Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.03
1.03
+1.25
0.87
0.87
O
2.75
0.80
0.80
U
2.75
1.08
1.08
1
1.43
1.43
X
4.30
4.30
2
6.80
6.80
Hiệp 1
-0.5
0.97
0.97
+0.5
0.91
0.91
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.83
0.83
Diễn biến chính
RB Leipzig
Phút
TSG Hoffenheim
Amadou Haidara
Ra sân: Nordi Mukiele
Ra sân: Nordi Mukiele
46'
46'
Stefan Posch
Kevin Kampl
Ra sân: Jose Angel Esmoris Tasende
Ra sân: Jose Angel Esmoris Tasende
46'
46'
Ihlas Bebou
Ra sân: Georginio Ruttier
Ra sân: Georginio Ruttier
56'
Mijat Gacinovic
Ra sân: Florian Grillitsch
Ra sân: Florian Grillitsch
62'
Havard Nordtveit
Ra sân: Robert Skov
Ra sân: Robert Skov
Alexander Sorloth
Ra sân: Dani Olmo
Ra sân: Dani Olmo
62'
Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Emil Forsberg
Ra sân: Emil Forsberg
72'
Marcel Halstenberg
Ra sân: Ibrahima Konate
Ra sân: Ibrahima Konate
78'
79'
Christoph Baumgartner
90'
Sargis Adamyan
Ra sân: Andrej Kramaric
Ra sân: Andrej Kramaric
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RB Leipzig
TSG Hoffenheim
Giao bóng trước
4
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
0
8
Sút ra ngoài
2
6
Cản sút
3
15
Sút Phạt
18
63%
Kiểm soát bóng
37%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
682
Số đường chuyền
400
87%
Chuyền chính xác
79%
14
Phạm lỗi
13
5
Việt vị
2
42
Đánh đầu
42
24
Đánh đầu thành công
18
0
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
9
9
Đánh chặn
5
24
Ném biên
15
15
Cản phá thành công
9
10
Thử thách
12
167
Pha tấn công
82
60
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
RB Leipzig
3-5-2
TSG Hoffenheim
4-2-3-1
1
Gulacsi
5
Upamecano
6
Konate
4
Orban
3
Tasende
7
Sabitzer
14
Adams
25
Olmo
22
Mukiele
18
Nkunku
10
Forsberg
1
Baumann
3
Kaderabek
38
Posch
28
Richards
17
Sessegnon
18
Samassekou
11
Grillitsch
29
Skov
27
Kramaric
14
Baumgartner
33
Ruttier
Đội hình dự bị
RB Leipzig
Josep MartInez
33
Kevin Kampl
44
Lukas Klostermann
16
Marcel Halstenberg
23
Benjamin Henrichs
39
Amadou Haidara
8
Hee-Chan Hwang
11
Yussuf Yurary Poulsen
9
Alexander Sorloth
19
TSG Hoffenheim
19
Ishak Belfodil
6
Havard Nordtveit
35
Maximilian Beier
9
Ihlas Bebou
12
Philipp Pentke
23
Sargis Adamyan
20
Mijat Gacinovic
10
Munas Dabbur
32
Melayro Bogarde
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
3
3.33
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
51.33%
Kiểm soát bóng
46.33%
9.67
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig (5trận)
Chủ
Khách
TSG Hoffenheim (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0