Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
1.88
1.88
X
3.40
3.40
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
1
0.67
0.67
U
1
1.23
1.23
Diễn biến chính
RB Leipzig
Phút
Sociedad
8'
0 - 1 Robin Le Normand
Kiến tạo: Diego Rico Salguero
Kiến tạo: Diego Rico Salguero
Christopher Nkunku 1 - 1
Kiến tạo: Jose Angel Esmoris Tasende
Kiến tạo: Jose Angel Esmoris Tasende
31'
Benjamin Henrichs
Ra sân: Tyler Adams
Ra sân: Tyler Adams
46'
61'
Aihen Munoz Capellan
Ra sân: Diego Rico Salguero
Ra sân: Diego Rico Salguero
62'
Mikel Oyarzabal Penalty awarded
Emil Forsberg
Ra sân: Konrad Laimer
Ra sân: Konrad Laimer
63'
64'
1 - 2 Mikel Oyarzabal
77'
Jon Pacheco
Ra sân: Rafael Alcantara, Rafinha
Ra sân: Rafael Alcantara, Rafinha
Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Dani Olmo
Ra sân: Dani Olmo
80'
Dominik Szoboszlai
Ra sân: Christopher Nkunku
Ra sân: Christopher Nkunku
80'
Emil Forsberg 2 - 2
81'
Amadou Haidara
Ra sân: Kevin Kampl
Ra sân: Kevin Kampl
86'
90'
Ander Martin
Ra sân: Mikel Oyarzabal
Ra sân: Mikel Oyarzabal
90'
Asier Illarramendi
Ra sân: Mikel Merino Zazon
Ra sân: Mikel Merino Zazon
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RB Leipzig
Sociedad
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
14
Tổng cú sút
3
7
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
1
6
Cản sút
0
6
Sút Phạt
15
69%
Kiểm soát bóng
31%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
678
Số đường chuyền
297
87%
Chuyền chính xác
76%
14
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
1
17
Đánh đầu
17
10
Đánh đầu thành công
7
0
Cứu thua
5
11
Rê bóng thành công
16
9
Đánh chặn
5
26
Ném biên
16
11
Cản phá thành công
16
7
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
1
148
Pha tấn công
51
83
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
RB Leipzig
3-4-1-2
Sociedad
5-4-1
1
Gulacsi
32
Gvardiol
14
Adams
2
Simakan
3
Tasende
44
Kampl
27
Laimer
16
Klostermann
25
Olmo
33
Silva
18
Nkunku
13
Ryan
2
Bengoetxea
6
Elustondo
24
Normand
5
Zubeldia
15
Salguero
7
Manzanera
8
Zazon
17
Rafinha
10
Oyarzabal
23
Sorloth
Đội hình dự bị
RB Leipzig
Philipp Tschauner
13
Hugo Novoa Ramos
38
Nordi Mukiele
22
Amadou Haidara
8
Benjamin Henrichs
39
Dominik Szoboszlai
17
Emil Forsberg
10
Josep MartInez
31
Yussuf Yurary Poulsen
9
Sociedad
1
Alex Remiro
18
Gorosabel
4
Asier Illarramendi
37
Nais Djouahra
32
Unai Marrero Larranaga
14
Jon Guridi
44
Ander Martin
26
Jon Pacheco
16
Ander Guevara Lajo
12
Aihen Munoz Capellan
21
David Jimenez Silva
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
3
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
51.33%
Kiểm soát bóng
56.67%
9.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig (5trận)
Chủ
Khách
Sociedad (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0