Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2
0.93
0.93
U
2
0.93
0.93
1
2.83
2.83
X
2.93
2.93
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.99
0.99
-0
0.91
0.91
O
0.75
0.90
0.90
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Fagiano Okayama
38'
0 - 1 Tiago Alves Sales
68'
Kiwara Miyazaki
Ra sân: Tiago Alves Sales
Ra sân: Tiago Alves Sales
Kaito Kuwahara
Ra sân: Kento Hashimoto
Ra sân: Kento Hashimoto
71'
Joji Ikegami
Ra sân: Koji Yamase
Ra sân: Koji Yamase
71'
80'
Haruto Shirai
Ra sân: Stefan Mauk
Ra sân: Stefan Mauk
80'
Yosuke Kawai
Ra sân: Kohei Kiyama
Ra sân: Kohei Kiyama
Kentaro Sato
Ra sân: Kensuke SATO
Ra sân: Kensuke SATO
84'
Kaito Kuwahara
89'
90'
Riyo Kawamoto
Ra sân: Han Eui Kwon
Ra sân: Han Eui Kwon
90'
Kaito Abe
Ra sân: Tomohiko Miyazaki
Ra sân: Tomohiko Miyazaki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Fagiano Okayama
4
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
18
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
1
11
Sút ra ngoài
5
15
Sút Phạt
10
64%
Kiểm soát bóng
36%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
9
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
6
1
Cứu thua
2
145
Pha tấn công
80
92
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
Fagiano Okayama
20
Tanaka
13
Otsuki
18
Takagi
21
Kentaro
33
Yamase
6
Watanabe
19
Numata
22
Ikoma
8
SATO
14
Hashimoto
3
Paixao
16
Kawano
7
Sales
6
Kiyama
9
Kwon
35
Hotta
14
Tanaka
23
Buijs
11
Miyazaki
26
Motoyama
8
Mauk
5
Yanagi
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Kaito Kuwahara
41
Kentaro Sato
5
Hikaru Manabe
4
Riku Terakado
31
Joji Ikegami
10
Kosuke Kikuchi
2
Riku Kamigaki
26
Fagiano Okayama
20
Riyo Kawamoto
24
Shumpei Naruse
27
Yosuke Kawai
10
Kiwara Miyazaki
3
Kaito Abe
39
Haruto Shirai
13
Junki Kanayama
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
3.33
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
1
2
Sút trúng cầu môn
4
47.33%
Kiểm soát bóng
55.33%
9.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (36trận)
Chủ
Khách
Fagiano Okayama (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
6
1
HT-H/FT-T
2
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
0
3
5
6
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
5
HT-B/FT-B
4
4
4
1