ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 14/04 Vòng 29
Rennes
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
Toulouse
de la Route de Lorient Stade
Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 2.5
0.84
U 2.5
1.04
1
1.87
X
3.50
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Rennes Rennes
Phút
Toulouse Toulouse
Desire Doue 1 - 0
Kiến tạo: Jeanuel Belocian
match goal
20'
22'
match goal 1 - 1 Cristhian Casseres Jr
Kiến tạo: Stijn Spierings
32'
match goal 1 - 2 Moussa Diarra
34'
match yellow.png Christian Mawissa Elebi
Fabian Rieder
Ra sân: Enzo Le Fee
match change
38'
54'
match change Aron Donnum
Ra sân: Zakaria Aboukhlal
55'
match change Waren Hakon Christofer Kamanzi
Ra sân: Christian Mawissa Elebi
Ludovic Blas
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
match change
60'
Amine Gouiri match yellow.png
60'
Ibrahim Salah
Ra sân: Santamaria Baptiste
match change
71'
Christopher Wooh
Ra sân: Jeanuel Belocian
match change
71'
Bertug Yildirim
Ra sân: Amine Gouiri
match change
71'
81'
match yellow.png Stijn Spierings
83'
match change Niklas Schmidt
Ra sân: Yann Gboho
84'
match change Frank Magri
Ra sân: Thijs Dallinga
Bertug Yildirim match yellow.png
88'
88'
match yellow.png Guillaume Restes
Ibrahim Salah match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rennes Rennes
Toulouse Toulouse
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
15
 
Sút ra ngoài
 
7
21
 
Sút Phạt
 
20
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
479
 
Số đường chuyền
 
395
85%
 
Chuyền chính xác
 
78%
20
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
25
15
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
4
18
 
Đánh chặn
 
10
15
 
Ném biên
 
14
8
 
Cản phá thành công
 
25
4
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
148
 
Pha tấn công
 
76
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Christopher Wooh
11
Ludovic Blas
32
Fabian Rieder
99
Bertug Yildirim
34
Ibrahim Salah
39
Mathis Lambourde
1
Gauthier Gallon
36
Alidu Seidu
6
Azor Matusiwa
Rennes Rennes 4-2-3-1
Toulouse Toulouse 3-4-2-1
30
Mandanda
16
Belocian
5
Theate
23
Omari
17
Doue
28
Fee
8
Baptiste
33
Doue
10
Gouiri
14
Bourigeaud
9
Muinga
50
Restes
23
Diarra
6
Costa
2
Nicolaisen
13
Elebi
24
Jr
4
Spierings
17
Suazo
7
Aboukhlal
37
Gboho
9
Dallinga

Substitutes

19
Frank Magri
20
Niklas Schmidt
15
Aron Donnum
12
Waren Hakon Christofer Kamanzi
25
Kevin Keben Biakolo
80
Shavy Babicka
10
Ibrahim Cissoko
30
Alex Dominguez
11
Cesar Gelabert
Đội hình dự bị
Rennes Rennes
Christopher Wooh 4
Ludovic Blas 11
Fabian Rieder 32
Bertug Yildirim 99
Ibrahim Salah 34
Mathis Lambourde 39
Gauthier Gallon 1
Alidu Seidu 36
Azor Matusiwa 6
Toulouse Toulouse
19 Frank Magri
20 Niklas Schmidt
15 Aron Donnum
12 Waren Hakon Christofer Kamanzi
25 Kevin Keben Biakolo
80 Shavy Babicka
10 Ibrahim Cissoko
30 Alex Dominguez
11 Cesar Gelabert

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua
9 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
62.33% Kiểm soát bóng 44.33%
13.67 Phạm lỗi 17.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rennes (11trận)
Chủ Khách
Toulouse (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
1
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
1
2

Rennes Rennes

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 25 5.82
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 2 0 2 28 23 82.14% 4 1 40 6.51
8 Santamaria Baptiste Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 41 35 85.37% 0 2 49 6.46
11 Ludovic Blas Tiền vệ công 0 0 2 7 7 100% 1 0 11 6.22
10 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 2 0 2 21 16 76.19% 0 0 33 6.19
28 Enzo Le Fee Tiền vệ công 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 23 6.18
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo cắm 3 1 1 19 16 84.21% 0 0 34 6.54
5 Arthur Theate Trung vệ 0 0 1 66 57 86.36% 1 0 81 6.52
32 Fabian Rieder Tiền vệ công 1 0 1 34 30 88.24% 2 2 45 6.38
23 Warmed Omari Trung vệ 0 0 0 55 51 92.73% 0 5 66 6.5
4 Christopher Wooh Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 18 6.13
99 Bertug Yildirim Forward 1 0 0 5 3 60% 0 0 9 5.77
16 Jeanuel Belocian Trung vệ 0 0 2 46 40 86.96% 1 0 59 6.6
33 Desire Doue Tiền vệ công 4 1 3 41 32 78.05% 3 1 74 7.92
34 Ibrahim Salah Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 5.93
17 Guela Doue Hậu vệ cánh phải 3 1 0 42 32 76.19% 0 4 69 7.03

Toulouse Toulouse

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Stijn Spierings Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 50 47 94% 0 0 64 6.78
17 Gabriel Suazo Hậu vệ cánh trái 1 0 4 36 26 72.22% 3 1 59 7.7
20 Niklas Schmidt Midfielder 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 5.96
2 Rasmus Nicolaisen Trung vệ 2 0 0 33 27 81.82% 0 4 41 6.68
23 Moussa Diarra Hậu vệ cánh trái 1 1 0 42 35 83.33% 1 1 58 7.73
15 Aron Donnum Midfielder 1 0 0 8 6 75% 0 0 18 6.18
6 Logan Costa Trung vệ 0 0 0 54 40 74.07% 1 0 64 6.66
24 Cristhian Casseres Jr Midfielder 1 1 0 49 37 75.51% 1 0 66 7.98
9 Thijs Dallinga Tiền đạo cắm 1 1 0 25 19 76% 0 0 32 6.42
7 Zakaria Aboukhlal Cánh phải 2 0 0 11 9 81.82% 0 0 23 6.44
37 Yann Gboho Tiền vệ công 0 0 2 9 7 77.78% 0 0 23 6.59
12 Waren Hakon Christofer Kamanzi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 1 0 20 6.32
19 Frank Magri Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 1 6 6.18
13 Christian Mawissa Elebi 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 47 7.05
50 Guillaume Restes Thủ môn 0 0 0 28 16 57.14% 0 2 37 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi