ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 04/02 Vòng 20
Reims
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 3)
Đặt cược
Toulouse
Stade Auguste Delaune
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 2.5
0.87
U 2.5
0.87
1
1.67
X
3.80
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Reims Reims
Phút
Toulouse Toulouse
11'
match goal 0 - 1 Christian Mawissa Elebi
18'
match yellow.png Niklas Schmidt
Benjamin Stambouli match yellow.png
21'
Thibault De Smet match yellow.png
24'
31'
match goal 0 - 2 Shavy Babicka
45'
match pen 0 - 3 Thijs Dallinga
45'
match var Aron Donnum Penalty awarded
Sergio Akieme
Ra sân: Thibault De Smet
match change
46'
Teddy Teuma 1 - 3
Kiến tạo: Benjamin Stambouli
match goal
49'
55'
match yellow.png Rasmus Nicolaisen
Therence Koudou
Ra sân: Amir Richardson
match change
63'
63'
match change Cristhian Casseres Jr
Ra sân: Niklas Schmidt
73'
match change Waren Hakon Christofer Kamanzi
Ra sân: Mikkel Desler
74'
match change Frank Magri
Ra sân: Shavy Babicka
74'
match change Cesar Gelabert
Ra sân: Yann Gboho
Amadou Koné
Ra sân: Benjamin Stambouli
match change
75'
Adama Bojang
Ra sân: Marshall Munetsi
match change
76'
Yaya Fofana
Ra sân: Yunis Abdelhamid
match change
82'
87'
match yellow.png Gabriel Suazo
90'
match change Naatan Skytta
Ra sân: Aron Donnum
Sergio Akieme 2 - 3
Kiến tạo: Reda Khadra
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Reims Reims
Toulouse Toulouse
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
489
 
Số đường chuyền
 
311
83%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
16
36
 
Đánh đầu
 
28
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
3
27
 
Rê bóng thành công
 
31
5
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
5
31
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
27
 
Cản phá thành công
 
31
4
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
121
 
Pha tấn công
 
70
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Sergio Akieme
45
Therence Koudou
27
Adama Bojang
71
Yaya Fofana
72
Amadou Koné
32
Thomas Foket
96
Alexandre Olliero
67
Mamadou Diakhon
56
Killian Prouchet
Reims Reims 4-3-3
Toulouse Toulouse 4-2-3-1
94
Diouf
25
Smet
5
Abdelhamid
2
Okumu
24
Agbadou
10
Teuma
26
Stambouli
8
Richardson
9
Daramy
15
Munetsi
14
Khadra
50
Restes
3
Desler
13
Elebi
2
Nicolaisen
17
Suazo
8
Sierro
20
Schmidt
80
Babicka
37
Gboho
15
Donnum
9
Dallinga

Substitutes

22
Naatan Skytta
19
Frank Magri
12
Waren Hakon Christofer Kamanzi
24
Cristhian Casseres Jr
11
Cesar Gelabert
26
Ylies Aradj
4
Stijn Spierings
30
Alex Dominguez
31
Noah Edjouma
Đội hình dự bị
Reims Reims
Sergio Akieme 18
Therence Koudou 45
Adama Bojang 27
Yaya Fofana 71
Amadou Koné 72
Thomas Foket 32
Alexandre Olliero 96
Mamadou Diakhon 67
Killian Prouchet 56
Toulouse Toulouse
22 Naatan Skytta
19 Frank Magri
12 Waren Hakon Christofer Kamanzi
24 Cristhian Casseres Jr
11 Cesar Gelabert
26 Ylies Aradj
4 Stijn Spierings
30 Alex Dominguez
31 Noah Edjouma

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua
7 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
49.33% Kiểm soát bóng 44.33%
15.67 Phạm lỗi 17.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reims (11trận)
Chủ Khách
Toulouse (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
2
1
2

Reims Reims

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Benjamin Stambouli Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 32 19 59.38% 0 5 46 6.95
5 Yunis Abdelhamid Trung vệ 0 0 0 62 56 90.32% 0 1 73 6.3
18 Sergio Akieme Hậu vệ cánh trái 2 1 3 13 13 100% 2 0 26 7.79
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 30 29 96.67% 0 2 43 5.34
10 Teddy Teuma Tiền vệ trụ 2 2 2 69 57 82.61% 11 0 99 8.03
2 Joseph Okumu Trung vệ 0 0 0 87 72 82.76% 1 1 107 6.69
25 Thibault De Smet Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 18 78.26% 1 1 43 5.91
15 Marshall Munetsi Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 16 9 56.25% 0 3 26 6.39
9 Mohammed Daramy Cánh trái 3 0 0 21 16 76.19% 1 0 51 6.37
24 Emmanuel Agbadou Trung vệ 0 0 1 51 46 90.2% 3 0 79 6.33
14 Reda Khadra Tiền vệ công 0 0 2 25 21 84% 7 0 53 7.38
8 Amir Richardson Tiền vệ trụ 1 0 0 21 19 90.48% 1 0 35 5.91
71 Yaya Fofana 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.53
45 Therence Koudou Defender 0 0 0 10 9 90% 3 0 16 6.02
27 Adama Bojang Forward 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.08
72 Amadou Koné Midfielder 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 12 6.12

Toulouse Toulouse

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Mikkel Desler Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 24 77.42% 1 0 56 6.97
8 Vincent Sierro Tiền vệ trụ 1 0 1 38 29 76.32% 4 2 60 7.14
17 Gabriel Suazo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 25 89.29% 3 1 50 6.32
20 Niklas Schmidt Midfielder 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 22 6.35
2 Rasmus Nicolaisen Trung vệ 0 0 0 36 28 77.78% 0 1 47 6.53
15 Aron Donnum Midfielder 0 0 1 21 12 57.14% 2 0 43 7.31
24 Cristhian Casseres Jr Midfielder 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 19 6.42
22 Naatan Skytta Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
9 Thijs Dallinga Tiền đạo cắm 2 1 0 24 17 70.83% 0 2 45 8
37 Yann Gboho Tiền vệ công 1 0 1 14 9 64.29% 0 2 29 6.47
12 Waren Hakon Christofer Kamanzi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 1 13 6.37
11 Cesar Gelabert Tiền vệ công 0 0 0 10 9 90% 0 1 16 5.92
80 Shavy Babicka Cánh phải 3 2 0 21 13 61.9% 0 3 35 7.9
19 Frank Magri Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 10 6.11
13 Christian Mawissa Elebi 1 1 0 30 23 76.67% 0 1 48 7.63
50 Guillaume Restes Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 26 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi