Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.88
0.88
+0.75
1.00
1.00
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
1.64
1.64
X
3.55
3.55
2
5.30
5.30
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.98
0.98
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Rennes
Phút
Lorient
Martin Terrier 1 - 0
14'
Brandon Soppy
Ra sân: Hamari Traore
Ra sân: Hamari Traore
24'
55'
Laurent Abergel
Ra sân: Fabien Lemoine
Ra sân: Fabien Lemoine
65'
Quentin Boisgard
Ra sân: Enzo Le Fee
Ra sân: Enzo Le Fee
65'
Armand Lauriente
Ra sân: Yoane Wissa
Ra sân: Yoane Wissa
65'
Adrian Grbic
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
Adrien Truffert
Ra sân: Faitout Maouassa
Ra sân: Faitout Maouassa
69'
Brandon Soppy
79'
Sehrou Guirassy
Ra sân: Martin Terrier
Ra sân: Martin Terrier
82'
Jonas Martin
Ra sân: Clement Grenier
Ra sân: Clement Grenier
82'
83'
1 - 1 Quentin Boisgard
Kiến tạo: Andreaw Gravillon
Kiến tạo: Andreaw Gravillon
85'
Houboulang Mendes
Ra sân: Jonathan Delaplace
Ra sân: Jonathan Delaplace
87'
Trevoh Chalobah
Jonas Martin
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rennes
Lorient
Giao bóng trước
5
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
1
9
Sút Phạt
17
60%
Kiểm soát bóng
40%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
629
Số đường chuyền
424
86%
Chuyền chính xác
79%
17
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
2
30
Đánh đầu
30
12
Đánh đầu thành công
18
2
Cứu thua
5
13
Rê bóng thành công
11
11
Đánh chặn
8
19
Ném biên
21
13
Cản phá thành công
11
12
Thử thách
20
0
Kiến tạo thành bàn
1
133
Pha tấn công
102
63
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Rennes
4-4-1-1
Lorient
5-4-1
16
Gomis
17
Maouassa
6
Aguerd
3
Silva
27
Traore
14
Bourigeaud
15
Nzonzi
10
Camavinga
18
Doku
8
Grenier
7
Terrier
1
Dreyer
22
Delaplace
2
Gravillon
15
Laporte
21
Morel
14
Hergault
10
Fee
8
Chalobah
18
Lemoine
19
Wissa
13
Moffi
Đội hình dự bị
Rennes
Brandon Soppy
34
Sehrou Guirassy
9
Dalbert Henrique
5
Jonas Martin
28
Adrien Hunou
23
Gerzino Nyamsi
4
Romain Salin
1
Romain Del Castillo
22
Adrien Truffert
31
Lorient
16
Teddy Bartouche
6
Laurent Abergel
4
Tiago Ilori
31
Yoann Etienne
27
Adrian Grbic
17
Houboulang Mendes
28
Armand Lauriente
11
Quentin Boisgard
29
Pierre Yves Hamel
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
11.67
2
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
6
46%
Kiểm soát bóng
59%
14
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes (4trận)
Chủ
Khách
Lorient (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0