ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Chủ nhật, 25/08 Vòng 2
RCD Espanyol
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Sociedad
RCDE Stadium
Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.83
O 2
0.94
U 2
0.92
1
3.43
X
2.98
2
2.11
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.17
O 0.75
0.94
U 0.75
0.92

Diễn biến chính

RCD Espanyol RCD Espanyol
Phút
Sociedad Sociedad
51'
match yellow.png Benat Turrientes
Alejo Veliz match yellow.png
52'
57'
match yellow.png Mikel Oyarzabal
66'
match change Jon Ander Olasagasti
Ra sân: Brais Mendez
67'
match change Sadiq Umar
Ra sân: Mikel Oyarzabal
67'
match change Takefusa Kubo
Ra sân: Benat Turrientes
Brian Herrero
Ra sân: Irvin Cardona
match change
68'
80'
match goal 0 - 1 Takefusa Kubo
Kiến tạo: Hamari Traore
83'
match change Jon Aramburu
Ra sân: Hamari Traore
Antoniu Roca
Ra sân: Jose Gragera Amado
match change
83'
Alvaro Aguado
Ra sân: Jofre Carreras Pages
match change
83'
86'
match change Pablo Marin Tejada
Ra sân: Sheraldo Becker
Alvaro Tejero Sacristan
Ra sân: Omar El Hilali
match change
87'
Pere Milla Pena
Ra sân: Carlos Romero
match change
87'
Marash Kumbulla match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RCD Espanyol RCD Espanyol
Sociedad Sociedad
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
24
 
Sút Phạt
 
16
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
259
 
Số đường chuyền
 
522
74%
 
Chuyền chính xác
 
88%
14
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu
 
11
5
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
2
11
 
Ném biên
 
19
18
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
18
75
 
Pha tấn công
 
95
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Antoniu Roca
14
Brian Herrero
18
Alvaro Aguado
11
Pere Milla Pena
12
Alvaro Tejero Sacristan
10
Pol Lozano
19
Salvi Sanchez
33
Angel Fortuno Vinas
5
Fernando Calero
3
Sergi Gomez Sola
13
Fernando Pacheco Flores
35
Rafel Bauza
RCD Espanyol RCD Espanyol 4-4-2
Sociedad Sociedad 4-1-4-1
1
Pons
22
Romero
6
Sasia
4
Kumbulla
23
Hilali
24
Cardona
15
Amado
20
Kral
17
Pages
7
Puado
9
Veliz
1
Remiro
18
Traore
6
Elustondo
20
Pacheco
12
Lopez
4
Ibanez
17
Martín
23
Mendez
22
Turrientes
11
Becker
10
Oyarzabal

Substitutes

14
Takefusa Kubo
19
Sadiq Umar
16
Jon Ander Olasagasti
28
Pablo Marin Tejada
27
Jon Aramburu
24
Luka Sucic
3
Aihen Munoz Capellan
15
Urko Gonzalez de Zarate
13
Unai Marrero Larranaga
25
Jon Magunazelaia Argoitia
31
Jon Martin
35
Egoitz Arana
Đội hình dự bị
RCD Espanyol RCD Espanyol
Antoniu Roca 31
Brian Herrero 14
Alvaro Aguado 18
Pere Milla Pena 11
Alvaro Tejero Sacristan 12
Pol Lozano 10
Salvi Sanchez 19
Angel Fortuno Vinas 33
Fernando Calero 5
Sergi Gomez Sola 3
Fernando Pacheco Flores 13
Rafel Bauza 35
Sociedad Sociedad
14 Takefusa Kubo
19 Sadiq Umar
16 Jon Ander Olasagasti
28 Pablo Marin Tejada
27 Jon Aramburu
24 Luka Sucic
3 Aihen Munoz Capellan
15 Urko Gonzalez de Zarate
13 Unai Marrero Larranaga
25 Jon Magunazelaia Argoitia
31 Jon Martin
35 Egoitz Arana

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
43.33% Kiểm soát bóng 48.67%
14 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RCD Espanyol (14trận)
Chủ Khách
Sociedad (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
1
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
1
HT-B/FT-B
1
0
2
3

RCD Espanyol RCD Espanyol

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Leandro Cabrera Sasia Trung vệ 0 0 0 29 18 62.07% 0 0 38 6.89
14 Brian Herrero Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 4 0 5 6.01
24 Irvin Cardona Tiền đạo cắm 0 0 1 12 7 58.33% 1 0 18 6.23
20 Alex Kral Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 18 66.67% 0 1 35 6.42
4 Marash Kumbulla Trung vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 32 7.1
7 Javi Puado Cánh trái 2 0 1 9 7 77.78% 0 0 14 6.22
15 Jose Gragera Amado Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 1 18 6.45
17 Jofre Carreras Pages Cánh phải 3 1 2 19 17 89.47% 1 0 34 6.83
1 Joan Garcia Pons Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 31 6.6
23 Omar El Hilali Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 24 92.31% 1 0 37 6.66
9 Alejo Veliz Tiền đạo cắm 4 2 0 8 8 100% 0 1 26 6.37
22 Carlos Romero Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 11 73.33% 7 0 37 7.01

Sociedad Sociedad

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Sheraldo Becker Tiền đạo cắm 1 1 0 13 10 76.92% 5 0 30 6.51
6 Aritz Elustondo Trung vệ 0 0 0 52 47 90.38% 0 0 61 7.37
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 26 25 96.15% 0 0 29 6.82
18 Hamari Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 1 48 45 93.75% 2 0 66 6.55
19 Sadiq Umar Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 5.92
10 Mikel Oyarzabal Tiền đạo cắm 0 0 1 13 10 76.92% 0 1 21 6.08
14 Takefusa Kubo Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
23 Brais Mendez Tiền vệ công 2 0 0 36 30 83.33% 4 0 57 6.26
17 Sergio Gómez Martín Hậu vệ cánh trái 2 1 1 48 39 81.25% 4 0 63 6.71
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 57 55 96.49% 0 1 71 7.02
12 Javier Lopez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 34 97.14% 1 0 46 6.62
20 Jon Pacheco Trung vệ 0 0 0 73 65 89.04% 0 1 78 6.23
22 Benat Turrientes Tiền vệ trụ 1 0 0 37 35 94.59% 1 0 46 6.4
16 Jon Ander Olasagasti Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi