ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 3, 20/09 Vòng 37
Roasso Kumamoto
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Grulla Morioka
Kumamoto Athletics Stadium
Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
1.00
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
1.50
X
3.80
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.98
O 0.75
0.70
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Phút
Grulla Morioka Grulla Morioka
Naohiro Sugiyama 1 - 0
Kiến tạo: Shohei Mishima
match goal
11'
18'
match change Cristiano Pereira de Oliveira
Ra sân: Kim Jong Min
67'
match change Atsutaka Nakamura
Ra sân: Hayata Komatsu
67'
match change Brenner Alves Sabino
Ra sân: Lucas Morelatto
Koki Sakamoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
match change
68'
75'
match change Paul Bismarck Tabinas
Ra sân: Masaomi Nakano
Shohei Aihara
Ra sân: Naohiro Sugiyama
match change
90'
Itto Fujita
Ra sân: Shuhei Kamimura
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Grulla Morioka Grulla Morioka
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
13
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
8
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
2
177
 
Pha tấn công
 
125
109
 
Tấn công nguy hiểm
 
86

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Shohei Aihara
32
Itto Fujita
10
Shun Ito
4
Shuichi Sakai
16
Koki Sakamoto
1
Ryuga Tashiro
28
Yusei Toshida
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 3-3-1-3
Grulla Morioka Grulla Morioka 3-4-2-1
23
Sato
3
Iyoha
5
Sugata
2
Kuroki
8
Kamimura
6
Kawahara
15
Mishima
14
Takemoto
37
Hirakawa
9
Takahashi
18
Sugiyama
41
Nozawa
6
Kai
4
Muta
3
Tone
2
Hasukawa
14
Komatsu
45
Wada
49
Nakano
7
Morelatto
22
Okuyama
25
Min

Substitutes

11
Brenner Alves Sabino
10
Cristiano Pereira de Oliveira
37
Daisuke Fukagawa
28
Shunji Masuda
19
Kenta Matsuyama
46
Atsutaka Nakamura
26
Paul Bismarck Tabinas
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Shohei Aihara 11
Itto Fujita 32
Shun Ito 10
Shuichi Sakai 4
Koki Sakamoto 16
Ryuga Tashiro 1
Yusei Toshida 28
Grulla Morioka Grulla Morioka
11 Brenner Alves Sabino
10 Cristiano Pereira de Oliveira
37 Daisuke Fukagawa
28 Shunji Masuda
19 Kenta Matsuyama
46 Atsutaka Nakamura
26 Paul Bismarck Tabinas

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 2
0.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
57.33% Kiểm soát bóng 43.33%
11 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Roasso Kumamoto (41trận)
Chủ Khách
Grulla Morioka (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
2
8
HT-H/FT-T
2
3
4
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
5
3
6
0
HT-B/FT-B
5
6
7
0