ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 5, 03/11 Vòng Vòng bảng
Real Madrid
Đã kết thúc 5 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Celtic FC
Santiago Bernabeu
Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
1.11
+1.75
0.80
O 3.5
1.06
U 3.5
0.82
1
1.29
X
6.00
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
1.09
+0.75
0.79
O 1.25
0.81
U 1.25
1.07

Diễn biến chính

Real Madrid Real Madrid
Phút
Celtic FC Celtic FC
Luka Modric 1 - 0 match pen
6'
20'
match yellow.png Matthew ORiley
Ferland Mendy Penalty awarded match var
20'
Rodrygo Silva De Goes 2 - 0 match pen
21'
35'
match hong pen Josip Juranovic
47'
match yellow.png Kyogo Furuhashi
Marco Asensio Willemsen 3 - 0 match goal
51'
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior 4 - 0
Kiến tạo: Santiago Federico Valverde Dipetta
match goal
61'
62'
match change Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Kyogo Furuhashi
63'
match change David Turnbull
Ra sân: Aaron Mooy
63'
match change Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Liel Abada
63'
match change Sead Haksabanovic
Ra sân: Daizen Maeda
Lucas Vazquez Iglesias
Ra sân: Daniel Carvajal Ramos
match change
64'
Karim Benzema
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
match change
64'
Daniel Ceballos Fernandez
Ra sân: Luka Modric
match change
66'
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Ra sân: David Alaba
match change
66'
Santiago Federico Valverde Dipetta 5 - 0
Kiến tạo: Lucas Vazquez Iglesias
match goal
71'
Jesus Vallejo Lazaro
Ra sân: Eder Gabriel Militao
match change
73'
82'
match change Oliver Abildgaard
Ra sân: Reo Hatate
84'
match goal 5 - 1 Joao Pedro Neves Filipe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Madrid Real Madrid
Celtic FC Celtic FC
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
25
 
Tổng cú sút
 
14
10
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
5
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
756
 
Số đường chuyền
 
401
92%
 
Chuyền chính xác
 
87%
6
 
Phạm lỗi
 
8
13
 
Đánh đầu
 
4
4
 
Đánh đầu thành công
 
5
7
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
5
5
 
Đánh chặn
 
2
18
 
Ném biên
 
21
11
 
Cản phá thành công
 
4
9
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
112
 
Pha tấn công
 
73
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Karim Benzema
6
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
17
Lucas Vazquez Iglesias
19
Daniel Ceballos Fernandez
5
Jesus Vallejo Lazaro
12
Eduardo Camavinga
22
Antonio Rudiger
26
Luis Federico Lopez Andugar
16
Alvaro Odriozola Arzallus
24
Mariano Diaz Mejia
13
Andriy Lunin
Real Madrid Real Madrid 4-3-3
Celtic FC Celtic FC 4-5-1
1
Courtois
23
Mendy
4
Alaba
3
Militao
2
Ramos
10
Modric
8
Kroos
15
Dipetta
20
Junior
21
Goes
11
Willemsen
1
Hart
88
Juranovic
4
Starfelt
6
Jenz
3
Taylor
11
Abada
13
Mooy
33
ORiley
41
Hatate
38
Maeda
8
Furuhashi

Substitutes

28
Oliver Abildgaard
7
Giorgos Giakoumakis
9
Sead Haksabanovic
17
Joao Pedro Neves Filipe
14
David Turnbull
25
Alexandro Bernabei
16
Jamie McCarthy
31
Benjamin Siegrist
49
James Forrest
29
Scott Bain
56
Anthony Ralston
57
Stephen Welsh
Đội hình dự bị
Real Madrid Real Madrid
Karim Benzema 9
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho 6
Lucas Vazquez Iglesias 17
Daniel Ceballos Fernandez 19
Jesus Vallejo Lazaro 5
Eduardo Camavinga 12
Antonio Rudiger 22
Luis Federico Lopez Andugar 26
Alvaro Odriozola Arzallus 16
Mariano Diaz Mejia 24
Andriy Lunin 13
Celtic FC Celtic FC
28 Oliver Abildgaard
7 Giorgos Giakoumakis
9 Sead Haksabanovic
17 Joao Pedro Neves Filipe
14 David Turnbull
25 Alexandro Bernabei
16 Jamie McCarthy
31 Benjamin Siegrist
49 James Forrest
29 Scott Bain
56 Anthony Ralston
57 Stephen Welsh

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 3.67
2.33 Bàn thua 0.33
9.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.33
7.33 Sút trúng cầu môn 6.33
55.33% Kiểm soát bóng 65.33%
10 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Madrid (17trận)
Chủ Khách
Celtic FC (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
6
1
HT-H/FT-T
4
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
5