ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Chủ nhật, 23/10 Vòng 11
Real Madrid
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Sevilla
Santiago Bernabeu
Giông bão, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.95
+1.25
0.95
O 3
1.03
U 3
0.87
1
1.44
X
4.50
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.95
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Real Madrid Real Madrid
Phút
Sevilla Sevilla
Luka Modric 1 - 0
Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
match goal
5'
28'
match yellow.png Joan Joan Moreno
32'
match yellow.png Gonzalo Montiel
Aurelien Tchouameni match yellow.png
37'
54'
match goal 1 - 1 Erik Lamela
Kiến tạo: Gonzalo Montiel
Eduardo Camavinga
Ra sân: Aurelien Tchouameni
match change
65'
66'
match yellow.png Nemanja Gudelj
67'
match change Jose Angel Carmona
Ra sân: Jesus Navas Gonzalez
69'
match change Alejandro Gomez
Ra sân: Oliver Torres
76'
match change Rafael Mir Vicente
Ra sân: Ivan Rakitic
76'
match change Thomas Delaney
Ra sân: Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Luka Modric
match change
77'
Lucas Vazquez Iglesias
Ra sân: Daniel Carvajal Ramos
match change
77'
Antonio Rudiger
Ra sân: Ferland Mendy
match change
77'
Lucas Vazquez Iglesias 2 - 1
Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
match goal
79'
Santiago Federico Valverde Dipetta 3 - 1
Kiến tạo: Marco Asensio Willemsen
match goal
81'
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Ra sân: David Alaba
match change
86'
90'
match yellow.png Alejandro Gomez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Madrid Real Madrid
Sevilla Sevilla
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
10
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
638
 
Số đường chuyền
 
502
91%
 
Chuyền chính xác
 
86%
9
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu
 
9
7
 
Đánh đầu thành công
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
11
14
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
128
 
Pha tấn công
 
81
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Eden Hazard
26
Luis Federico Lopez Andugar
12
Eduardo Camavinga
6
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
39
Alvaro Rodriguez
22
Antonio Rudiger
17
Lucas Vazquez Iglesias
11
Marco Asensio Willemsen
5
Jesus Vallejo Lazaro
16
Alvaro Odriozola Arzallus
13
Andriy Lunin
Real Madrid Real Madrid 4-3-3
Sevilla Sevilla 4-3-3
1
Courtois
23
Mendy
4
Alaba
3
Militao
2
Ramos
8
Kroos
18
Tchouameni
10
Modric
20
Junior
21
Goes
15
Dipetta
13
Bounou
2
Montiel
6
Gudelj
23
Teixeira
3
Telles
10
Rakitic
8
Moreno
21
Torres
16
Gonzalez
22
Suarez,Isco
17
Lamela

Substitutes

18
Thomas Delaney
31
Carlos Alberto Flores Asencio
1
Marko Dmitrovic
7
Jesus Fernandez Saez Suso
11
Adnan Januzaj
5
Kasper Dolberg
12
Rafael Mir Vicente
24
Alejandro Gomez
15
Youssef En-Nesyri
30
Jose Angel Carmona
Đội hình dự bị
Real Madrid Real Madrid
Eden Hazard 7
Luis Federico Lopez Andugar 26
Eduardo Camavinga 12
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho 6
Alvaro Rodriguez 39
Antonio Rudiger 22
Lucas Vazquez Iglesias 17
Marco Asensio Willemsen 11
Jesus Vallejo Lazaro 5
Alvaro Odriozola Arzallus 16
Andriy Lunin 13
Sevilla Sevilla
18 Thomas Delaney
31 Carlos Alberto Flores Asencio
1 Marko Dmitrovic
7 Jesus Fernandez Saez Suso
11 Adnan Januzaj
5 Kasper Dolberg
12 Rafael Mir Vicente
24 Alejandro Gomez
15 Youssef En-Nesyri
30 Jose Angel Carmona

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1
9.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.33
7.33 Sút trúng cầu môn 2
55.33% Kiểm soát bóng 58.67%
10 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Madrid (17trận)
Chủ Khách
Sevilla (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
2
HT-H/FT-T
4
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
1
2
2