ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Thứ 4, 30/10 Vòng
Real Salt Lake
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Minnesota United FC

Pen [4-5]

Rio Tinto Stadium
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.92
O 3.25
1.06
U 3.25
0.82
1
1.83
X
4.20
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Real Salt Lake Real Salt Lake
Phút
Minnesota United FC Minnesota United FC
8'
match yellow.png Jefferson Diaz
Andrew Brody
Ra sân: Nelson Palacio
match change
55'
68'
match change Jeong Sang Bin
Ra sân: Robin Lod
68'
match change Tani Oluwaseyi
Ra sân: Joaquin Pereyra
Diogo Goncalves
Ra sân: Diego Luna
match change
70'
Anderson Andres Julio Santos
Ra sân: Matty Crooks
match change
70'
80'
match yellow.png Wil Trapp
84'
match change Anthony Markanich
Ra sân: Hassani Dotson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Salt Lake Real Salt Lake
Minnesota United FC Minnesota United FC
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
516
 
Số đường chuyền
 
368
85%
 
Chuyền chính xác
 
77%
9
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
28
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
7
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
13
13
 
Đánh chặn
 
11
18
 
Ném biên
 
19
10
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
10
23
 
Long pass
 
20
124
 
Pha tấn công
 
80
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Andrew Brody
10
Diogo Goncalves
29
Anderson Andres Julio Santos
35
Gavin Beavers
30
Marcelo Silva Fernandez
33
Tommy Silva
16
Maikel Chang
92
Noel Caliskan
17
Lachlan Brook
Real Salt Lake Real Salt Lake 4-2-3-1
Minnesota United FC Minnesota United FC 5-4-1
18
MacMath
98
Katranis
91
Brown
15
Glad
14
Eneli
6
Rodriguez
13
Palacio
8
Luna
25
Crooks
11
Marczuk
9
Arango
97
Clair
21
Hlongwane
67
Harvey
15
Boxall
28
Diaz
8
Erazo
17
Lod
31
Dotson
20
Trapp
26
Pereyra
9
Yeboah

Substitutes

11
Jeong Sang Bin
14
Tani Oluwaseyi
13
Anthony Markanich
30
Alec Smir
4
Miguel Ángel Tapias Dávila
27
D.J. Taylor
7
Franco Fragapane
90
Loic Mesanvi
22
Teemu Pukki
Đội hình dự bị
Real Salt Lake Real Salt Lake
Andrew Brody 2
Diogo Goncalves 10
Anderson Andres Julio Santos 29
Gavin Beavers 35
Marcelo Silva Fernandez 30
Tommy Silva 33
Maikel Chang 16
Noel Caliskan 92
Lachlan Brook 17
Minnesota United FC Minnesota United FC
11 Jeong Sang Bin
14 Tani Oluwaseyi
13 Anthony Markanich
30 Alec Smir
4 Miguel Ángel Tapias Dávila
27 D.J. Taylor
7 Franco Fragapane
90 Loic Mesanvi
22 Teemu Pukki

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 5
54.33% Kiểm soát bóng 42.33%
8.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Salt Lake (43trận)
Chủ Khách
Minnesota United FC (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
7
7
5
HT-H/FT-T
5
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
3
6
3
5
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
4
HT-B/FT-B
1
3
6
4

Real Salt Lake Real Salt Lake

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matty Crooks Midfielder 0 0 0 4 2 50% 0 1 4 6.6
18 Zac MacMath Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
15 Justen Glad Defender 0 0 0 10 9 90% 0 0 10 6.5
98 Alexandros Katranis Defender 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.6
9 Cristian Arango Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.4
6 Braian Oscar Ojeda Rodriguez Midfielder 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.3
8 Diego Luna Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.5
91 Javain Brown Defender 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.6
13 Nelson Palacio Midfielder 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.5
11 Dominik Marczuk Midfielder 0 0 0 1 1 100% 2 0 3 6.5
14 Emeka Eneli Midfielder 0 0 0 6 6 100% 1 1 11 6.7

Minnesota United FC Minnesota United FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Michael Boxall Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5
17 Robin Lod Tiền vệ trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.6
20 Wil Trapp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.6
26 Joaquin Pereyra Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.5
9 Kelvin Yeboah Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.3
31 Hassani Dotson Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.7
97 Dayne St. Clair Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3
21 Bongokuhle Hlongwane Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.6
8 Joseph Yeramid Rosales Erazo Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.6
67 Carlos Harvey Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
28 Jefferson Diaz Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi