ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Chủ nhật, 27/10 Vòng 11
Real Madrid
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 0)
Đặt cược
Barcelona
Santiago Bernabeu
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.01
O 2.5
0.59
U 2.5
1.26
1
1.85
X
3.80
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Real Madrid Real Madrid
Phút
Barcelona Barcelona
Kylian Mbappe Lottin Goal Disallowed match var
30'
44'
match yellow.png Marc Casado
46'
match change Frenkie De Jong
Ra sân: Fermin Lopez
54'
match goal 0 - 1 Robert Lewandowski
Kiến tạo: Marc Casado
56'
match goal 0 - 2 Robert Lewandowski
Kiến tạo: Alejandro Balde
Luka Modric
Ra sân: Aurelien Tchouameni
match change
63'
65'
match change Dani Olmo
Ra sân: Marc Casado
69'
match yellow.png Jules Kounde
75'
match yellow.png Inigo Martinez Berridi
77'
match goal 0 - 3 Lamine Yamal
Kiến tạo: Raphael Dias Belloli,Raphinha
Brahim Diaz
Ra sân: Eduardo Camavinga
match change
77'
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior match yellow.png
80'
82'
match yellow.png Ignacio Pena Sotorres
84'
match goal 0 - 4 Raphael Dias Belloli,Raphinha
Kiến tạo: Inigo Martinez Berridi
Fran Garcia
Ra sân: Ferland Mendy
match change
86'
Eder Gabriel Militao match yellow.png
87'
87'
match change Pablo Martin Paez Gaviria
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
90'
match yellow.png Pablo Martin Paez Gaviria

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Madrid Real Madrid
Barcelona Barcelona
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
15
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
311
 
Số đường chuyền
 
452
78%
 
Chuyền chính xác
 
84%
15
 
Phạm lỗi
 
17
12
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu
 
12
5
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Substitution
 
3
4
 
Đánh chặn
 
1
18
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
18
14
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
26
 
Long pass
 
24
64
 
Pha tấn công
 
86
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Luka Modric
21
Brahim Diaz
20
Fran Garcia
19
Daniel Ceballos Fernandez
18
Jesus Vallejo Lazaro
15
Arda Guler
16
Endrick Felipe Moreira de Sousa
34
Sergio Mestre
26
Fran Gonzalez
Real Madrid Real Madrid 4-4-2
Barcelona Barcelona 4-2-3-1
13
Lunin
23
Mendy
22
Rudiger
3
Militao
17
Iglesias
6
Camavinga
14
Tchouameni
8
Dipetta
5
Bellingham
7
Junior
9
Lottin
13
Sotorres
23
Kounde
2
Cubarsi
5
Berridi
3
Balde
17
Casado
8
Lopez
19
Yamal
16
Lopez
11
Belloli,Raphinha
9
2
Lewandowski

Substitutes

21
Frenkie De Jong
20
Dani Olmo
6
Pablo Martin Paez Gaviria
25
Wojciech Szczesny
10
Anssumane Fati
18
Pau Victor Delgado
14
Pablo Torre
32
Hector Fort
35
Gerard Martin
31
Diego Kochen
36
Sergi Dominguez
Đội hình dự bị
Real Madrid Real Madrid
Luka Modric 10
Brahim Diaz 21
Fran Garcia 20
Daniel Ceballos Fernandez 19
Jesus Vallejo Lazaro 18
Arda Guler 15
Endrick Felipe Moreira de Sousa 16
Sergio Mestre 34
Fran Gonzalez 26
Barcelona Barcelona
21 Frenkie De Jong
20 Dani Olmo
6 Pablo Martin Paez Gaviria
25 Wojciech Szczesny
10 Anssumane Fati
18 Pau Victor Delgado
14 Pablo Torre
32 Hector Fort
35 Gerard Martin
31 Diego Kochen
36 Sergi Dominguez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1.33
9.67 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 0.33
7.33 Sút trúng cầu môn 6
55.33% Kiểm soát bóng 72.33%
10 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Madrid (17trận)
Chủ Khách
Barcelona (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
6
2
HT-H/FT-T
4
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
4

Real Madrid Real Madrid

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 1 0 2 17 13 76.47% 2 0 23 6.3
22 Antonio Rudiger Trung vệ 0 0 0 42 35 83.33% 1 2 54 5.98
17 Lucas Vazquez Iglesias Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 30 76.92% 5 0 62 5.8
23 Ferland Mendy Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 50 5.77
9 Kylian Mbappe Lottin Tiền đạo cắm 3 3 1 13 13 100% 2 0 27 5.96
13 Andriy Lunin Thủ môn 0 0 0 32 20 62.5% 0 0 43 5.7
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 2 0 1 13 9 69.23% 2 0 40 5.87
3 Eder Gabriel Militao Trung vệ 1 0 0 30 23 76.67% 0 0 42 5.96
8 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 1 1 0 33 22 66.67% 4 1 51 6.17
21 Brahim Diaz Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 5.85
14 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 24 6.4
6 Eduardo Camavinga Tiền vệ trụ 0 0 1 24 22 91.67% 0 1 43 6.81
5 Jude Bellingham Tiền vệ công 1 0 0 14 12 85.71% 0 1 30 5.73
20 Fran Garcia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.05

Barcelona Barcelona

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 4 2 1 13 7 53.85% 0 1 35 9.18
5 Inigo Martinez Berridi Trung vệ 1 0 1 41 34 82.93% 0 3 50 7.91
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 0 0 0 31 30 96.77% 1 0 33 6.6
20 Dani Olmo Tiền vệ công 1 0 0 11 10 90.91% 0 0 18 6.12
23 Jules Kounde Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 37 84.09% 2 0 69 6.97
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh phải 3 1 3 29 21 72.41% 2 0 45 8.25
13 Ignacio Pena Sotorres Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 0 40 7.54
8 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 1 1 1 58 53 91.38% 2 0 71 7.35
6 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.07
3 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 0 0 2 39 35 89.74% 3 2 54 7.71
17 Marc Casado Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 57 47 82.46% 0 0 70 7.55
19 Lamine Yamal Cánh phải 4 3 3 33 26 78.79% 2 0 49 8.27
16 Fermin Lopez Tiền vệ trụ 1 0 0 10 7 70% 0 0 19 6.13
2 Pau Cubarsi Trung vệ 0 0 0 46 42 91.3% 0 0 54 7.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi