara
11
Yutaka Michiwaki
29
Kaito Miyazaki
26
Yuki Omoto
9
Shun Osaki
20
Yuya Sato
23
Keisuke Tanabe
7
Thespa Kusatsu
23
Shu Hiramatsu
33
Hajime Hosogai
42
Ryo Ishii
9
Shuto Kitagawa
14
Tomoyuki Shiraishi
2
Hayate Shirowa
6
Tatsuya Uchida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.33
7.67
Phạt góc
4.67
0.33
Thẻ vàng
0.33
6
Sút trúng cầu môn
3
61%
Kiểm soát bóng
48.67%
9.67
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (34trận)
Chủ
Khách
Thespa Kusatsu (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
0
7
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
1
1
5
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
4
3
4
1
HT-B/FT-B
5
4
7
1