Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.87
0.87
+0.5
1.05
1.05
O
2
0.82
0.82
U
2
1.08
1.08
1
1.85
1.85
X
3.40
3.40
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
Blaublitz Akita
3'
0 - 1 Taira Shige
Kiến tạo: Keita Saito
Kiến tạo: Keita Saito
46'
Kenichi Kaga
Ra sân: Tatsushi Koyanagi
Ra sân: Tatsushi Koyanagi
52'
0 - 2 Tomofumi Fujiyama
Kiến tạo: Taira Shige
Kiến tạo: Taira Shige
Itto Fujita
Ra sân: Rei Hirakawa
Ra sân: Rei Hirakawa
63'
Keisuke Tanabe
Ra sân: Shohei Mishima
Ra sân: Shohei Mishima
63'
65'
Ibuki Yoshida
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
66'
Yuko Takase
Ra sân: Ryota Nakamura
Ra sân: Ryota Nakamura
Shohei Aihara
Ra sân: Yusei Toshida
Ra sân: Yusei Toshida
71'
Shun Ito
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
71'
76'
Yoshiaki Fujita
Ra sân: Taira Shige
Ra sân: Taira Shige
76'
Hayate Take
Ra sân: Syota AOKI
Ra sân: Syota AOKI
Shohei Aihara 1 - 2
Kiến tạo: Shun Ito
Kiến tạo: Shun Ito
84'
90'
Yudai Tanaka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
Blaublitz Akita
7
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
2
10
Sút Phạt
6
68%
Kiểm soát bóng
32%
74%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
26%
6
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
1
147
Pha tấn công
92
87
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Blaublitz Akita
4-4-2
23
Sato
3
Iyoha
5
Sugata
2
Kuroki
14
Takemoto
6
Kawahara
15
Mishima
37
Hirakawa
16
Sakamoto
28
Toshida
18
Sugiyama
21
Tanaka
13
Ryuji
5
Chida
4
Ikeda
3
Koyanagi
9
Nakamura
23
Inaba
25
Fujiyama
8
Shige
29
Saito
40
AOKI
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Kaito Abe
33
Shohei Aihara
11
Itto Fujita
32
Shun Ito
10
Shuhei Kamimura
8
Keisuke Tanabe
7
Ryuga Tashiro
1
Blaublitz Akita
1
Yoshiaki Arai
27
Yoshiaki Fujita
16
Naoki Inoue
50
Kenichi Kaga
39
Yuko Takase
19
Hayate Take
18
Ibuki Yoshida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
4
0.33
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
1
61%
Kiểm soát bóng
39%
9.67
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (34trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
5
HT-H/FT-T
1
2
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
5
2
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
4
3
1
1
HT-B/FT-B
5
4
3
4