ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Chủ nhật, 26/02 Vòng 23
Real Madrid
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Atletico Madrid 1
Santiago Bernabeu
Giông bão, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.5
0.93
U 2.5
0.97
1
1.80
X
3.60
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.85
O 1
0.88
U 1
0.98

Diễn biến chính

Real Madrid Real Madrid
Phút
Atletico Madrid Atletico Madrid
Eder Gabriel Militao match yellow.png
7'
22'
match yellow.png Jorge Resurreccion Merodio, Koke
23'
match change Jose Maria Gimenez de Vargas
Ra sân: Reinildo Mandava
36'
match yellow.png Marcos Llorente Moreno
46'
match change Angel Correa
Ra sân: Pablo Barrios
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho match yellow.png
56'
57'
match change Thomas Lemar
Ra sân: Marcos Llorente Moreno
Luka Modric
Ra sân: Daniel Ceballos Fernandez
match change
63'
Eduardo Camavinga
Ra sân: Toni Kroos
match change
63'
Aurelien Tchouameni
Ra sân: Marco Asensio Willemsen
match change
63'
64'
match red Angel Correa
71'
match yellow.png Nahuel Molina
76'
match change Alvaro Morata
Ra sân: Saul Niguez Esclapez
77'
match change Axel Witsel
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Alvaro Rodriguez
Ra sân: Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
match change
77'
78'
match goal 0 - 1 Jose Maria Gimenez de Vargas
Kiến tạo: Antoine Griezmann
Lucas Vazquez Iglesias
Ra sân: Daniel Carvajal Ramos
match change
83'
Alvaro Rodriguez 1 - 1
Kiến tạo: Luka Modric
match goal
85'
Luka Modric match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Madrid Real Madrid
Atletico Madrid Atletico Madrid
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
11
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
629
 
Số đường chuyền
 
399
91%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu
 
24
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
6
19
 
Rê bóng thành công
 
20
18
 
Đánh chặn
 
13
20
 
Ném biên
 
10
19
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
142
 
Pha tấn công
 
83
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Luka Modric
12
Eduardo Camavinga
18
Aurelien Tchouameni
17
Lucas Vazquez Iglesias
39
Alvaro Rodriguez
7
Eden Hazard
24
Mariano Diaz Mejia
5
Jesus Vallejo Lazaro
16
Alvaro Odriozola Arzallus
26
Luis Federico Lopez Andugar
13
Andriy Lunin
Real Madrid Real Madrid 4-3-3
Atletico Madrid Atletico Madrid 4-4-2
1
Courtois
6
Nacho
22
Rudiger
3
Militao
2
Ramos
19
Fernandez
8
Kroos
15
Dipetta
20
Junior
9
Benzema
11
Willemsen
13
Oblak
16
Molina
15
Savic
22
Canseco
23
Mandava
14
Moreno
24
Barrios
6
Koke
17
Esclapez
8
Griezmann
21
Carrasco

Substitutes

10
Angel Correa
20
Axel Witsel
11
Thomas Lemar
19
Alvaro Morata
2
Jose Maria Gimenez de Vargas
1
Ivo Grbic
12
Matt Doherty
9
Memphis Depay
Đội hình dự bị
Real Madrid Real Madrid
Luka Modric 10
Eduardo Camavinga 12
Aurelien Tchouameni 18
Lucas Vazquez Iglesias 17
Alvaro Rodriguez 39
Eden Hazard 7
Mariano Diaz Mejia 24
Jesus Vallejo Lazaro 5
Alvaro Odriozola Arzallus 16
Luis Federico Lopez Andugar 26
Andriy Lunin 13
Atletico Madrid Atletico Madrid
10 Angel Correa
20 Axel Witsel
11 Thomas Lemar
19 Alvaro Morata
2 Jose Maria Gimenez de Vargas
1 Ivo Grbic
12 Matt Doherty
9 Memphis Depay

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 0.33
9.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
7.33 Sút trúng cầu môn 2.67
55.33% Kiểm soát bóng 44.67%
10 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Madrid (17trận)
Chủ Khách
Atletico Madrid (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
2
HT-H/FT-T
4
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
5
HT-B/FT-B
1
1
0
0

Real Madrid Real Madrid

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Karim Benzema Tiền đạo cắm 4 1 1 20 19 95% 1 2 29 6.45
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 0 0 3 35 34 97.14% 2 0 41 7.02
8 Toni Kroos Tiền vệ trụ 0 0 2 78 74 94.87% 4 0 91 7.17
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 0 0 1 35 34 97.14% 1 2 48 6.75
1 Thibaut Courtois Thủ môn 0 0 0 22 22 100% 0 0 34 6.34
22 Antonio Rudiger Trung vệ 2 1 0 60 55 91.67% 1 0 70 6.54
2 Daniel Carvajal Ramos Hậu vệ cánh phải 0 0 1 48 44 91.67% 5 0 65 6.19
17 Lucas Vazquez Iglesias Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.33
11 Marco Asensio Willemsen Cánh phải 2 1 0 41 37 90.24% 7 1 57 6.47
19 Daniel Ceballos Fernandez Tiền vệ trụ 1 0 0 57 50 87.72% 0 0 76 7.01
20 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 2 0 5 39 32 82.05% 4 0 69 7.31
3 Eder Gabriel Militao Trung vệ 0 0 0 75 68 90.67% 3 1 89 6.39
15 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 2 0 2 71 59 83.1% 1 4 89 7.75
18 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 2 2 1 22 20 90.91% 0 2 27 6.63
12 Eduardo Camavinga Tiền vệ trụ 2 1 0 22 19 86.36% 0 0 31 6.75
39 Alvaro Rodriguez Forward 1 1 0 1 1 100% 0 0 2 6.77

Atletico Madrid Atletico Madrid

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Axel Witsel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.17
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ trụ 0 0 2 62 55 88.71% 0 1 69 6.58
8 Antoine Griezmann Tiền đạo thứ 2 3 0 2 48 44 91.67% 3 1 74 7.74
15 Stefan Savic Trung vệ 0 0 0 26 25 96.15% 0 0 36 6.72
19 Alvaro Morata Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 10 6.08
16 Nahuel Molina Hậu vệ cánh phải 0 0 1 40 34 85% 4 0 62 6.2
17 Saul Niguez Esclapez Tiền vệ trụ 1 0 0 27 23 85.19% 0 2 40 6.5
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 36 18 50% 0 0 49 7.41
21 Yannick Ferreira Carrasco Cánh trái 1 1 1 23 21 91.3% 5 0 41 7.13
10 Angel Correa Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 5.24
2 Jose Maria Gimenez de Vargas Trung vệ 1 1 0 23 19 82.61% 0 2 37 7.87
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ trụ 0 0 1 15 13 86.67% 1 0 23 6.48
11 Thomas Lemar Tiền vệ công 1 0 0 13 11 84.62% 0 1 21 6.44
22 Mario Hermoso Canseco Trung vệ 0 0 0 41 34 82.93% 0 0 55 6.41
23 Reinildo Mandava Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 1 0 6 6.37
24 Pablo Barrios Tiền vệ trụ 0 0 0 22 19 86.36% 1 0 33 6.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi