ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 7, 22/05 Vòng 38
Real Madrid
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Villarreal
Santiago Bernabeu
Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.11
+1.25
0.80
O 3
0.98
U 3
0.90
1
1.42
X
4.50
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.96
+0.5
0.94
O 1.25
0.85
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Real Madrid Real Madrid
Phút
Villarreal Villarreal
20'
match goal 0 - 1 Yeremi Pino
Kiến tạo: Gerard Moreno Balaguero
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Ra sân: Marco Asensio Willemsen
match change
56'
Rodrygo Silva De Goes
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
match change
56'
66'
match change Ruben Pena Jimenez
Ra sân: Etienne Capoue
66'
match change Francis Coquelin
Ra sân: Carlos Bacca
Mariano Diaz Mejia
Ra sân: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
match change
68'
Marcelo Vieira da Silva Junior
Ra sân: Miguel Ortega Gutierrez
match change
68'
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Ra sân: Alvaro Odriozola Arzallus
match change
68'
81'
match change Daniel Raba Antoli
Ra sân: Yeremi Pino
81'
match change Francisco Alcacer,Paco
Ra sân: Gerard Moreno Balaguero
86'
match change Moises Gomez Bordonado
Ra sân: Manuel Trigueros Munoz
Karim Benzema 1 - 1
Kiến tạo: Rodrygo Silva De Goes
match goal
87'
Luka Modric 2 - 1
Kiến tạo: Karim Benzema
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Madrid Real Madrid
Villarreal Villarreal
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
531
 
Số đường chuyền
 
445
88%
 
Chuyền chính xác
 
84%
8
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
13
8
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
13
11
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
14
14
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
108
 
Pha tấn công
 
78
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
13
Andriy Lunin
26
Diego Altube Suarez
31
Antonio Blanco
25
Rodrygo Silva De Goes
4
Sergio Ramos Garcia
12
Marcelo Vieira da Silva Junior
22
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
24
Mariano Diaz Mejia
Real Madrid Real Madrid 4-3-3
Villarreal Villarreal 4-4-2
1
Courtois
35
Gutierrez
5
Varane
3
Militao
19
Arzallus
10
Modric
14
Casimiro,Casemir...
15
Dipetta
20
Junior
9
Benzema
11
Willemsen
13
Rulli
2
Martinez,Mario
3
Tortajada
4
Torres
24
Sag
30
Pino
25
Capoue
5
Munoz,Parejo
14
Munoz
7
Balaguero
9
Bacca

Substitutes

15
Pervis Josue Estupinan Tenorio
34
Fernando Nino
32
Alex Baena
17
Francisco Alcacer,Paco
6
Jose Ramiro Funes Mori
21
Jaume Vicent Costa Jorda
18
Alberto Moreno
23
Moises Gomez Bordonado
1
Sergio Asenjo Andres
12
Daniel Raba Antoli
19
Francis Coquelin
20
Ruben Pena Jimenez
Đội hình dự bị
Real Madrid Real Madrid
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho 6
Andriy Lunin 13
Diego Altube Suarez 26
Antonio Blanco 31
Rodrygo Silva De Goes 25
Sergio Ramos Garcia 4
Marcelo Vieira da Silva Junior 12
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco 22
Mariano Diaz Mejia 24
Villarreal Villarreal
15 Pervis Josue Estupinan Tenorio
34 Fernando Nino
32 Alex Baena
17 Francisco Alcacer,Paco
6 Jose Ramiro Funes Mori
21 Jaume Vicent Costa Jorda
18 Alberto Moreno
23 Moises Gomez Bordonado
1 Sergio Asenjo Andres
12 Daniel Raba Antoli
19 Francis Coquelin
20 Ruben Pena Jimenez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 3.67
2.33 Bàn thua 0.67
9.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.67
7.33 Sút trúng cầu môn 7.67
55.33% Kiểm soát bóng 57.33%
10 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Madrid (17trận)
Chủ Khách
Villarreal (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
1
HT-H/FT-T
4
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
1
1
1
3