Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.83
0.83
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.29
2.29
X
3.20
3.20
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.03
1.03
O
1
1.15
1.15
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Reading
Phút
Coventry City
Thomas Peter McIntyre
Ra sân: Thomas Holmes
Ra sân: Thomas Holmes
14'
29'
Callum Doyle
Jeff Hendrick
45'
Amadou Salif Mbengue 1 - 0
Kiến tạo: Thomas Peter McIntyre
Kiến tạo: Thomas Peter McIntyre
57'
63'
Jamie Allen
Shane Long
Ra sân: Andrew Carroll
Ra sân: Andrew Carroll
67'
Mamadou Loum Ndiaye
Ra sân: Tyrese Fornah
Ra sân: Tyrese Fornah
67'
75'
Josh Eccles
Mahamadou-Naby Sarr
Ra sân: Abdul Rahman Baba
Ra sân: Abdul Rahman Baba
76'
Lucas Joao
Ra sân: Yakou Meite
Ra sân: Yakou Meite
76'
78'
Kasey Palmer
Ra sân: Ben Sheaf
Ra sân: Ben Sheaf
78'
Jack Burroughs
Ra sân: Jake Bidwell
Ra sân: Jake Bidwell
84'
Martyn Waghorn
Ra sân: Callum OHare
Ra sân: Callum OHare
84'
Todd Kane
Ra sân: Jamie Allen
Ra sân: Jamie Allen
Amadou Salif Mbengue
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Reading
Coventry City
4
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
4
4
Sút Phạt
7
39%
Kiểm soát bóng
61%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
329
Số đường chuyền
509
75%
Chuyền chính xác
83%
11
Phạm lỗi
8
51
Đánh đầu
27
25
Đánh đầu thành công
14
4
Cứu thua
2
26
Rê bóng thành công
13
2
Đánh chặn
1
24
Ném biên
31
0
Dội cột/xà
1
26
Cản phá thành công
13
6
Thử thách
1
1
Kiến tạo thành bàn
0
88
Pha tấn công
121
41
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Reading
3-1-4-2
Coventry City
3-4-2-1
1
Lumley
27
Mbengue
3
Holmes
17
Yiadom
8
Hendrick
12
Baba
19
Fornah
10
Ince
23
Hoilett
11
Meite
2
Carroll
13
Wilson
4
Rose
3
Doyle
2
Panzo
28
Eccles
38
Hamer
14
Sheaf
27
Bidwell
10
OHare
8
Allen
17
Gyokeres
Đội hình dự bị
Reading
Mahamadou-Naby Sarr
24
Shane Long
7
Lucas Joao
9
Mamadou Loum Ndiaye
22
Thomas Peter McIntyre
5
Dean Bouzanis
21
Nesta Guinness-Walker
18
Coventry City
9
Martyn Waghorn
20
Todd Kane
45
Kasey Palmer
32
Jack Burroughs
30
Fabio Tavares
1
Simon Moore
6
Liam Kelly
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
8
2
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
6
54.33%
Kiểm soát bóng
39.67%
9.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Reading (8trận)
Chủ
Khách
Coventry City (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0