Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.07
1.07
O
2.5
0.89
0.89
U
2.5
0.99
0.99
1
1.91
1.91
X
3.40
3.40
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.92
0.92
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
Renofa Yamaguchi
6'
0 - 1 Taiyo Igarashi
Shuhei Kamimura 1 - 1
Kiến tạo: Rei Hirakawa
Kiến tạo: Rei Hirakawa
8'
Shun Ito 2 - 1
Kiến tạo: Takuya Shimamura
Kiến tạo: Takuya Shimamura
17'
46'
Kazuya Noyori
Ra sân: Toshiya Tanaka
Ra sân: Toshiya Tanaka
64'
Keigo Numata
Ra sân: Kota Kawano
Ra sân: Kota Kawano
64'
Hidenori Takahashi
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Tatsuki Higashiyama
Ra sân: Rimu Matsuoka
Ra sân: Rimu Matsuoka
67'
Shun Osaki
Ra sân: Shun Ito
Ra sân: Shun Ito
79'
Keisuke Tanabe
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
79'
79'
Yusuke Minagawa
Ra sân: Tsubasa Umeki
Ra sân: Tsubasa Umeki
79'
Silvio Rodrigues Pereira Junior
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
Tatsuki Higashiyama 3 - 1
Kiến tạo: Shun Osaki
Kiến tạo: Shun Osaki
83'
87'
Keigo Numata
Kaito Miyazaki
Ra sân: Ryotaro Onishi
Ra sân: Ryotaro Onishi
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
Renofa Yamaguchi
5
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
7
17
Sút Phạt
20
42%
Kiểm soát bóng
58%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
14
Phạm lỗi
16
6
Việt vị
1
8
Cứu thua
4
110
Pha tấn công
129
63
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
1
Tashiro
3
Onishi
24
Ezaki
2
Kuroki
14
Takemoto
8
Kamimura
5
Abe
17
Hirakawa
16
Matsuoka
10
Ito
19
Shimamura
1
Choi
40
Hirase
66
Yong
22
Ikoma
16
Yoshioka
10
Ikegami
27
Naruoka
11
Tanaka
20
Kawano
32
Igarashi
24
Umeki
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Shohei Aihara
11
Itto Fujita
4
Tatsuki Higashiyama
30
Kaito Miyazaki
26
Shun Osaki
20
Yuya Sato
23
Keisuke Tanabe
7
Renofa Yamaguchi
4
Riku Kamigaki
9
Yusuke Minagawa
26
Kazuya Noyori
14
Keigo Numata
94
Silvio Rodrigues Pereira Junior
2
Hidenori Takahashi
31
Riku Terakado
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
3.33
7.67
Phạt góc
5
0.33
Thẻ vàng
1
6
Sút trúng cầu môn
2
61%
Kiểm soát bóng
47.33%
9.67
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (34trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
6
3
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
3
HT-H/FT-H
1
1
0
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
4
3
3
3
HT-B/FT-B
5
4
4
4