Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.08
1.08
+0.75
0.80
0.80
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.04
1.04
1
1.77
1.77
X
3.55
3.55
2
3.95
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Rennes
Phút
Nice
Martin Terrier 1 - 0
6'
Martin Terrier Goal cancelled
18'
21'
1 - 1 Ross Barkley
Kiến tạo: Jordan Lotomba
Kiến tạo: Jordan Lotomba
Jeremy Doku
Ra sân: Martin Terrier
Ra sân: Martin Terrier
36'
67'
Sofiane Diop
Ra sân: Ross Barkley
Ra sân: Ross Barkley
68'
Billal Brahimi
Ra sân: Mario Lemina
Ra sân: Mario Lemina
Adrien Truffert
Ra sân: Birger Meling
Ra sân: Birger Meling
72'
Flavien Tait
Ra sân: Lovro Majer
Ra sân: Lovro Majer
72'
Benjamin Bourigeaud
79'
Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
84'
85'
Melvin Bard
Benjamin Bourigeaud 2 - 1
Kiến tạo: Flavien Tait
Kiến tạo: Flavien Tait
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rennes
Nice
Giao bóng trước
5
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
19
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
3
13
Sút ra ngoài
4
8
Sút Phạt
17
63%
Kiểm soát bóng
37%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
622
Số đường chuyền
376
89%
Chuyền chính xác
77%
16
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
24
Đánh đầu
20
9
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
21
5
Đánh chặn
5
15
Ném biên
18
16
Cản phá thành công
22
12
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
1
161
Pha tấn công
67
82
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Rennes
4-4-2
Nice
3-4-2-1
30
Mandanda
25
Meling
5
Theate
15
Wooh
27
Traore
7
Terrier
21
Majer
80
Xeka
14
Bourigeaud
9
Muinga
19
Gouiri
1
Schmeichel
25
Todibo
4
Costa
8
Rosario
23
Lotomba
99
Lemina
19
Thuram-Ulien
26
Bard
29
Pepe
11
Barkley
24
Laborde
Đội hình dự bị
Rennes
Jeremy Doku
11
Adrien Truffert
3
Flavien Tait
20
Kamal Deen Sulemana
10
Chimuanya Ugochukwu
6
Warmed Omari
23
Dogan Alemdar
1
Joe Rodon
2
Guela Doue
31
Nice
14
Billal Brahimi
10
Sofiane Diop
77
Teddy Boulhendi
33
Antoine Mendy
42
Mattia Viti
15
Joe Bryan
18
Rares Ilie
37
Reda Belahyane
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
4
1.67
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
8.67
46%
Kiểm soát bóng
49.67%
14
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes (4trận)
Chủ
Khách
Nice (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1