ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 05/03 Vòng 3
Roasso Kumamoto
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Omiya Ardija 1
Kumamoto Athletics Stadium
Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.98
O 2.25
0.94
U 2.25
0.94
1
1.65
X
3.30
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Phút
Omiya Ardija Omiya Ardija
23'
match yellow.png Rikiya Motegi
Takuya Shimamura 1 - 0
Kiến tạo: Yuhi Takemoto
match goal
29'
Rei Hirakawa 2 - 0
Kiến tạo: Yuhi Takemoto
match goal
33'
63'
match change Keisuke Muroi
Ra sân: Masaya Shibayama
63'
match change Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
63'
match change Atsushi Kawata
Ra sân: Seiya Nakano
Shohei Aihara
Ra sân: Rimu Matsuoka
match change
66'
72'
match change Keisuke Oyama
Ra sân: Hiroki Kurimoto
Itto Fujita
Ra sân: Takuya Shimamura
match change
74'
Yusei Toshida
Ra sân: Yuhi Takemoto
match change
74'
81'
match red Niki Urakami
Shun Osaki
Ra sân: Daichi Ishikawa
match change
83'
83'
match change Ryo Shinzato
Ra sân: Fumiya Takayanagi
Kaito Abe
Ra sân: Yuya Aizawa
match change
83'
Yusei Toshida 3 - 0
Kiến tạo: Shohei Aihara
match goal
90'
90'
match yellow.png Atsushi Kawata

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Omiya Ardija Omiya Ardija
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
13
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
12
8
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
683
 
Số đường chuyền
 
460
8
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
5
19
 
Cản phá thành công
 
21
105
 
Pha tấn công
 
111
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Kaito Abe
11
Shohei Aihara
4
Itto Fujita
30
Tatsuki Higashiyama
20
Shun Osaki
23
Yuya Sato
28
Yusei Toshida
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 3-3-1-3
Omiya Ardija Omiya Ardija 4-4-2
1
Tashiro
22
Aizawa
24
Ezaki
2
Kuroki
14
Takemoto
8
Kamimura
15
Mishima
17
Hirakawa
16
Matsuoka
18
Ishikawa
19
Shimamura
1
Kasahara
3
Okaniwa
5
Urakami
25
Hakamata
22
Motegi
48
Shibayama
8
Kurimoto
7
Masato
32
Takayanagi
19
Angelotti
9
Nakano

Substitutes

39
Jin Izumisawa
10
Atsushi Kawata
33
Keisuke Muroi
15
Keisuke Oyama
40
Ko Shimura
17
Ryo Shinzato
28
Takamitsu Tomiyama
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Kaito Abe 5
Shohei Aihara 11
Itto Fujita 4
Tatsuki Higashiyama 30
Shun Osaki 20
Yuya Sato 23
Yusei Toshida 28
Omiya Ardija Omiya Ardija
39 Jin Izumisawa
10 Atsushi Kawata
33 Keisuke Muroi
15 Keisuke Oyama
40 Ko Shimura
17 Ryo Shinzato
28 Takamitsu Tomiyama

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
57.33% Kiểm soát bóng 49%
11 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Roasso Kumamoto (41trận)
Chủ Khách
Omiya Ardija (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
9
2
HT-H/FT-T
2
3
5
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
5
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
5
3
1
3
HT-B/FT-B
5
6
1
8