ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 5, 06/05 Vòng 31
Rio Ave 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Sporting Lisbon
Estadio dos Arcos
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.83
-0.5
1.05
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
3.80
X
3.35
2
1.93
Hiệp 1
+0.25
0.92
-0.25
0.96
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Rio Ave Rio Ave
Phút
Sporting Lisbon Sporting Lisbon
Filipe Augusto Carvalho Souza match yellow.png
23'
27'
match yellow.png Nuno Mendes
34'
match pen 0 - 1 Pedro Goncalves
Aderllan Leandro de Jesus Santos match yellow.png
38'
42'
match yellow.png Zouhair FEDDAL
Carlos Manuel Cardoso Mane
Ra sân: Pedro Amaral
match change
46'
54'
match change Matheus Luiz Nunes
Ra sân: Nuno Santos
Ricardo Jose Vaz Alves Monteiro,Tarantini match red
63'
63'
match goal 0 - 2 Joao Paulo Dias Fernandes
Fabio Alexandre Da Silva Coentrao match yellow.png
65'
Gabrielzinho
Ra sân: Francisco Oliveira Geraldes
match change
72'
74'
match yellow.png Joao Palhinha
76'
match change Jovane Cabral
Ra sân: Joao Mario
Judilson Mamadu Tuncara Gomes,Pele
Ra sân: Filipe Augusto Carvalho Souza
match change
79'
83'
match change Daniel Braganca
Ra sân: Pedro Goncalves
84'
match change Luis Carlos Novo Neto
Ra sân: Joao Pedro da Silva Pereira
90'
match yellow.png Luis Carlos Novo Neto
Savio Antonio Alves
Ra sân: Goncalo Rodrigues
match change
90'
90'
match yellow.png Sebastian Coates Nion
Jose Brandao Goncalves Junior match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rio Ave Rio Ave
Sporting Lisbon Sporting Lisbon
2
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
4
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
17
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
5
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
433
 
Số đường chuyền
 
425
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
15
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
25
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
10
14
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
21
13
 
Thử thách
 
12
104
 
Pha tấn công
 
117
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Nelson Montealegre
36
Savio Antonio Alves
19
Ronan David Jeronimo
22
Leonardo da Silva Vieira
21
Carlos Manuel Cardoso Mane
8
Ricardo Jose Vaz Alves Monteiro,Tarantini
70
Gabrielzinho
20
Joao Pedro Loureiro da Costa
18
Judilson Mamadu Tuncara Gomes,Pele
Rio Ave Rio Ave 4-3-3
Sporting Lisbon Sporting Lisbon 3-5-2
1
Kieszek
24
Amaral
33
Santos
6
Borevkovic
25
Pinto
11
Geraldes
16
Rodrigues
5
Souza
7
Dala
9
Junior
17
Coentrao
1
Garrido
3
FEDDAL
4
Nion
52
Inacio
27
Pereira
6
Palhinha
17
Mario
11
Santos
5
Mendes
28
Goncalves
21
Fernandes

Substitutes

55
Vitorino Antunes
72
Eduardo Quaresma
8
Matheus Luiz Nunes
84
Dario Essugo
20
Gonzalo Jordy Plata Jimenez
81
Luis Maximiano
77
Jovane Cabral
13
Luis Carlos Novo Neto
68
Daniel Braganca
Đội hình dự bị
Rio Ave Rio Ave
Nelson Montealegre 4
Savio Antonio Alves 36
Ronan David Jeronimo 19
Leonardo da Silva Vieira 22
Carlos Manuel Cardoso Mane 21
Ricardo Jose Vaz Alves Monteiro,Tarantini 8
Gabrielzinho 70
Joao Pedro Loureiro da Costa 20
Judilson Mamadu Tuncara Gomes,Pele 18
Sporting Lisbon Sporting Lisbon
55 Vitorino Antunes
72 Eduardo Quaresma
8 Matheus Luiz Nunes
84 Dario Essugo
20 Gonzalo Jordy Plata Jimenez
81 Luis Maximiano
77 Jovane Cabral
13 Luis Carlos Novo Neto
68 Daniel Braganca

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 4.33
2.33 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 5.67
44.67% Kiểm soát bóng 55%
13.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rio Ave (12trận)
Chủ Khách
Sporting Lisbon (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
0
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
6