Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.94
0.94
-0.75
0.94
0.94
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
4.90
4.90
X
3.55
3.55
2
1.68
1.68
Hiệp 1
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.87
0.87
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Jubilo Iwata
Yatsunori Shimaya 1 - 0
12'
22'
1 - 1 Norimichi Yamamoto
46'
Daiki Ogawa
Ra sân: So Nakagawa
Ra sân: So Nakagawa
Kento Hashimoto
Ra sân: Hiroto Ishikawa
Ra sân: Hiroto Ishikawa
72'
Kentaro Sato
Ra sân: Riku Kamigaki
Ra sân: Riku Kamigaki
72'
74'
Kentaro Oi
74'
Koki Ogawa
Ra sân: Yuki Otsu
Ra sân: Yuki Otsu
Kota Kawano
Ra sân: Yatsunori Shimaya
Ra sân: Yatsunori Shimaya
81'
Yuki Kusano
Ra sân: Kazuma Takai
Ra sân: Kazuma Takai
81'
Ayumu Kawai 2 - 1
81'
84'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
84'
Kotaro Omori
Ra sân: Yamada Hiroki
Ra sân: Yamada Hiroki
86'
2 - 2 Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ayumu Kawai
90'
Kensei Ukita
Ra sân: Riku Tanaka
Ra sân: Riku Tanaka
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Jubilo Iwata
6
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
4
8
Sút Phạt
16
42%
Kiểm soát bóng
58%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
12
Phạm lỗi
8
4
Việt vị
1
2
Cứu thua
3
93
Pha tấn công
120
48
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
Jubilo Iwata
10
Ikegami
26
Kamigaki
13
Kusumoto
3
Paixao
46
Takai
44
Ishikawa
11
Shimaya
6
Watanabe
29
Tanaka
21
Kentaro
15
Kawai
38
Yamamoto
4
Otsu
3
Oi
11
Almeida
50
Endo
17
Suzuki
10
Hiroki
23
Yamamoto
14
Masaya
36
Miura
22
Nakagawa
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Yuki Kusano
31
Kosuke Kikuchi
2
Kento Hashimoto
42
Kensei Ukita
16
Kota Kawano
38
Kentaro Sato
5
Daisuke Yoshimitsu
17
Jubilo Iwata
5
Daiki Ogawa
8
Kotaro Omori
9
Koki Ogawa
29
Fabian Andres Gonzalez Lasso
1
Naoki Hatta
28
Naoki Kanuma
2
Yasuyuki Konno
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
4.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
0.67
1.67
Sút trúng cầu môn
3.67
43.67%
Kiểm soát bóng
26%
5.67
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (37trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
0
8
HT-H/FT-T
2
4
3
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
3
2
1
HT-H/FT-H
0
3
6
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
4
4
5
3