Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.84
0.84
+1.5
1.00
1.00
O
3
1.07
1.07
U
3
0.75
0.75
1
1.20
1.20
X
7.50
7.50
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.92
0.92
+0.75
0.92
0.92
O
1.25
0.92
0.92
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Rennes
Phút
AEK Larnaca
Matthis Abline 1 - 0
Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud
Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud
17'
Flavien Tait
18'
28'
Hrvoje Milicevic
Jeremy Doku
Ra sân: Martin Terrier
Ra sân: Martin Terrier
56'
Amine Gouiri
Ra sân: Matthis Abline
Ra sân: Matthis Abline
56'
Chimuanya Ugochukwu
Ra sân: Lovro Majer
Ra sân: Lovro Majer
63'
Desire Doue
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
63'
Adrien Truffert
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
71'
73'
Rafael Guimaraes Lopes
Ra sân: Rafail Mamas
Ra sân: Rafail Mamas
76'
1 - 1 Rafael Guimaraes Lopes
Kiến tạo: Adam Gyurcso
Kiến tạo: Adam Gyurcso
85'
Rosales Roberto
88'
Mikel Gonzalez Martinez
Ra sân: Luis Gustavo Ledes Evangelista Santos
Ra sân: Luis Gustavo Ledes Evangelista Santos
88'
Nikos Englezou
Ra sân: Adam Gyurcso
Ra sân: Adam Gyurcso
90'
Henry Andreou
Ra sân: Victor Olatunji
Ra sân: Victor Olatunji
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rennes
AEK Larnaca
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
1
11
Sút ra ngoài
10
14
Sút Phạt
10
53%
Kiểm soát bóng
47%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
515
Số đường chuyền
453
82%
Chuyền chính xác
83%
9
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
2
27
Đánh đầu
24
15
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
0
20
Rê bóng thành công
16
5
Đánh chặn
2
36
Ném biên
17
8
Cản phá thành công
4
7
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
0
123
Pha tấn công
105
64
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Rennes
4-4-2
AEK Larnaca
4-2-3-1
1
Alemdar
25
Meling
18
Belocian
2
Rodon
22
Assignon
7
Terrier
20
Tait
21
Majer
14
Bourigeaud
9
Muinga
28
Abline
1
Piric
24
Christoforou
15
Milicevic
4
Tomovic
14
Garcia
17
Riera
7
Santos
16
Roberto
66
Mamas
45
Gyurcso
19
Olatunji
Đội hình dự bị
Rennes
Jeremy Doku
11
Adrien Truffert
3
Chimuanya Ugochukwu
6
Desire Doue
33
Amine Gouiri
19
Arthur Theate
5
Christopher Wooh
15
Steve Mandanda
30
Romain Salin
89
Hamari Traore
27
Guela Doue
31
AEK Larnaca
30
Henry Andreou
21
Nikos Englezou
12
Rafael Guimaraes Lopes
3
Mikel Gonzalez Martinez
29
Giorgos Naoum
38
Ioakim Toumpas
25
Milos Gordic
41
Mathías González
33
Lambros Michael Constantine
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
6
46%
Kiểm soát bóng
54%
14
Phạm lỗi
13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes (4trận)
Chủ
Khách
AEK Larnaca (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0