ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 6, 07/04 Vòng 40
Reading
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Birmingham City
Madejski Stadium
Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.76
-0
0.89
O 2.25
0.89
U 2.25
0.73
1
2.45
X
2.95
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.93
O 0.75
0.85
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Reading Reading
Phút
Birmingham City Birmingham City
Andrew Carroll 1 - 0
Kiến tạo: Lucas Joao
match goal
7'
29'
match goal 1 - 1 Lucas Jutkiewicz
Kiến tạo: Reda Khadra
Tyrese Fornah match yellow.png
58'
69'
match change Jobe Bellingham
Ra sân: Reda Khadra
70'
match change Hannibal Mejbri
Ra sân: George Hall
Femi Azeez
Ra sân: Tyrese Fornah
match change
70'
70'
match change Scott Hogan
Ra sân: Lucas Jutkiewicz
72'
match yellow.png Krystian Bielik
Nesta Guinness-Walker
Ra sân: Yakou Meite
match change
82'
Kelvin Abrefa
Ra sân: Amadou Salif Mbengue
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Reading Reading
Birmingham City Birmingham City
5
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
11
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
342
 
Số đường chuyền
 
367
65%
 
Chuyền chính xác
 
71%
11
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
56
 
Đánh đầu
 
54
27
 
Đánh đầu thành công
 
28
3
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
25
17
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
104
 
Pha tấn công
 
114
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Kelvin Abrefa
15
Femi Azeez
18
Nesta Guinness-Walker
21
Dean Bouzanis
35
Kelvin Ehibhationham
6
Scott Dann
36
Michael Craig
Reading Reading 3-5-2
Birmingham City Birmingham City 4-2-3-1
1
Lumley
24
Sarr
3
Holmes
27
Mbengue
17
Yiadom
19
Fornah
8
Hendrick
20
Casadei
11
Meite
2
Carroll
9
Joao
21
Ruddy
2
Colin
4
Roberts
26
Long
5
Trusty
31
Bielik
42
Chang
18
Chong
35
Hall
17
Khadra
10
Jutkiewicz

Substitutes

9
Scott Hogan
6
Hannibal Mejbri
27
Jobe Bellingham
7
Juninho Bacuna
1
Neil Etheridge
12
Harlee Dean
19
Jordan James
Đội hình dự bị
Reading Reading
Kelvin Abrefa 30
Femi Azeez 15
Nesta Guinness-Walker 18
Dean Bouzanis 21
Kelvin Ehibhationham 35
Scott Dann 6
Michael Craig 36
Birmingham City Birmingham City
9 Scott Hogan
6 Hannibal Mejbri
27 Jobe Bellingham
7 Juninho Bacuna
1 Neil Etheridge
12 Harlee Dean
19 Jordan James

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 8
1.33 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 5.67
57% Kiểm soát bóng 72.67%
11.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reading (19trận)
Chủ Khách
Birmingham City (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
0
HT-H/FT-T
5
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
0
3
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
1
5

Reading Reading

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Andrew Carroll Tiền đạo cắm 3 2 1 28 12 42.86% 1 10 36 7.94
8 Jeff Hendrick Tiền vệ trụ 3 1 0 32 21 65.63% 0 1 45 6.57
17 Andy Yiadom Hậu vệ cánh phải 1 0 0 36 23 63.89% 1 1 58 6.25
24 Mahamadou-Naby Sarr Trung vệ 1 0 1 45 33 73.33% 0 2 61 6.98
11 Yakou Meite Cánh trái 1 0 2 13 9 69.23% 3 2 27 6.45
1 Joe Lumley Thủ môn 0 0 0 29 15 51.72% 0 0 33 6.57
9 Lucas Joao Tiền đạo cắm 1 0 1 18 14 77.78% 0 2 33 7.1
3 Thomas Holmes Trung vệ 0 0 0 34 28 82.35% 0 4 43 6.46
18 Nesta Guinness-Walker Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 1 0 4 6.21
19 Tyrese Fornah Midfielder 0 0 1 19 15 78.95% 8 0 36 6.21
15 Femi Azeez Cánh phải 1 0 0 3 1 33.33% 1 1 10 6.11
20 Cesare Casadei Tiền vệ trụ 1 0 0 52 36 69.23% 0 2 67 6.63
27 Amadou Salif Mbengue Trung vệ 0 0 0 30 16 53.33% 1 2 51 6.33
30 Kelvin Abrefa 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Birmingham City Birmingham City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 John Ruddy Thủ môn 0 0 0 30 14 46.67% 0 0 40 6.5
10 Lucas Jutkiewicz Tiền đạo cắm 3 1 0 27 11 40.74% 0 14 47 8.14
9 Scott Hogan Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6
2 Maxime Colin Hậu vệ cánh phải 1 0 1 35 26 74.29% 2 0 55 6.7
26 Kevin Long Trung vệ 0 0 0 37 27 72.97% 0 4 49 6.75
4 Marc Roberts Trung vệ 0 0 0 40 28 70% 0 6 49 6.61
31 Krystian Bielik Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 43 37 86.05% 0 1 59 6.7
5 Auston Trusty Trung vệ 0 0 0 35 25 71.43% 2 2 65 6.73
18 Tahith Chong Cánh phải 3 1 0 15 11 73.33% 2 0 29 6.21
17 Reda Khadra Tiền vệ công 0 0 2 19 16 84.21% 1 0 35 7.29
6 Hannibal Mejbri Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 3 0 10 5.94
42 Alfie Chang 2 1 0 36 26 72.22% 0 1 46 6.76
27 Jobe Bellingham Tiền vệ công 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 8 6.17
35 George Hall 0 0 0 15 12 80% 0 0 25 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi