ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 6, 14/04 Vòng 11
River Plate
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Gimnasia La Plata
Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.89
+1
0.89
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
1.53
X
3.90
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.91
+0.5
0.97
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

River Plate River Plate
Phút
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
Lucas Beltran 1 - 0 match pen
26'
34'
match yellow.png Diego Mastrángelo
58'
match change Cristian Alberto Tarragona
Ra sân: Leandro Nicolas Contin
58'
match change Franco Soldano
Ra sân: Rodrigo Castillo
Rodrigo Aliendro 2 - 0 match goal
66'
Enzo Nicolas Perez match yellow.png
67'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

River Plate River Plate
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
5
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
15
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
3
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
492
 
Số đường chuyền
 
184
87%
 
Chuyền chính xác
 
65%
5
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
4
23
 
Đánh đầu
 
27
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Ném biên
 
18
15
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
104
 
Pha tấn công
 
68
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Matias Suarez
36
Pablo Solari
8
Agustin Palavecino
26
Jose Antonio Paradela
9
Miguel Angel Borja Hernandez
4
Jonathan Ramon Maydana
30
Elias Gomez
33
Ezequiel Centurion
31
Santiago Simon
23
Emanuel Mammana
2
Robert Rojas
35
Franco Alfonso
River Plate River Plate 4-3-1-2
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata 4-3-1-2
1
Armani
13
Diaz
17
Diaz
14
Pirez
20
Casco
21
Barco
24
Perez
29
Aliendro
10
Fernandez
25
Gimenez
18
Beltran
23
Insfran
6
Enrique
4
Morales
36
Mastrángelo
32
Melluso
20
Lescano
15
Sanchez
17
Comba
14
Bolivar
30
Castillo
9
Contin

Substitutes

27
Franco Soldano
29
Ivo Mammini
34
Leandro Mamut
35
Alan Sosa
25
Cristian Alberto Tarragona
1
Tomas Durso
5
Ignacio Miramon
38
Tomas Fernandez
28
Bautista Barros Schelotto
18
Carlos Nicolas Colazo
8
Alexis Steimbach
10
Tomas Muro
Đội hình dự bị
River Plate River Plate
Matias Suarez 7
Pablo Solari 36
Agustin Palavecino 8
Jose Antonio Paradela 26
Miguel Angel Borja Hernandez 9
Jonathan Ramon Maydana 4
Elias Gomez 30
Ezequiel Centurion 33
Santiago Simon 31
Emanuel Mammana 23
Robert Rojas 2
Franco Alfonso 35
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
27 Franco Soldano
29 Ivo Mammini
34 Leandro Mamut
35 Alan Sosa
25 Cristian Alberto Tarragona
1 Tomas Durso
5 Ignacio Miramon
38 Tomas Fernandez
28 Bautista Barros Schelotto
18 Carlos Nicolas Colazo
8 Alexis Steimbach
10 Tomas Muro

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua
8 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 2
8.67 Sút trúng cầu môn 3
67.67% Kiểm soát bóng 47.33%
10.33 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

River Plate (57trận)
Chủ Khách
Gimnasia La Plata (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
5
4
HT-H/FT-T
7
2
3
4
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
7
9
4
4
HT-B/FT-H
1
3
0
2
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
4
3
5
HT-B/FT-B
1
2
3
2

River Plate River Plate

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Jose Salomon Rondon Gimenez Tiền đạo cắm 5 2 0 21 14 66.67% 0 5 39 7.1
7 Matias Suarez Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 0 11 7.33
20 Milton Casco Hậu vệ cánh trái 0 0 4 73 61 83.56% 5 4 99 8.23
24 Enzo Nicolas Perez Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 89 78 87.64% 1 3 105 7.83
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez Trung vệ 1 1 0 70 58 82.86% 0 3 83 7.83
10 Ignacio Martin Fernandez Tiền vệ công 1 0 2 56 50 89.29% 6 0 69 6.98
17 Paulo Diaz Trung vệ 0 0 0 88 80 90.91% 0 0 96 7.06
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 37 7.04
9 Miguel Angel Borja Hernandez Tiền đạo cắm 1 0 1 2 2 100% 0 1 3 6.48
29 Rodrigo Aliendro Tiền vệ trụ 2 1 4 42 35 83.33% 1 1 64 8.33
21 Ezequiel Barco Cánh trái 3 0 4 52 49 94.23% 1 0 72 7.91
13 Enzo Hernan Diaz Hậu vệ cánh trái 2 0 0 48 39 81.25% 3 1 73 7.86
8 Agustin Palavecino Tiền vệ công 0 0 0 14 11 78.57% 1 0 19 6.52
18 Lucas Beltran Tiền đạo cắm 4 2 1 26 23 88.46% 2 1 45 7.61
26 Jose Antonio Paradela Tiền vệ trụ 1 0 2 14 12 85.71% 2 0 21 6.5
36 Pablo Solari Cánh phải 0 0 1 8 6 75% 0 0 8 6.21

Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Franco Soldano Tiền đạo cắm 1 0 2 4 4 100% 2 2 12 6.23
9 Leandro Nicolas Contin Tiền đạo cắm 0 0 1 10 7 70% 0 3 17 6.43
4 Leonardo Morales Trung vệ 0 0 1 16 12 75% 0 1 33 7
14 Agustin Bolivar Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 17 68% 0 1 38 5.89
25 Cristian Alberto Tarragona Tiền đạo cắm 2 1 0 12 9 75% 1 0 23 6.26
32 Matias German Melluso Hậu vệ cánh trái 1 0 1 37 26 70.27% 3 1 59 5.92
17 Maximiliano Gabriel Comba Cánh phải 2 0 0 31 22 70.97% 0 0 43 5.88
23 Nelson Insfran Thủ môn 0 0 0 30 18 60% 0 0 40 6.55
29 Ivo Mammini Forward 0 0 1 3 3 100% 1 0 4 6.03
34 Leandro Mamut 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 5.86
6 Guillermo Enrique Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 5 0 42 5.68
20 Alan Lescano Hậu vệ cánh trái 2 0 1 20 13 65% 1 1 37 6.62
30 Rodrigo Castillo Tiền đạo cắm 2 1 0 13 8 61.54% 1 1 27 6.06
35 Alan Sosa Hậu vệ cánh phải 1 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.06
36 Diego Mastrángelo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 10 50% 0 2 31 6.44
15 Agustín Sanchez Midfielder 0 0 1 19 14 73.68% 1 0 30 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi