ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 04/09 Vòng 34
Roasso Kumamoto
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Omiya Ardija
Kumamoto Athletics Stadium
Giông bão, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.5
1.00
U 2.5
0.85
1
1.94
X
3.35
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.75
O 1
0.95
U 1
0.85

Diễn biến chính

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Phút
Omiya Ardija Omiya Ardija
Naohiro Sugiyama match yellow.png
37'
Keisuke Tanabe
Ra sân: Shuhei Kamimura
match change
46'
66'
match change Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Seiya Nakano
70'
match change Kojima Masato
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
Rei Hirakawa
Ra sân: Yuhi Takemoto
match change
71'
71'
match change Hidetoshi Takeda
Ra sân: Masaya Shibayama
76'
match change Keisuke Muroi
Ra sân: Shinya Yajima
Toshiki Takahashi 1 - 0
Kiến tạo: Koki Sakamoto
match goal
79'
84'
match yellow.png Shuto Okaniwa
Shohei Aihara
Ra sân: Toshiki Takahashi
match change
89'
Shun Ito
Ra sân: Koki Sakamoto
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Omiya Ardija Omiya Ardija
5
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
9
9
 
Sút Phạt
 
5
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
5
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
5
175
 
Pha tấn công
 
126
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Kaito Abe
11
Shohei Aihara
32
Itto Fujita
37
Rei Hirakawa
10
Shun Ito
7
Keisuke Tanabe
1
Ryuga Tashiro
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 3-3-1-3
Omiya Ardija Omiya Ardija 4-4-2
23
Sato
3
Iyoha
5
Sugata
2
Kuroki
8
Kamimura
6
Kawahara
15
Mishima
14
Takemoto
16
Sakamoto
9
Takahashi
18
Sugiyama
40
Shimura
3
Okaniwa
17
Shinzato
25
Hakamata
41
Ono
48
Shibayama
20
Kurimoto
9
Kikuchi
19
Yajima
10
Kawata
27
Nakano

Substitutes

26
Kojima Masato
22
Rikiya Motegi
33
Keisuke Muroi
14
Hidetoshi Takeda
8
Masakazu Tashiro
28
Takamitsu Tomiyama
50
Manafu Wakabayashi
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Kaito Abe 33
Shohei Aihara 11
Itto Fujita 32
Rei Hirakawa 37
Shun Ito 10
Keisuke Tanabe 7
Ryuga Tashiro 1
Omiya Ardija Omiya Ardija
26 Kojima Masato
22 Rikiya Motegi
33 Keisuke Muroi
14 Hidetoshi Takeda
8 Masakazu Tashiro
28 Takamitsu Tomiyama
50 Manafu Wakabayashi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
57.33% Kiểm soát bóng 49%
11 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Roasso Kumamoto (41trận)
Chủ Khách
Omiya Ardija (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
9
2
HT-H/FT-T
2
3
5
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
5
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
5
3
1
3
HT-B/FT-B
5
6
1
8