Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.94
0.94
1
1.95
1.95
X
3.50
3.50
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
RB Leipzig
Phút
VfL Wolfsburg
12'
0 - 1 Maximilian Philipp
Kiến tạo: Maximilian Arnold
Kiến tạo: Maximilian Arnold
Benjamin Henrichs
20'
Ibrahima Konate
36'
45'
0 - 2 Maximilian Philipp
Kiến tạo: Bote Baku
Kiến tạo: Bote Baku
Marcel Sabitzer
45'
Amadou Haidara
Ra sân: Konrad Laimer
Ra sân: Konrad Laimer
46'
Jose Angel Esmoris Tasende
Ra sân: Benjamin Henrichs
Ra sân: Benjamin Henrichs
46'
Justin Kluivert 1 - 2
Kiến tạo: Marcel Sabitzer
Kiến tạo: Marcel Sabitzer
51'
52'
Kevin Mbabu
60'
Maximilian Arnold
Dayot Upamecano
Ra sân: Ibrahima Konate
Ra sân: Ibrahima Konate
63'
Hee-Chan Hwang
Ra sân: Justin Kluivert
Ra sân: Justin Kluivert
70'
Marcel Sabitzer 2 - 2
78'
79'
Josua Guilavogui
Ra sân: Maximilian Philipp
Ra sân: Maximilian Philipp
86'
Bote Baku
Kevin Kampl
Ra sân: Emil Forsberg
Ra sân: Emil Forsberg
87'
90'
Jerome Roussillon
Ra sân: Bote Baku
Ra sân: Bote Baku
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RB Leipzig
VfL Wolfsburg
Giao bóng trước
11
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
4
16
Sút Phạt
14
65%
Kiểm soát bóng
35%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
520
Số đường chuyền
291
79%
Chuyền chính xác
66%
13
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
2
39
Đánh đầu
39
18
Đánh đầu thành công
21
3
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
21
12
Đánh chặn
12
33
Ném biên
23
0
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
21
7
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
2
116
Pha tấn công
97
51
Tấn công nguy hiểm
15
Đội hình xuất phát
RB Leipzig
3-5-2
VfL Wolfsburg
4-2-3-1
1
Gulacsi
4
Orban
6
Konate
16
Klostermann
39
Henrichs
10
Forsberg
7
Sabitzer
18
Nkunku
27
Laimer
21
Kluivert
9
Poulsen
1
Casteels
19
Mbabu
4
Lacroix
25
Brooks
6
Silva
24
Schlager
27
Arnold
20
Baku
17
2
Philipp
31
Gerhardt
9
Weghorst
Đội hình dự bị
RB Leipzig
Kevin Kampl
44
Dayot Upamecano
5
Sidney Raebiger
37
Nordi Mukiele
22
Alexander Sorloth
19
Josep MartInez
33
Amadou Haidara
8
Hee-Chan Hwang
11
Jose Angel Esmoris Tasende
3
VfL Wolfsburg
5
Jeffrey Bruma
23
Josua Guilavogui
40
Joao Victor Sa Santos
12
Pavao Pervan
34
Marin Pongracic
15
Jerome Roussillon
33
Daniel Ginczek
39
Tim Siersleben
14
Admir Mehmedi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
3.33
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
51.33%
Kiểm soát bóng
45%
9.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig (5trận)
Chủ
Khách
VfL Wolfsburg (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
2