ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 07/07 Vòng 7
Real Salt Lake
Đã kết thúc 5 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Atlanta United
Rio Tinto Stadium
Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.92
+1
0.98
O 3.25
1.04
U 3.25
0.84
1
1.73
X
3.30
2
4.33
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.79
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Real Salt Lake Real Salt Lake
Phút
Atlanta United Atlanta United
Matty Crooks 1 - 0
Kiến tạo: Diego Luna
match goal
1'
31'
match goal 1 - 1 Saba Lobjanidze
Kiến tạo: Daniel Armando Rios Calderon
Nelson Palacio
Ra sân: Emeka Eneli
match change
46'
Andrew Brody
Ra sân: Philip Quinton
match change
46'
Diego Luna match yellow.png
57'
Braian Oscar Ojeda Rodriguez 2 - 1 match goal
59'
60'
match change Tyler Wolff
Ra sân: Xande Silva
60'
match change Tristan Muyumba
Ra sân: Dax McCarty
67'
match yellow.png Derrick Williams
Anderson Andres Julio Santos
Ra sân: Matty Crooks
match change
67'
Bryan Oviedo Jimenez
Ra sân: Brayan Vera
match change
67'
Cristian Arango 3 - 1
Kiến tạo: Diego Luna
match goal
68'
69'
match change Ajani Fortune
Ra sân: Saba Lobjanidze
Alexandros Katranis 4 - 1
Kiến tạo: Diego Luna
match goal
78'
Maikel Chang
Ra sân: Carlos Andres Gomez
match change
79'
80'
match goal 4 - 2 Daniel Armando Rios Calderon
Kiến tạo: Brooks Lennon
Diego Luna 5 - 2
Kiến tạo: Maikel Chang
match goal
84'
89'
match change Matthew Edwards
Ra sân: Ronald Hernandez
89'
match yellow.png Ajani Fortune
90'
match change Luke Brennan
Ra sân: Bartosz Slisz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Salt Lake Real Salt Lake
Atlanta United Atlanta United
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
9
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
647
 
Số đường chuyền
 
363
90%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu
 
11
2
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
18
13
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
15
2
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
11
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
101
 
Pha tấn công
 
73
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Andrew Brody
13
Nelson Palacio
3
Bryan Oviedo Jimenez
29
Anderson Andres Julio Santos
16
Maikel Chang
18
Zac MacMath
33
Tommy Silva
92
Noel Caliskan
72
Zavier Gozo
Real Salt Lake Real Salt Lake 4-2-3-1
Atlanta United Atlanta United 3-4-2-1
35
Beavers
98
Katranis
4
Vera
19
Hidalgo
26
Quinton
14
Eneli
6
Rodriguez
8
Luna
25
Crooks
11
Gomez
9
Arango
1
Guzan
2
Hernandez
3
Williams
24
Cobb
11
Lennon
6
Slisz
13
McCarty
26
Wiley
9
Lobjanidze
16
Silva
19
Calderon

Substitutes

8
Tristan Muyumba
28
Tyler Wolff
35
Ajani Fortune
47
Matthew Edwards
25
Luke Brennan
22
Josh Cohen
4
Luis Alfonso Abram Ugarelli
30
Nicolas Firmino
21
Efrain Morales
Đội hình dự bị
Real Salt Lake Real Salt Lake
Andrew Brody 2
Nelson Palacio 13
Bryan Oviedo Jimenez 3
Anderson Andres Julio Santos 29
Maikel Chang 16
Zac MacMath 18
Tommy Silva 33
Noel Caliskan 92
Zavier Gozo 72
Atlanta United Atlanta United
8 Tristan Muyumba
28 Tyler Wolff
35 Ajani Fortune
47 Matthew Edwards
25 Luke Brennan
22 Josh Cohen
4 Luis Alfonso Abram Ugarelli
30 Nicolas Firmino
21 Efrain Morales

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 2.33
54.33% Kiểm soát bóng 38%
8.67 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Salt Lake (43trận)
Chủ Khách
Atlanta United (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
7
5
4
HT-H/FT-T
5
0
2
4
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
3
6
3
5
HT-B/FT-H
0
2
3
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
5
3
HT-B/FT-B
1
3
3
4

Real Salt Lake Real Salt Lake

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Bryan Oviedo Jimenez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 26 6.5
25 Matty Crooks Tiền vệ công 2 1 0 26 21 80.77% 0 0 40 7.7
2 Andrew Brody Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 38 97.44% 0 0 49 6.6
98 Alexandros Katranis Hậu vệ cánh trái 1 1 2 52 45 86.54% 4 0 74 7.7
9 Cristian Arango Tiền đạo cắm 2 1 1 36 27 75% 2 0 46 7.2
16 Maikel Chang Cánh phải 0 0 1 6 6 100% 0 0 7 6.8
29 Anderson Andres Julio Santos Cánh phải 2 0 1 4 3 75% 0 0 11 6.4
4 Brayan Vera Trung vệ 0 0 0 64 57 89.06% 0 1 68 6.7
6 Braian Oscar Ojeda Rodriguez Tiền vệ trụ 2 1 2 82 80 97.56% 0 0 97 8.7
8 Diego Luna Tiền vệ công 2 2 3 41 36 87.8% 3 0 67 9.3
13 Nelson Palacio Tiền vệ trụ 0 0 0 41 41 100% 0 0 52 6.4
35 Gavin Beavers Thủ môn 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 45 6.9
11 Carlos Andres Gomez Cánh phải 1 0 0 28 22 78.57% 4 0 48 7
26 Philip Quinton Trung vệ 0 0 0 52 46 88.46% 0 0 64 6.3
19 Bode Hidalgo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 94 88 93.62% 0 1 105 7
14 Emeka Eneli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 32 6.2

Atlanta United Atlanta United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brad Guzan Thủ môn 0 0 0 31 22 70.97% 0 0 36 5.6
13 Dax McCarty Tiền vệ trụ 1 0 2 32 22 68.75% 0 0 49 6.8
3 Derrick Williams Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 0 51 6.5
16 Xande Silva Cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 0 2 28 6.4
19 Daniel Armando Rios Calderon Tiền đạo cắm 5 1 1 26 19 73.08% 0 3 38 8.2
11 Brooks Lennon Hậu vệ cánh phải 0 0 2 36 29 80.56% 9 0 56 6.9
8 Tristan Muyumba Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 20 18 90% 0 0 23 6.6
9 Saba Lobjanidze Cánh trái 1 1 1 10 8 80% 6 0 26 7.3
2 Ronald Hernandez Hậu vệ cánh phải 1 0 0 33 30 90.91% 2 0 42 6.1
6 Bartosz Slisz Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 42 34 80.95% 1 1 51 6.4
28 Tyler Wolff Cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 10 6.4
35 Ajani Fortune Tiền vệ trụ 1 0 0 8 8 100% 2 0 13 6.4
26 Caleb Wiley Hậu vệ cánh trái 2 1 1 28 21 75% 3 0 57 6.3
24 Noah Cobb Trung vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 0 48 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi