ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 3, 03/10 Vòng Group
Red Bull Salzburg
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Đặt cược
Sociedad
Red Bull Arena
Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.04
-0
0.86
O 2.75
1.04
U 2.75
0.86
1
2.75
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.85
O 1
0.85
U 1
1.05

Diễn biến chính

Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
Phút
Sociedad Sociedad
7'
match goal 0 - 1 Mikel Oyarzabal
Kiến tạo: Brais Mendez
15'
match yellow.png Robin Le Normand
27'
match goal 0 - 2 Brais Mendez
Kiến tạo: Takefusa Kubo
Oumar Solet match yellow.png
41'
Samson Baidoo
Ra sân: Oumar Solet
match change
46'
46'
match change Jon Pacheco
Ra sân: Robin Le Normand
Petar Ratkov
Ra sân: Karim Konate
match change
46'
Forson Amankwah
Ra sân: Maurits Kjaergaard
match change
46'
Roko Simic penaltyAwarded.false match var
50'
59'
match yellow.png Brais Mendez
63'
match change Mohamed Ali-Cho
Ra sân: Takefusa Kubo
64'
match change Carlos Fernandez Luna
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
Nicolas Capaldo
Ra sân: Mads Bidstrup
match change
66'
Starhinja Pavlovic match yellow.png
76'
Luka Sucic
Ra sân: Oscar Gloukh
match change
79'
82'
match change Benat Turrientes
Ra sân: Brais Mendez
84'
match change Aritz Elustondo
Ra sân: Hamari Traore
Samson Baidoo match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
Sociedad Sociedad
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
6
16
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
432
 
Số đường chuyền
 
486
76%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
47
 
Đánh đầu
 
51
23
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
19
13
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
94
 
Pha tấn công
 
119
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Nicolas Capaldo
6
Samson Baidoo
10
Luka Sucic
32
Forson Amankwah
21
Petar Ratkov
8
Dijon Kameri
17
Andreas Ulmer
41
Jonas Krumrey
39
Leandro Morgalla
45
Nene Dorgeles
15
Mamady Diambou
4
Kamil Piatkowski
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg 4-3-1-2
Sociedad Sociedad 4-4-2
24
Schlager
3
Terzic
31
Pavlovic
22
Solet
70
Dedic
14
Kjaergaard
27
Gourna-Douath
18
Bidstrup
30
Gloukh
19
Konate
23
Simic
1
Remiro
18
Traore
5
Zubeldia
24
Normand
3
Capellan
23
Mendez
4
Ibanez
8
Zazon
7
Muguruza
14
Kubo
10
Oyarzabal

Substitutes

11
Mohamed Ali-Cho
9
Carlos Fernandez Luna
20
Jon Pacheco
22
Benat Turrientes
6
Aritz Elustondo
19
Sadiq Umar
21
Andre Silva
12
Arsen Zakharyan
26
Urko Gonzalez de Zarate
16
Jon Ander Olasagasti
32
Unai Marrero Larranaga
37
Aitor Fraga
Đội hình dự bị
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
Nicolas Capaldo 7
Samson Baidoo 6
Luka Sucic 10
Forson Amankwah 32
Petar Ratkov 21
Dijon Kameri 8
Andreas Ulmer 17
Jonas Krumrey 41
Leandro Morgalla 39
Nene Dorgeles 45
Mamady Diambou 15
Kamil Piatkowski 4
Sociedad Sociedad
11 Mohamed Ali-Cho
9 Carlos Fernandez Luna
20 Jon Pacheco
22 Benat Turrientes
6 Aritz Elustondo
19 Sadiq Umar
21 Andre Silva
12 Arsen Zakharyan
26 Urko Gonzalez de Zarate
16 Jon Ander Olasagasti
32 Unai Marrero Larranaga
37 Aitor Fraga

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 3
2 Sút trúng cầu môn 4.67
63.67% Kiểm soát bóng 48.67%
9.67 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Red Bull Salzburg (24trận)
Chủ Khách
Sociedad (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
1
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
2
0
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
1
HT-B/FT-B
1
5
2
3

Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Alexander Schlager Thủ môn 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.14
22 Oumar Solet Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 2 22 6.11
31 Starhinja Pavlovic Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 1 2 22 6.31
3 Aleksa Terzic Hậu vệ cánh trái 0 0 1 8 6 75% 0 0 9 5.85
18 Mads Bidstrup Tiền vệ trụ 0 0 0 4 1 25% 0 0 7 5.94
70 Amar Dedic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 14 5.98
14 Maurits Kjaergaard Tiền vệ trụ 0 0 0 8 4 50% 0 0 9 5.9
27 Lucas Gourna-Douath Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 3 16 6.21
23 Roko Simic Tiền đạo cắm 0 0 1 4 1 25% 0 1 6 6.03
19 Karim Konate Tiền đạo cắm 2 0 0 10 8 80% 0 0 16 6.02
30 Oscar Gloukh Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 5.89

Sociedad Sociedad

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 0 0 1 9 8 88.89% 0 3 11 6.5
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 9 6.39
18 Hamari Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 12 100% 1 1 19 6.64
10 Mikel Oyarzabal Cánh trái 2 2 1 6 4 66.67% 0 1 8 7.55
24 Robin Le Normand Trung vệ 1 1 0 8 8 100% 0 1 14 6.75
5 Igor Zubeldia Trung vệ 1 0 1 14 13 92.86% 0 1 17 6.52
14 Takefusa Kubo Cánh phải 0 0 1 4 4 100% 1 0 10 6.57
23 Brais Mendez Tiền vệ công 1 0 1 13 12 92.31% 0 0 19 6.81
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 13 6.32
7 Ander Barrenetxea Muguruza Cánh trái 2 0 0 11 9 81.82% 0 1 14 6.32
3 Aihen Munoz Capellan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 23 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi