ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 5, 04/01 Vòng 19
Real Madrid
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Mallorca
Santiago Bernabeu
Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.97
+1.75
0.93
O 3
1.05
U 3
0.83
1
1.22
X
6.50
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
1.01
+0.75
0.89
O 1.25
1.09
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Real Madrid Real Madrid
Phút
Mallorca Mallorca
1'
match yellow.png Siebe Van der Heyden
Rodrygo Silva De Goes match yellow.png
35'
Andriy Lunin match yellow.png
45'
46'
match change Antonio Latorre Grueso
Ra sân: Siebe Van der Heyden
Brahim Diaz
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
match change
60'
61'
match yellow.png Mattija Nastasic
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Ra sân: Toni Kroos
match change
67'
70'
match yellow.png Pablo Maffeo
73'
match change Omar Mascarell Gonzalez
Ra sân: Manuel Morlanes
73'
match change Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Cyle Larin
73'
match change Sergi Darder
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Antonio Rudiger 1 - 0
Kiến tạo: Luka Modric
match goal
78'
83'
match change Amath Ndiaye Diedhiou
Ra sân: Antonio Sanchez Navarro
Lucas Vazquez Iglesias
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
match change
86'
Daniel Ceballos Fernandez
Ra sân: Luka Modric
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Madrid Real Madrid
Mallorca Mallorca
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
5
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
636
 
Số đường chuyền
 
303
91%
 
Chuyền chính xác
 
74%
5
 
Phạm lỗi
 
15
16
 
Đánh đầu
 
30
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
7
28
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
2
10
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
134
 
Pha tấn công
 
75
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
17
Lucas Vazquez Iglesias
19
Daniel Ceballos Fernandez
21
Brahim Diaz
25
Kepa Arrizabalaga Revuelta
34
Alvaro Carrillo
24
Arda Guler
32
Nicolas Paz Martinez
30
Francisco Gonzalez
Real Madrid Real Madrid 4-2-2-2
Mallorca Mallorca 5-4-1
13
Lunin
20
Garcia
22
Rudiger
18
Tchouameni
2
Ramos
8
Kroos
10
Modric
5
Bellingham
15
Dipetta
7
Junior
11
Goes
1
Rajkovic
15
Maffeo
20
Gonzalez
21
Arenas
2
Nastasic
4
Heyden
18
Navarro
8
Morlanes
12
Costa
14
Vazquez
17
Larin

Substitutes

23
Amath Ndiaye Diedhiou
5
Omar Mascarell Gonzalez
9
Abdon Prats Bastidas
10
Sergi Darder
3
Antonio Latorre Grueso
33
Daniel Luna
13
Dominik Greif
19
Javi Llabres
27
David Lopez
32
Marcos Fernandez Isla
25
Ivan Cuellar Sacristan
6
Jose Manuel Arias Copete
Đội hình dự bị
Real Madrid Real Madrid
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu 14
Lucas Vazquez Iglesias 17
Daniel Ceballos Fernandez 19
Brahim Diaz 21
Kepa Arrizabalaga Revuelta 25
Alvaro Carrillo 34
Arda Guler 24
Nicolas Paz Martinez 32
Francisco Gonzalez 30
Mallorca Mallorca
23 Amath Ndiaye Diedhiou
5 Omar Mascarell Gonzalez
9 Abdon Prats Bastidas
10 Sergi Darder
3 Antonio Latorre Grueso
33 Daniel Luna
13 Dominik Greif
19 Javi Llabres
27 David Lopez
32 Marcos Fernandez Isla
25 Ivan Cuellar Sacristan
6 Jose Manuel Arias Copete

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng
2.33 Bàn thua 0.67
9.67 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2.67
7.33 Sút trúng cầu môn 3
55.33% Kiểm soát bóng 44.33%
10 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Madrid (17trận)
Chủ Khách
Mallorca (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
1
HT-H/FT-T
4
0
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Real Madrid Real Madrid

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 0 0 4 40 40 100% 2 0 48 6.98
8 Toni Kroos Tiền vệ trụ 0 0 0 59 56 94.92% 2 0 64 6.41
22 Antonio Rudiger Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 36 6.65
2 Daniel Carvajal Ramos Hậu vệ cánh phải 0 0 2 44 42 95.45% 1 1 58 6.83
13 Andriy Lunin Thủ môn 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 14 6.13
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 3 2 1 15 14 93.33% 1 0 30 6.67
15 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 2 0 0 40 38 95% 1 0 52 6.68
11 Rodrygo Silva De Goes Cánh phải 1 0 1 20 20 100% 0 0 30 6.05
18 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 33 94.29% 0 0 44 6.84
5 Jude Bellingham Tiền vệ công 1 1 0 31 24 77.42% 0 0 45 6.54
20 Fran Garcia Hậu vệ cánh trái 1 0 0 44 38 86.36% 2 2 55 6.53

Mallorca Mallorca

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 0 0 1 14 8 57.14% 4 1 28 6.69
2 Mattija Nastasic Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 18 6.6
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 16 8 50% 0 0 20 7.1
17 Cyle Larin Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.06
21 Antonio Jose Raillo Arenas Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 23 6.67
15 Pablo Maffeo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 30 6.4
3 Antonio Latorre Grueso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
20 Giovanni Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 18 6.65
4 Siebe Van der Heyden Trung vệ 1 0 0 8 6 75% 0 1 17 6.12
8 Manuel Morlanes Tiền vệ trụ 0 0 1 24 19 79.17% 1 0 30 6.87
18 Antonio Sanchez Navarro Tiền vệ trụ 1 0 0 9 7 77.78% 1 1 17 6.47
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 10 52.63% 2 1 28 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi