Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
3
1.00
1.00
U
3
0.86
0.86
1
2.00
2.00
X
3.45
3.45
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.82
0.82
Diễn biến chính
Rennes
Phút
Marseille
Benjamin Bourigeaud 1 - 0
Kiến tạo: Martin Terrier
Kiến tạo: Martin Terrier
12'
Flavien Tait
27'
Lovro Majer 2 - 0
Kiến tạo: Martin Terrier
Kiến tạo: Martin Terrier
35'
64'
Ahmadou Bamba Dieng
Ra sân: Duje Caleta-Car
Ra sân: Duje Caleta-Car
64'
Duje Caleta-Car
70'
Pape Alassane Gueye
73'
Pol Mikel Lirola Kosok
Ra sân: Pape Alassane Gueye
Ra sân: Pape Alassane Gueye
Lorenz Assignon
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
77'
Jonas Martin
Ra sân: Flavien Tait
Ra sân: Flavien Tait
80'
Sehrou Guirassy
Ra sân: Gaetan Laborde
Ra sân: Gaetan Laborde
80'
Birger Meling
Ra sân: Adrien Truffert
Ra sân: Adrien Truffert
80'
Chimuanya Ugochukwu
Ra sân: Martin Terrier
Ra sân: Martin Terrier
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rennes
Marseille
Giao bóng trước
6
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
3
10
Sút Phạt
16
40%
Kiểm soát bóng
60%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
401
Số đường chuyền
605
77%
Chuyền chính xác
85%
14
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
4
34
Đánh đầu
34
22
Đánh đầu thành công
12
0
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
8
6
Đánh chặn
6
13
Ném biên
18
12
Cản phá thành công
8
11
Thử thách
8
2
Kiến tạo thành bàn
0
73
Pha tấn công
83
24
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Rennes
4-3-3
Marseille
4-3-3
16
Gomis
3
Truffert
6
Aguerd
23
Omari
27
Traore
20
Tait
8
Baptiste
21
Majer
7
Terrier
24
Laborde
14
Bourigeaud
30
Mandanda
21
Rongier
2
Saliba
15
Caleta-Car
14
Petroni
6
Guendouzi
4
Kamara
22
Gueye
17
Under
7
Harit
8
Silva
Đội hình dự bị
Rennes
Loic Bade
4
Lorenz Assignon
22
Mathys Tel
39
Jeremy Doku
11
Sehrou Guirassy
9
Jonas Martin
28
Chimuanya Ugochukwu
26
Dogan Alemdar
40
Birger Meling
25
Marseille
16
Pau Lopez Sabata
29
Pol Mikel Lirola Kosok
11
Luis Henrique Tomaz de Lima
23
Sead Kolasinac
9
Arkadiusz Milik
42
Said Yakine
32
Salim Ben Seghir
26
Oussama Targhalline
12
Ahmadou Bamba Dieng
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
2.67
5.67
Sút trúng cầu môn
7
46%
Kiểm soát bóng
66%
14
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes (4trận)
Chủ
Khách
Marseille (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2