Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.90
0.90
-1.25
1.02
1.02
O
3.25
1.02
1.02
U
3.25
0.86
0.86
1
6.50
6.50
X
5.00
5.00
2
1.40
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.90
0.90
-0.5
0.90
0.90
O
1.25
0.85
0.85
U
1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
RKC Waalwijk
Phút
Feyenoord
Iliass Bel Hassani
27'
46'
Jens Toornstra
Ra sân: Orkun Kokcu
Ra sân: Orkun Kokcu
46'
Patrik Walemark
Ra sân: Oussama Idrissi
Ra sân: Oussama Idrissi
Florian Jozefzoon
Ra sân: Lennerd Daneels
Ra sân: Lennerd Daneels
57'
Vurnon Anita
Ra sân: Iliass Bel Hassani
Ra sân: Iliass Bel Hassani
57'
66'
Patrik Walemark Penalty awarded
68'
0 - 1 Danilo Pereira da Silva
70'
Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Sebastian Szymanski
Ra sân: Sebastian Szymanski
Pelle Clement
Ra sân: Thierry Lutonda
Ra sân: Thierry Lutonda
76'
77'
Mohamed Taabouni
Ra sân: Quilindschy Hartman
Ra sân: Quilindschy Hartman
Julen Lobete Cienfuegos
Ra sân: Yassin Oukili
Ra sân: Yassin Oukili
83'
Roy Kuijpers
Ra sân: Dario van den Buijs
Ra sân: Dario van den Buijs
83'
88'
Santiago Gimenez
Ra sân: Danilo Pereira da Silva
Ra sân: Danilo Pereira da Silva
Jurien Gaari
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RKC Waalwijk
Feyenoord
6
Phạt góc
8
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
18
4
Sút trúng cầu môn
8
3
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
4
8
Sút Phạt
12
40%
Kiểm soát bóng
60%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
349
Số đường chuyền
546
76%
Chuyền chính xác
86%
13
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
3
21
Đánh đầu
21
12
Đánh đầu thành công
9
7
Cứu thua
4
21
Rê bóng thành công
26
2
Đánh chặn
6
20
Ném biên
15
21
Cản phá thành công
26
10
Thử thách
8
76
Pha tấn công
141
48
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
RKC Waalwijk
5-3-2
Feyenoord
4-2-3-1
1
Vaessen
5
Lutonda
24
Buijs
4
Adewoye
23
Gaari
2
Lelieveld
8
Vroegh
33
Oukili
11
Hassani
20
Daneels
29
Kramer
1
Bijlow
3
Geertruida
18
Trauner
6
Rasmussen
46
Hartman
27
Timber
10
Kokcu
11
Dilrosun
17
Szymanski
26
Idrissi
9
Silva
Đội hình dự bị
RKC Waalwijk
Mark Spenkelink
13
Hans Mulder
12
Said Bakari
22
Vurnon Anita
6
Florian Jozefzoon
10
Sebbe Augustijns
26
Julen Lobete Cienfuegos
7
Lars Nieuwpoort
15
Luuk Wouters
34
Roy Kuijpers
17
Joel Castro Pereira
21
Pelle Clement
14
Feyenoord
29
Santiago Gimenez
25
Mohamed Taabouni
28
Jens Toornstra
2
Marcus Holmgren Pedersen
53
Noah Naujoks
21
Ofir Martziano
22
Timon Wellenreuther
23
Patrik Walemark
7
Alireza Jahanbakhsh
43
Mimeirhel Benita
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
2.33
31.33%
Kiểm soát bóng
53.33%
2.33
Phạt góc
7.67
2
Thẻ vàng
2.67
1
Sút trúng cầu môn
5
4.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RKC Waalwijk (6trận)
Chủ
Khách
Feyenoord (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
1