ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Chủ nhật, 17/12 Vòng 15
RB Leipzig
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
TSG Hoffenheim
Red Bull Arena
Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.07
+1.25
0.83
O 3.25
0.84
U 3.25
1.04
1
1.50
X
4.50
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.87
O 1.5
1.08
U 1.5
0.80

Diễn biến chính

RB Leipzig RB Leipzig
Phút
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Lukas Klostermann 1 - 0 match goal
34'
Amadou Haidara match yellow.png
40'
42'
match goal 1 - 1 Ozan Kabak
Kiến tạo: Robert Skov
46'
match change Florian Grillitsch
Ra sân: Robert Skov
Kevin Kampl
Ra sân: Amadou Haidara
match change
58'
Xavi Quentin Shay Simons match yellow.png
62'
62'
match yellow.png Ozan Kabak
Emil Forsberg
Ra sân: Christoph Baumgartner
match change
66'
69'
match change Maximilian Beier
Ra sân: Ihlas Bebou
Emil Forsberg 2 - 1
Kiến tạo: Lois Openda
match goal
70'
Mohamed Simakan 3 - 1 match goal
74'
75'
match change Kevin Akpoguma
Ra sân: Ozan Kabak
75'
match change Tom Bischof
Ra sân: Anton Stach
Lukas Klostermann match yellow.png
81'
Benjamin Sesko
Ra sân: Lois Openda
match change
83'
Fabio Carvalho
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
match change
83'
Castello Lukeba
Ra sân: Mohamed Simakan
match change
83'
90'
match change Stanley NSoki
Ra sân: Pavel Kaderabek
90'
match yellow.png Florian Grillitsch
90'
match var Florian Grillitsch Red card cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Leipzig RB Leipzig
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
517
 
Số đường chuyền
 
383
87%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
13
9
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
8
11
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
1
13
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
75
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Castello Lukeba
18
Fabio Carvalho
44
Kevin Kampl
30
Benjamin Sesko
10
Emil Forsberg
13
Nicolas Seiwald
3
Christopher Lenz
11
Timo Werner
1
Peter Gulacsi
RB Leipzig RB Leipzig 4-2-2-2
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim 3-4-1-2
21
Blaswich
22
Raum
2
Simakan
16
Klostermann
39
Henrichs
24
Schlager
8
Haidara
20
Simons
14
Baumgartner
9
Poulsen
17
Openda
1
Baumann
5
Kabak
23
Brooks
22
Vogt
3
Kaderabek
6
Promel
16
Stach
29
Skov
27
Kramaric
9
Bebou
21
Bulter

Substitutes

11
Florian Grillitsch
34
Stanley NSoki
39
Tom Bischof
14
Maximilian Beier
25
Kevin Akpoguma
20
Finn Ole Becker
37
Luca Philipp
40
Umut Tohumcu
41
Attila Szalai
Đội hình dự bị
RB Leipzig RB Leipzig
Castello Lukeba 23
Fabio Carvalho 18
Kevin Kampl 44
Benjamin Sesko 30
Emil Forsberg 10
Nicolas Seiwald 13
Christopher Lenz 3
Timo Werner 11
Peter Gulacsi 1
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
11 Florian Grillitsch
34 Stanley NSoki
39 Tom Bischof
14 Maximilian Beier
25 Kevin Akpoguma
20 Finn Ole Becker
37 Luca Philipp
40 Umut Tohumcu
41 Attila Szalai

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
48.67% Kiểm soát bóng 56%
12 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Leipzig (16trận)
Chủ Khách
TSG Hoffenheim (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
3
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
2
0

RB Leipzig RB Leipzig

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Janis Blaswich Thủ môn 0 0 0 14 14 100% 0 0 20 5.43
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo cắm 3 1 1 14 13 92.86% 0 2 22 6.91
16 Lukas Klostermann Hậu vệ cánh phải 1 1 0 38 37 97.37% 0 0 43 6.96
24 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 42 6.05
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 1 0 2 27 20 74.07% 3 0 43 6.69
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 1 0 1 25 20 80% 0 1 28 6.37
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 0 0 3 34 32 94.12% 5 0 46 6.3
17 Lois Openda Tiền đạo cắm 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 14 6.09
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 2 1 2 18 15 83.33% 2 1 31 6.76
2 Mohamed Simakan Trung vệ 1 0 0 42 39 92.86% 0 1 51 6.22
20 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 3 2 2 27 21 77.78% 2 0 41 6.9

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 26 7.19
22 Kevin Vogt Trung vệ 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 33 6.02
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 2 2 2 16 16 100% 1 0 24 6.97
3 Pavel Kaderabek Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 4 1 24 6.22
23 John Anthony Brooks Trung vệ 0 0 0 36 35 97.22% 0 0 44 6.46
9 Ihlas Bebou Tiền đạo cắm 1 0 0 9 5 55.56% 0 0 15 6.15
11 Florian Grillitsch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
21 Marius Bulter Cánh trái 0 0 1 12 7 58.33% 3 0 23 6.28
6 Grischa Promel Tiền vệ trụ 0 0 1 17 15 88.24% 0 0 22 6.2
29 Robert Skov Tiền vệ phải 1 0 2 20 16 80% 3 0 34 6.88
5 Ozan Kabak Trung vệ 2 1 0 18 15 83.33% 0 2 26 7.2
16 Anton Stach Tiền vệ trụ 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 20 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi