ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 7, 30/04 Vòng 34
Real Madrid
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
RCD Espanyol
Santiago Bernabeu
Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.90
+1.5
1.00
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
1.28
X
5.00
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
1.14
+0.75
0.75
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Real Madrid Real Madrid
Phút
RCD Espanyol RCD Espanyol
Rodrygo Silva De Goes 1 - 0
Kiến tạo: Marcelo Vieira da Silva Junior
match goal
33'
Mariano Diaz Mejia match yellow.png
42'
Rodrygo Silva De Goes 2 - 0 match goal
43'
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro match yellow.png
46'
Marco Asensio Willemsen 3 - 0
Kiến tạo: Eduardo Camavinga
match goal
55'
Karim Benzema
Ra sân: Mariano Diaz Mejia
match change
60'
Toni Kroos
Ra sân: Luka Modric
match change
60'
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Ra sân: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
match change
61'
65'
match change Didac Vila Rossello
Ra sân: Tonny Trindade de Vilhena
65'
match change Manuel Morlanes
Ra sân: Oscar Melendo
65'
match change Wu Lei
Ra sân: Raul de Tomas
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco Goal cancelled match var
73'
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
match change
75'
Mario Gila
Ra sân: Eduardo Camavinga
match change
75'
76'
match change Francisco Merida Perez
Ra sân: Yangel Herrera
Karim Benzema 4 - 0
Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
match goal
81'
83'
match change David Lopez Silva
Ra sân: Fernando Calero

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Madrid Real Madrid
RCD Espanyol RCD Espanyol
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
20
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
5
7
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
615
 
Số đường chuyền
 
424
92%
 
Chuyền chính xác
 
89%
11
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu
 
11
7
 
Đánh đầu thành công
 
4
6
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
14
13
 
Đánh chặn
 
9
8
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
103
 
Pha tấn công
 
94
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Daniel Carvajal Ramos
20
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
45
Diego Pineiro
34
Mario Gila
15
Santiago Federico Valverde Dipetta
8
Toni Kroos
23
Ferland Mendy
22
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
13
Andriy Lunin
9
Karim Benzema
Real Madrid Real Madrid 4-3-3
RCD Espanyol RCD Espanyol 4-4-2
1
Courtois
12
Junior
5
Lazaro
14
Casimiro,Casemir...
17
Iglesias
19
Fernandez
25
Camavinga
10
Modric
21
2
Goes
24
Mejia
11
Willemsen
13
Rodriguez
22
Parreu
5
Calero
24
Sola
4
Sasia
14
Melendo
25
Herrera
10
Darder
19
Vilhena
9
Puado
11
Tomas

Substitutes

17
Didac Vila Rossello
7
Wu Lei
21
Nicolas Melamed Ribaudo
8
Francisco Merida Perez
2
Miguel Llambrich
6
Manuel Morlanes
18
Landry Nany Dimata
15
David Lopez Silva
1
Oier Olazabal
16
Lorenzo Moron Garcia
34
Joan Garcia Pons
23
Adrian Embarba
Đội hình dự bị
Real Madrid Real Madrid
Daniel Carvajal Ramos 2
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior 20
Diego Pineiro 45
Mario Gila 34
Santiago Federico Valverde Dipetta 15
Toni Kroos 8
Ferland Mendy 23
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco 22
Andriy Lunin 13
Karim Benzema 9
RCD Espanyol RCD Espanyol
17 Didac Vila Rossello
7 Wu Lei
21 Nicolas Melamed Ribaudo
8 Francisco Merida Perez
2 Miguel Llambrich
6 Manuel Morlanes
18 Landry Nany Dimata
15 David Lopez Silva
1 Oier Olazabal
16 Lorenzo Moron Garcia
34 Joan Garcia Pons
23 Adrian Embarba

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.67
9.67 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 5.33
55.33% Kiểm soát bóng 43.33%
10 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Madrid (17trận)
Chủ Khách
RCD Espanyol (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
3
HT-H/FT-T
4
0
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0