Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.96
0.96
-0.25
0.92
0.92
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.94
0.94
1
3.10
3.10
X
3.10
3.10
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.10
1.10
-0
0.70
0.70
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
Jubilo Iwata
4'
0 - 1 Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
Kiến tạo: Shota Kaneko
Kiến tạo: Shota Kaneko
8'
0 - 2 Yamada Hiroki
Kiến tạo: Yuto Suzuki
Kiến tạo: Yuto Suzuki
Rimu Matsuoka
Ra sân: Tatsuki Higashiyama
Ra sân: Tatsuki Higashiyama
46'
Shun Ito
Ra sân: Shohei Aihara
Ra sân: Shohei Aihara
46'
57'
Yosuke Furukawa
Ra sân: Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
Ra sân: Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
66'
Matsumoto Masaya
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
66'
Keisuke Goto
Ra sân: Yamada Hiroki
Ra sân: Yamada Hiroki
Keisuke Tanabe
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
69'
Kohei Kuroki
83'
85'
Daiki Ogawa
Ra sân: Yuto Suzuki
Ra sân: Yuto Suzuki
87'
Naoki Kanuma
Ra sân: Kosuke Yamamoto
Ra sân: Kosuke Yamamoto
87'
Kotaro Omori
Ra sân: Germain Ryo
Ra sân: Germain Ryo
Yusei Toshida
Ra sân: Takuya Shimamura
Ra sân: Takuya Shimamura
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
Jubilo Iwata
2
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
2
12
Sút Phạt
5
61%
Kiểm soát bóng
39%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
850
Số đường chuyền
452
5
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
2
8
Cản phá thành công
15
173
Pha tấn công
96
110
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Jubilo Iwata
4-2-3-1
1
Tashiro
3
Onishi
24
Ezaki
2
Kuroki
14
Takemoto
8
Kamimura
9
Omoto
17
Hirakawa
30
Higashiyama
11
Aihara
19
Shimamura
21
Miura
17
Suzuki
6
Ito
36
Graca
4
Matsubara
23
Yamamoto
7
Uehara
40
Kaneko
10
Hiroki
33
Lima
18
Ryo
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Kaito Abe
5
Itto Fujita
4
Shun Ito
10
Rimu Matsuoka
16
Yuya Sato
23
Keisuke Tanabe
7
Yusei Toshida
28
Jubilo Iwata
31
Yosuke Furukawa
42
Keisuke Goto
81
Yuji Kajikawa
28
Naoki Kanuma
14
Matsumoto Masaya
5
Daiki Ogawa
8
Kotaro Omori
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.67
7.67
Phạt góc
5.67
0.33
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
4
61%
Kiểm soát bóng
41.33%
9.67
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (34trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
0
8
HT-H/FT-T
1
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
6
1
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
4
3
1
1
HT-B/FT-B
5
4
5
3