ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 6, 26/11 Vòng Vòng bảng
Rennes
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 1)
Đặt cược
Vitesse Arnhem
de la Route de Lorient Stade
Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.92
+1
0.92
O 2.5
0.92
U 2.5
0.90
1
1.51
X
3.85
2
5.10
Hiệp 1
-0.25
0.64
+0.25
1.25
O 1
0.92
U 1
0.90

Diễn biến chính

Rennes Rennes
Phút
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Gaetan Laborde 1 - 0 match goal
7'
33'
match yellow.png Jacob Rasmussen
Gaetan Laborde 2 - 0
Kiến tạo: Birger Meling
match goal
38'
39'
match yellow.png Lois Openda
43'
match goal 2 - 1 Daan Huisman
46'
match change Thomas Buitink
Ra sân: Yann Gboho
53'
match change Eli Dasa
Ra sân: Romaric Yapi
Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
match change
63'
Chimuanya Ugochukwu
Ra sân: Flavien Tait
match change
63'
Gaetan Laborde 3 - 1
Kiến tạo: Santamaria Baptiste
match goal
69'
69'
match yellow.png Maximilian Wittek
Sehrou Guirassy
Ra sân: Gaetan Laborde
match change
73'
Jeremy Doku
Ra sân: Lovro Majer
match change
74'
75'
match goal 3 - 2 Thomas Buitink
Kiến tạo: Maximilian Wittek
79'
match change Million Manhoef
Ra sân: Daan Huisman
Adrien Truffert
Ra sân: Martin Terrier
match change
82'
Warmed Omari match yellow.png
84'
84'
match change Nikolai Baden Frederiksen
Ra sân: Riechedly Bazoer
Kamal Deen Sulemana match yellow.png
89'
90'
match goal 3 - 3 Lois Openda
Kiến tạo: Million Manhoef

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rennes Rennes
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
9
9
 
Sút ra ngoài
 
8
18
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
445
 
Số đường chuyền
 
420
13
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
5
15
 
Đánh đầu thành công
 
21
5
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
23
21
 
Đánh chặn
 
10
10
 
Thử thách
 
13
118
 
Pha tấn công
 
98
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Dogan Alemdar
22
Lorenz Assignon
4
Loic Bade
19
Andy Diouf
11
Jeremy Doku
9
Sehrou Guirassy
28
Jonas Martin
1
Romain Salin
10
Kamal Deen Sulemana
17
Loum Tchaouna
3
Adrien Truffert
26
Chimuanya Ugochukwu
Rennes Rennes 4-3-3
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem 4-1-2-1-2
16
Gomis
25
Meling
6
Aguerd
23
Omari
27
Traore
20
Tait
8
Baptiste
21
Majer
7
Terrier
24
3
Laborde
14
Bourigeaud
24
Houwen
27
Yapi
16
Oroz
6
Rasmussen
32
Wittek
8
Tronstad
20
Gboho
10
Bazoer
21
Bero
7
Openda
40
Huisman

Substitutes

29
Thomas Buitink
39
Enzo Cornelisse
2
Eli Dasa
22
Toni Domgjoni
11
Nikolai Baden Frederiksen
49
Job Froeling
18
Tomas Hajek
42
Million Manhoef
48
Nigel van Haveren
19
Julian von Moos
36
Patrick Vroegh
Đội hình dự bị
Rennes Rennes
Dogan Alemdar 40
Lorenz Assignon 22
Loic Bade 4
Andy Diouf 19
Jeremy Doku 11
Sehrou Guirassy 9
Jonas Martin 28
Romain Salin 1
Kamal Deen Sulemana 10
Loum Tchaouna 17
Adrien Truffert 3
Chimuanya Ugochukwu 26
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
29 Thomas Buitink
39 Enzo Cornelisse
2 Eli Dasa
22 Toni Domgjoni
11 Nikolai Baden Frederiksen
49 Job Froeling
18 Tomas Hajek
42 Million Manhoef
48 Nigel van Haveren
19 Julian von Moos
36 Patrick Vroegh

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 7
48% Kiểm soát bóng 50.33%
10.33 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rennes (5trận)
Chủ Khách
Vitesse Arnhem (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
2
0