ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 7, 29/04 Vòng 30
RB Leipzig
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
TSG Hoffenheim
Red Bull Arena
Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.95
+1.5
0.85
O 3.25
1.00
U 3.25
0.81
1
1.33
X
5.25
2
6.75
Hiệp 1
-0.5
0.82
+0.5
0.99
O 1.25
0.85
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

RB Leipzig RB Leipzig
Phút
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Christopher Nkunku 1 - 0
Kiến tạo: Emil Forsberg
match goal
28'
46'
match change Stanley N Soki
Ra sân: Jose Angel Esmoris Tasende
Andre Silva
Ra sân: Emil Forsberg
match change
59'
Marcel Halstenberg
Ra sân: David Raum
match change
59'
Abdou Diallo
Ra sân: Josko Gvardiol
match change
59'
Dani Olmo
Ra sân: Christopher Nkunku
match change
60'
61'
match change Grischa Promel
Ra sân: Christoph Baumgartner
61'
match change Sebastian Rudy
Ra sân: Dennis Geiger
62'
match yellow.png Sebastian Rudy
69'
match change Robert Skov
Ra sân: Pavel Kaderabek
81'
match change Kasper Dolberg
Ra sân: Ihlas Bebou
Benjamin Henrichs
Ra sân: Mohamed Simakan
match change
81'
86'
match yellow.png Kevin Akpoguma

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Leipzig RB Leipzig
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
587
 
Số đường chuyền
 
421
84%
 
Chuyền chính xác
 
79%
9
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
33
11
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
6
35
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
119
 
Pha tấn công
 
120
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Benjamin Henrichs
23
Marcel Halstenberg
19
Andre Silva
37
Abdou Diallo
7
Dani Olmo
9
Yussuf Yurary Poulsen
25
Sanoussy Ba
13
Orjan Haskjold Nyland
28
Caden Clark
RB Leipzig RB Leipzig 3-4-2-1
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim 3-5-2
21
Blaswich
32
Gvardiol
4
Orban
16
Klostermann
22
Raum
44
Kampl
27
Laimer
2
Simakan
10
Forsberg
11
Werner
18
Nkunku
1
Baumann
5
Kabak
23
Brooks
25
Akpoguma
3
Kaderabek
27
Kramaric
8
Geiger
14
Baumgartner
11
Tasende
10
Dabbur
9
Bebou

Substitutes

19
Kasper Dolberg
29
Robert Skov
34
Stanley N Soki
6
Grischa Promel
16
Sebastian Rudy
4
Ermin Bicakcic
37
Luca Philipp
20
Finn Ole Becker
40
Umut Tohumcu
Đội hình dự bị
RB Leipzig RB Leipzig
Benjamin Henrichs 39
Marcel Halstenberg 23
Andre Silva 19
Abdou Diallo 37
Dani Olmo 7
Yussuf Yurary Poulsen 9
Sanoussy Ba 25
Orjan Haskjold Nyland 13
Caden Clark 28
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
19 Kasper Dolberg
29 Robert Skov
34 Stanley N Soki
6 Grischa Promel
16 Sebastian Rudy
4 Ermin Bicakcic
37 Luca Philipp
20 Finn Ole Becker
40 Umut Tohumcu

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
48.67% Kiểm soát bóng 56%
12 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Leipzig (16trận)
Chủ Khách
TSG Hoffenheim (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
3
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
2
0

RB Leipzig RB Leipzig

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Kevin Kampl Tiền vệ trụ 0 0 2 68 61 89.71% 1 0 78 6.95
10 Emil Forsberg Cánh trái 0 0 2 21 19 90.48% 2 0 29 6.94
4 Willi Orban Trung vệ 0 0 0 62 60 96.77% 0 1 72 7.18
21 Janis Blaswich Thủ môn 0 0 0 44 34 77.27% 0 0 48 6.64
23 Marcel Halstenberg Hậu vệ cánh trái 1 0 0 17 12 70.59% 1 1 24 6.03
11 Timo Werner Tiền đạo cắm 3 0 3 40 31 77.5% 3 1 59 6.49
19 Andre Silva Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.33
16 Lukas Klostermann Hậu vệ cánh phải 1 0 0 76 70 92.11% 1 1 87 6.83
27 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 1 1 0 35 31 88.57% 1 0 53 6.84
37 Abdou Diallo Trung vệ 0 0 0 25 19 76% 0 0 31 6.27
18 Christopher Nkunku Tiền đạo thứ 2 4 1 0 29 25 86.21% 1 1 41 7.38
7 Dani Olmo Tiền vệ công 0 0 1 18 17 94.44% 0 1 28 6.68
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.18
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 1 0 0 30 23 76.67% 3 1 51 6.48
2 Mohamed Simakan Trung vệ 2 0 2 41 28 68.29% 3 1 67 6.65
32 Josko Gvardiol Trung vệ 0 0 1 57 50 87.72% 0 2 63 6.92

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Sebastian Rudy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 12 80% 1 0 21 5.95
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 30 18 60% 0 0 35 6.14
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 0 0 0 41 39 95.12% 3 0 55 6.24
3 Pavel Kaderabek Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 17 65.38% 3 3 44 6.57
8 Dennis Geiger Tiền vệ trụ 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 37 6.24
10 Munas Dabbur Tiền đạo cắm 1 0 1 30 20 66.67% 0 0 45 6.41
23 John Anthony Brooks Trung vệ 0 0 0 56 48 85.71% 0 3 65 6.66
25 Kevin Akpoguma Trung vệ 0 0 0 44 38 86.36% 0 2 57 6.71
9 Ihlas Bebou Tiền đạo cắm 2 0 0 12 10 83.33% 0 3 30 6.52
6 Grischa Promel Tiền vệ trụ 0 0 0 10 10 100% 0 0 18 6.28
11 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 9 75% 3 0 25 6.09
29 Robert Skov Tiền vệ phải 0 0 0 9 4 44.44% 1 1 15 6.17
19 Kasper Dolberg Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.98
34 Stanley N Soki Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 1 0 28 6.08
5 Ozan Kabak Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 3 50 6.61
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 1 1 0 20 13 65% 0 0 36 5.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi