ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Thứ 5, 03/10 Vòng 10
Real Salt Lake 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Minnesota United FC
Rio Tinto Stadium
Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.92
O 3.25
0.88
U 3.25
0.96
1
1.85
X
4.33
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Real Salt Lake Real Salt Lake
Phút
Minnesota United FC Minnesota United FC
5'
match yellow.png Jefferson Diaz
24'
match yellow.png Hassani Dotson
Brayan Vera match yellow.png
32'
34'
match yellow.png Kelvin Yeboah
46'
match change Tani Oluwaseyi
Ra sân: Joaquin Pereyra
Alexandros Katranis
Ra sân: Andrew Brody
match change
61'
Diego Luna
Ra sân: Diogo Goncalves
match change
61'
Nelson Palacio
Ra sân: Braian Oscar Ojeda Rodriguez
match change
61'
65'
match change Franco Fragapane
Ra sân: Hassani Dotson
Anderson Andres Julio Santos
Ra sân: Dominik Marczuk
match change
71'
73'
match change Jeong Sang Bin
Ra sân: Bongokuhle Hlongwane
Lachlan Brook
Ra sân: Matty Crooks
match change
84'
89'
match yellow.png Michael Boxall
Brayan Vera match red
90'
Cristian Arango match yellow.png
90'
Brayan Vera Card changed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Salt Lake Real Salt Lake
Minnesota United FC Minnesota United FC
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
8
15
 
Sút Phạt
 
18
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
548
 
Số đường chuyền
 
401
87%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu
 
13
10
 
Đánh đầu thành công
 
3
3
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
8
34
 
Long pass
 
16
111
 
Pha tấn công
 
79
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

98
Alexandros Katranis
8
Diego Luna
13
Nelson Palacio
29
Anderson Andres Julio Santos
17
Lachlan Brook
35
Gavin Beavers
91
Javain Brown
92
Noel Caliskan
16
Maikel Chang
Real Salt Lake Real Salt Lake 4-2-3-1
Minnesota United FC Minnesota United FC 5-4-1
18
MacMath
2
Brody
4
Vera
15
Glad
26
Quinton
14
Eneli
6
Rodriguez
10
Goncalves
25
Crooks
11
Marczuk
9
Arango
97
Clair
21
Hlongwane
67
Harvey
15
Boxall
28
Diaz
8
Erazo
17
Lod
31
Dotson
20
Trapp
26
Pereyra
9
Yeboah

Substitutes

14
Tani Oluwaseyi
7
Franco Fragapane
11
Jeong Sang Bin
30
Alec Smir
2
Devin Padelford
4
Miguel Ángel Tapias Dávila
13
Anthony Markanich
19
Samuel Shashoua
90
Loic Mesanvi
Đội hình dự bị
Real Salt Lake Real Salt Lake
Alexandros Katranis 98
Diego Luna 8
Nelson Palacio 13
Anderson Andres Julio Santos 29
Lachlan Brook 17
Gavin Beavers 35
Javain Brown 91
Noel Caliskan 92
Maikel Chang 16
Minnesota United FC Minnesota United FC
14 Tani Oluwaseyi
7 Franco Fragapane
11 Jeong Sang Bin
30 Alec Smir
2 Devin Padelford
4 Miguel Ángel Tapias Dávila
13 Anthony Markanich
19 Samuel Shashoua
90 Loic Mesanvi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 5
54.33% Kiểm soát bóng 42.33%
8.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Salt Lake (43trận)
Chủ Khách
Minnesota United FC (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
7
7
5
HT-H/FT-T
5
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
3
6
3
5
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
4
HT-B/FT-B
1
3
6
4

Real Salt Lake Real Salt Lake

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matty Crooks Midfielder 0 0 1 51 44 86.27% 0 1 61 7.3
18 Zac MacMath Thủ môn 0 0 0 38 30 78.95% 0 0 49 7.3
15 Justen Glad Defender 0 0 0 76 73 96.05% 0 0 89 7.6
2 Andrew Brody Forward 0 0 0 22 19 86.36% 1 0 34 6.8
10 Diogo Goncalves Midfielder 2 0 1 24 21 87.5% 2 0 34 6.9
98 Alexandros Katranis Defender 0 0 0 10 9 90% 4 0 23 6.8
9 Cristian Arango Forward 4 3 2 13 8 61.54% 2 1 26 7
17 Lachlan Brook Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.6
29 Anderson Andres Julio Santos Midfielder 0 0 0 4 2 50% 0 0 10 6.4
4 Brayan Vera Defender 1 1 0 76 67 88.16% 5 1 94 7
6 Braian Oscar Ojeda Rodriguez Midfielder 0 0 0 52 48 92.31% 1 1 60 6.8
8 Diego Luna Midfielder 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 21 6.6
13 Nelson Palacio Midfielder 0 0 0 16 13 81.25% 0 2 18 6.7
26 Philip Quinton Defender 1 0 0 78 67 85.9% 0 4 105 8.1
11 Dominik Marczuk Midfielder 1 0 2 26 23 88.46% 2 0 42 7.3
14 Emeka Eneli Midfielder 0 0 1 46 41 89.13% 0 1 54 6.9

Minnesota United FC Minnesota United FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Michael Boxall Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 41 6.9
17 Robin Lod Tiền vệ trái 0 0 0 48 43 89.58% 2 1 60 6.9
20 Wil Trapp Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 48 44 91.67% 0 0 55 7.1
7 Franco Fragapane Cánh trái 0 0 1 15 15 100% 0 0 16 6.6
26 Joaquin Pereyra Tiền vệ trụ 0 0 0 17 13 76.47% 1 0 27 7
9 Kelvin Yeboah Tiền đạo cắm 3 1 0 21 12 57.14% 0 0 35 6.6
31 Hassani Dotson Tiền vệ trụ 1 0 1 28 25 89.29% 1 0 38 6.7
97 Dayne St. Clair Thủ môn 0 0 0 20 9 45% 0 0 33 7.6
21 Bongokuhle Hlongwane Cánh phải 3 0 2 24 20 83.33% 0 1 39 7
8 Joseph Yeramid Rosales Erazo Tiền vệ trụ 1 1 2 46 40 86.96% 5 1 75 7.2
67 Carlos Harvey Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 36 35 97.22% 0 0 55 7.7
11 Jeong Sang Bin Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 0 11 6.3
14 Tani Oluwaseyi Tiền đạo cắm 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 13 6.6
28 Jefferson Diaz Trung vệ 0 0 0 62 51 82.26% 0 0 75 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi