ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 11/06 Vòng 20
Roasso Kumamoto
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Shimizu S-Pulse
Kumamoto Athletics Stadium
Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.98
-0.5
0.79
O 2.5
0.78
U 2.5
0.99
1
4.00
X
3.60
2
1.78
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.00
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Phút
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Takuya Shimamura match yellow.png
36'
54'
match change Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Yuta Kamiya
61'
match change Takeru Kishimoto
Ra sân: Yutaka Yoshida
61'
match change Koya Kitagawa
Ra sân: Oh Se-Hun
Shun Osaki
Ra sân: Shohei Aihara
match change
75'
Tatsuki Higashiyama
Ra sân: Rimu Matsuoka
match change
75'
Keisuke Tanabe
Ra sân: Yuhi Takemoto
match change
77'
82'
match goal 0 - 1 Carlinhos Junior
83'
match change Ryo Takeuchi
Ra sân: Kota Miyamoto
83'
match change Kenta Nishizawa
Ra sân: Carlinhos Junior
Shun Osaki match yellow.png
84'
Yusei Toshida
Ra sân: Takuya Shimamura
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
5
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
6
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
5
9
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
617
 
Số đường chuyền
 
414
8
 
Phạm lỗi
 
7
5
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
5
26
 
Cản phá thành công
 
16
108
 
Pha tấn công
 
99
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Itto Fujita
30
Tatsuki Higashiyama
26
Kaito Miyazaki
20
Shun Osaki
23
Yuya Sato
7
Keisuke Tanabe
28
Yusei Toshida
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 3-3-1-3
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-4-2
1
Tashiro
3
Onishi
2
Kuroki
5
Abe
14
Takemoto
8
Kamimura
9
Omoto
17
Hirakawa
16
Matsuoka
11
Aihara
19
Shimamura
57
Gonda
5
Kitazume
35
Takagi
50
Suzuki
28
Yoshida
7
Kamiya
3
Souza
13
Miyamoto
10
Junior
20
Se-Hun
9
Santana

Substitutes

15
Takeru Kishimoto
45
Koya Kitagawa
11
Katsuhiro Nakayama
40
Hikaru Naruoka
16
Kenta Nishizawa
1
Takuo Okubo
6
Ryo Takeuchi
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Itto Fujita 4
Tatsuki Higashiyama 30
Kaito Miyazaki 26
Shun Osaki 20
Yuya Sato 23
Keisuke Tanabe 7
Yusei Toshida 28
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
15 Takeru Kishimoto
45 Koya Kitagawa
11 Katsuhiro Nakayama
40 Hikaru Naruoka
16 Kenta Nishizawa
1 Takuo Okubo
6 Ryo Takeuchi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua
5.33 Phạt góc 8.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
57.33% Kiểm soát bóng 47.33%
11 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Roasso Kumamoto (41trận)
Chủ Khách
Shimizu S-Pulse (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
11
6
HT-H/FT-T
2
3
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
2
1
0
2
HT-H/FT-B
5
3
1
5
HT-B/FT-B
5
6
0
4