ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 6, 23/06 Vòng 21
River Plate
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Instituto 1
Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.99
+1.5
0.89
O 2.5
0.83
U 2.5
1.05
1
1.40
X
4.33
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
1.02
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

River Plate River Plate
Phút
Instituto Instituto
1'
match goal 0 - 1 Santiago Rodriguez
Kiến tạo: Franco Watson
17'
match yellow.png Leonel Mosevich
26'
match yellow.png Manuel Roffo
Diego Nicolas De La Cruz Arcosa 1 - 1
Kiến tạo: Lucas Beltran
match goal
34'
42'
match yellow.png Nicolas Linares

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

River Plate River Plate
Instituto Instituto
7
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
4
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
333
 
Số đường chuyền
 
140
83%
 
Chuyền chính xác
 
53%
3
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
20
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
6
9
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
5
9
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
99
 
Pha tấn công
 
44
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Enzo Nicolas Perez
23
Emanuel Mammana
31
Santiago Simon
13
Enzo Hernan Diaz
19
Claudio Echeverri
22
Claudio Matias Kranevitter
33
Ezequiel Centurion
26
Jose Antonio Paradela
8
Agustin Palavecino
9
Miguel Angel Borja Hernandez
25
Jose Salomon Rondon Gimenez
35
Franco Alfonso
River Plate River Plate 4-1-3-2
Instituto Instituto 4-3-1-2
1
Armani
20
Casco
17
Diaz
14
Pirez
15
Herrera
29
Aliendro
21
Barco
10
Fernandez
11
Arcosa
18
Beltran
36
Solari
28
Roffo
2
Arrellaga
26
Mosevich
6
Alarcon
3
Corda
8
Graciani
14
Linares
19
Lodico
10
Watson
11
Rodriguez
9
Martinez

Substitutes

24
Ezequiel Parnisiari
20
Brahian Cuello
27
Nicolas Ezequiel Watson
30
Nicolas Barrientos
25
Oscar Ariel Garrido Bigolin
29
Axel Rodriguez
12
Jonathan Bay
4
Giuliano Cerato
7
Gregorio Rodriguez
33
Joaquin Varela Romero
5
Roberto Bochi
1
Jorge Carlos Carranza
Đội hình dự bị
River Plate River Plate
Enzo Nicolas Perez 24
Emanuel Mammana 23
Santiago Simon 31
Enzo Hernan Diaz 13
Claudio Echeverri 19
Claudio Matias Kranevitter 22
Ezequiel Centurion 33
Jose Antonio Paradela 26
Agustin Palavecino 8
Miguel Angel Borja Hernandez 9
Jose Salomon Rondon Gimenez 25
Franco Alfonso 35
Instituto Instituto
24 Ezequiel Parnisiari
20 Brahian Cuello
27 Nicolas Ezequiel Watson
30 Nicolas Barrientos
25 Oscar Ariel Garrido Bigolin
29 Axel Rodriguez
12 Jonathan Bay
4 Giuliano Cerato
7 Gregorio Rodriguez
33 Joaquin Varela Romero
5 Roberto Bochi
1 Jorge Carlos Carranza

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
8 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
8.67 Sút trúng cầu môn 3.33
67.67% Kiểm soát bóng 48.67%
10.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

River Plate (57trận)
Chủ Khách
Instituto (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
5
4
HT-H/FT-T
7
2
2
4
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
7
9
4
2
HT-B/FT-H
1
3
0
0
HT-T/FT-B
0
2
3
0
HT-H/FT-B
1
4
2
1
HT-B/FT-B
1
2
2
5

River Plate River Plate

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Milton Casco Hậu vệ cánh trái 2 1 1 40 35 87.5% 3 0 55 6.46
24 Enzo Nicolas Perez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 52 92.86% 0 0 59 6.4
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez Trung vệ 1 0 0 41 33 80.49% 0 2 56 6.94
10 Ignacio Martin Fernandez Tiền vệ công 2 1 2 46 38 82.61% 6 1 64 7.76
17 Paulo Diaz Trung vệ 2 0 1 80 71 88.75% 0 7 97 7.3
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 28 6.64
23 Emanuel Mammana Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 1 20 6.44
29 Rodrigo Aliendro Tiền vệ trụ 2 0 2 75 66 88% 0 1 106 7.41
21 Ezequiel Barco Cánh trái 8 3 4 67 63 94.03% 2 0 95 8.01
11 Diego Nicolas De La Cruz Arcosa Tiền vệ trụ 2 1 4 66 54 81.82% 7 1 85 7.78
13 Enzo Hernan Diaz Hậu vệ cánh trái 1 0 0 31 29 93.55% 1 2 49 6.72
18 Lucas Beltran Tiền đạo cắm 3 1 3 21 16 76.19% 0 1 35 8.55
15 Marcelo Herrera Hậu vệ cánh phải 1 0 4 66 52 78.79% 10 3 95 7.43
36 Pablo Solari Cánh phải 2 2 1 14 9 64.29% 0 0 20 6.63
31 Santiago Simon Cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 1 7 6.25
19 Claudio Echeverri Midfielder 0 0 1 23 20 86.96% 0 0 29 6.35

Instituto Instituto

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Gabriel Graciani Tiền vệ phải 0 0 0 16 10 62.5% 3 4 31 6.75
9 Adrian Martinez Tiền đạo cắm 0 0 2 27 19 70.37% 0 3 42 6.39
24 Ezequiel Parnisiari Trung vệ 0 0 0 8 3 37.5% 0 1 10 6.04
2 Juan Jose Franco Arrellaga Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 8 34.78% 0 0 50 6.33
6 Fernando Ruben Alarcon Trung vệ 1 0 1 24 11 45.83% 0 3 42 6.51
26 Leonel Mosevich Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 9 4.88
11 Santiago Rodriguez Cánh trái 1 1 0 26 17 65.38% 1 1 39 7.25
14 Nicolas Linares Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 9 47.37% 0 1 28 6.17
19 Gaston Lodico Tiền vệ trụ 1 1 0 27 19 70.37% 1 1 37 6.18
20 Brahian Cuello Tiền vệ phải 0 0 0 6 2 33.33% 2 1 15 6.04
27 Nicolas Ezequiel Watson Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.06
28 Manuel Roffo Thủ môn 0 0 0 32 12 37.5% 0 1 40 6.42
10 Franco Watson Tiền vệ công 1 0 2 23 15 65.22% 4 0 44 7.12
25 Oscar Ariel Garrido Bigolin Hậu vệ cánh phải 1 1 0 6 6 100% 0 0 11 6.15
30 Nicolas Barrientos Tiền vệ công 0 0 0 9 6 66.67% 2 0 17 6.22
3 Sebastian Corda Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 10 71.43% 0 0 34 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi