ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 7, 16/09 Vòng 5
Rio Ave
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
FC Famalicao
Estadio dos Arcos
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.82
-0
1.08
O 2
0.87
U 2
1.01
1
2.50
X
3.20
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.06
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Rio Ave Rio Ave
Phút
FC Famalicao FC Famalicao
11'
match goal 0 - 1 Jhonder Leonel Cadiz
Kiến tạo: Jose Luis Rodriguez
26'
match yellow.png Zaydou Youssouf
Mirko Topic(OW) 1 - 1 match phan luoi
49'
54'
match yellow.png Mirko Topic
62'
match change Francisco Chiquinho
Ra sân: Oscar Aranda Subiela
62'
match change Gustavo Amaro Assuncao
Ra sân: Zaydou Youssouf
62'
match change Tom Lacoux
Ra sân: Mirko Topic
Amine Oudrhiri Idrissi match yellow.png
65'
65'
match yellow.png Riccieli Eduardo da Silva Junior
Leonardo Ruiz
Ra sân: Andre Pereira
match change
67'
Josué Filipe Soares
Ra sân: Savio Antonio Alves
match change
78'
Bruno Ventura
Ra sân: Goncalo Rodrigues
match change
78'
Joao Graca
Ra sân: Jorge Samuel Figueiredo Fernandes
match change
78'
84'
match change Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
Ra sân: Otso Liimatta
85'
match change Henrique Pereira Araujo
Ra sân: Jhonder Leonel Cadiz
Julien Lomboto
Ra sân: Amine Oudrhiri Idrissi
match change
85'
90'
match var Francisco Chiquinho Penalty cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rio Ave Rio Ave
FC Famalicao FC Famalicao
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
427
 
Số đường chuyền
 
327
78%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu
 
34
4
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
12
28
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
14
3
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
90
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Leonardo Ruiz
21
Joao Graca
23
Josué Filipe Soares
11
Bruno Ventura
13
Julien Lomboto
4
Patrick William Sá De Oliveira
1
Lucas Flores
17
Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra
7
Hernani Jorge Santos Fortes
Rio Ave Rio Ave 3-4-2-1
FC Famalicao FC Famalicao 4-2-3-1
82
Magrao
16
Alves
33
Santos
42
Pantalon
77
Ronaldo
6
Rodrigues
10
Idrissi
20
Costa
70
Manuel
14
Fernandes
95
Pereira
31
Júnior
32
Aguirregabiria
15
Junior
13
Silva
74
Moura
28
Youssouf
8
Topic
7
Rodriguez
18
Liimatta
11
Subiela
29
Cadiz

Substitutes

12
Gustavo Amaro Assuncao
6
Tom Lacoux
10
Francisco Chiquinho
9
Henrique Pereira Araujo
20
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
16
Justin de Haas
23
Mihai Alexandru Dobre
1
Ivan Zlobin
22
Nathan
Đội hình dự bị
Rio Ave Rio Ave
Leonardo Ruiz 9
Joao Graca 21
Josué Filipe Soares 23
Bruno Ventura 11
Julien Lomboto 13
Patrick William Sá De Oliveira 4
Lucas Flores 1
Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra 17
Hernani Jorge Santos Fortes 7
FC Famalicao FC Famalicao
12 Gustavo Amaro Assuncao
6 Tom Lacoux
10 Francisco Chiquinho
9 Henrique Pereira Araujo
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
16 Justin de Haas
23 Mihai Alexandru Dobre
1 Ivan Zlobin
22 Nathan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
45.33% Kiểm soát bóng 56%
9.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rio Ave (5trận)
Chủ Khách
FC Famalicao (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Rio Ave Rio Ave

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
70 Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 11 5.89
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos Trung vệ 1 0 0 35 32 91.43% 0 2 40 6.09
10 Amine Oudrhiri Idrissi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 0 0 22 5.98
14 Jorge Samuel Figueiredo Fernandes Cánh phải 0 0 0 14 7 50% 0 0 21 6
6 Goncalo Rodrigues Tiền vệ công 1 0 2 11 8 72.73% 1 0 17 6.33
95 Andre Pereira Tiền đạo cắm 0 0 0 18 10 55.56% 1 0 29 6.13
42 Renato Pantalon Trung vệ 0 0 0 37 29 78.38% 0 0 39 5.86
16 Savio Antonio Alves Hậu vệ cánh trái 0 0 0 49 38 77.55% 1 1 54 5.95
20 Joao Pedro Loureiro da Costa Hậu vệ cánh phải 1 0 0 20 11 55% 1 0 39 6.18
82 Magrao Thủ môn 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 33 6.02
77 Fabio Ronaldo Cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 1 0 23 6.05

FC Famalicao FC Famalicao

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Jhonder Leonel Cadiz Tiền đạo cắm 3 1 0 7 2 28.57% 0 3 13 7.43
32 Martin Aguirregabiria Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 22 88% 0 0 35 6.78
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ trụ 0 0 0 20 17 85% 1 2 26 6.34
7 Jose Luis Rodriguez Cánh trái 1 1 2 10 7 70% 2 4 18 7.69
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 1 0 20 6.54
15 Riccieli Eduardo da Silva Junior Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 0 42 6.55
8 Mirko Topic Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 20 15 75% 0 1 30 7.13
31 Luiz Júnior Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 23 6.52
13 Otavio Ataide da Silva Trung vệ 0 0 1 33 26 78.79% 0 2 40 6.96
11 Oscar Aranda Subiela Cánh trái 3 1 0 1 1 100% 1 0 15 6.87
18 Otso Liimatta Tiền vệ công 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 18 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi