Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.08
1.08
-0.5
0.80
0.80
O
3
1.08
1.08
U
3
0.78
0.78
1
3.75
3.75
X
3.70
3.70
2
1.84
1.84
Hiệp 1
+0.25
0.89
0.89
-0.25
1.01
1.01
O
1.25
1.20
1.20
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
RKC Waalwijk
Phút
Vitesse Arnhem
8'
0 - 1 Danilho Doekhi
Kiến tạo: Maximilian Wittek
Kiến tạo: Maximilian Wittek
Alexander Büttner
21'
Said Bakari 1 - 1
Kiến tạo: Richard van der Venne
Kiến tạo: Richard van der Venne
27'
Michiel Kramer
30'
45'
Oussama Tannane
Ra sân: Tomas Hajek
Ra sân: Tomas Hajek
Richard van der Venne
50'
54'
1 - 2 Yann Gboho
Kiến tạo: Oussama Darfalou
Kiến tạo: Oussama Darfalou
59'
Patrick Vroegh
Ra sân: Toni Domgjoni
Ra sân: Toni Domgjoni
59'
Daan Huisman
Ra sân: Yann Gboho
Ra sân: Yann Gboho
Iliass Bel Hassani
Ra sân: Richard van der Venne
Ra sân: Richard van der Venne
71'
Lennerd Daneels
Ra sân: Ayman Azhil
Ra sân: Ayman Azhil
71'
73'
Nikolai Baden Frederiksen
Ra sân: Lois Openda
Ra sân: Lois Openda
77'
Maximilian Wittek
Achraf El Bouchataoui
Ra sân: Alexander Büttner
Ra sân: Alexander Büttner
87'
89'
Jacob Rasmussen
Ra sân: Oussama Darfalou
Ra sân: Oussama Darfalou
Etienne Vaessen
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RKC Waalwijk
Vitesse Arnhem
7
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
2
21
Sút Phạt
19
48%
Kiểm soát bóng
52%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
262
Số đường chuyền
300
76%
Chuyền chính xác
78%
12
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
1
24
Đánh đầu
24
7
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
6
11
Ném biên
11
10
Cản phá thành công
15
9
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
2
69
Pha tấn công
66
36
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
RKC Waalwijk
4-2-3-1
Vitesse Arnhem
3-4-1-2
1
Vaessen
28
Büttner
59
Touba
3
Meulensteen
2
Gaari
6
Anita
8
Azhil
22
Bakari
10
Venne
7
Odgaard
29
Kramer
1
Schubert
3
Doekhi
39
Cornelisse
18
Hajek
2
Dasa
8
Tronstad
22
Domgjoni
32
Wittek
20
Gboho
7
Openda
9
Darfalou
Đội hình dự bị
RKC Waalwijk
Lennerd Daneels
20
Yassin Oukili
33
Issam El Maach
31
Lars Nieuwpoort
15
Achraf El Bouchataoui
14
Jens Teunckens
13
Dario van den Buijs
24
Iliass Bel Hassani
11
Shawn Adewoye
4
Thierry Lutonda
5
Sebbe Augustijns
26
Finn Stokkers
9
Vitesse Arnhem
29
Thomas Buitink
40
Daan Huisman
10
Riechedly Bazoer
6
Jacob Rasmussen
19
Julian von Moos
11
Nikolai Baden Frederiksen
14
Oussama Tannane
36
Patrick Vroegh
24
Jeroen Houwen
27
Romaric Yapi
48
Nigel van Haveren
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1
31.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
2.33
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
2
1
Sút trúng cầu môn
5.33
4.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RKC Waalwijk (6trận)
Chủ
Khách
Vitesse Arnhem (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
2
0
1
0