ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 7, 26/10 Vòng 8
RB Leipzig
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
SC Freiburg
Red Bull Arena
Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.04
+1
0.86
O 2.5
0.85
U 2.5
1.05
1
1.53
X
4.33
2
5.75
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.13
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

RB Leipzig RB Leipzig
Phút
SC Freiburg SC Freiburg
15'
match goal 0 - 1 Ritsu Doan
Kiến tạo: Vincenzo Grifo
38'
match yellow.png Chukwubuike Adamu
Maarten Vandevoordt
Ra sân: Peter Gulacsi
match change
46'
46'
match yellow.png Philipp Lienhart
Willi Orban 1 - 1
Kiến tạo: Benjamin Henrichs
match goal
47'
Lutsharel Geertruida 2 - 1 match goal
58'
Arthur Vermeeren
Ra sân: Amadou Haidara
match change
65'
Andre Silva
Ra sân: Benjamin Sesko
match change
65'
68'
match change Michael Gregoritsch
Ra sân: Chukwubuike Adamu
68'
match change Kiliann Sildillia
Ra sân: Lukas Kubler
68'
match change Florent Muslija
Ra sân: Vincenzo Grifo
Lois Openda 3 - 1
Kiến tạo: Andre Silva
match goal
78'
Lois Openda match yellow.png
79'
Lukas Klostermann
Ra sân: Lutsharel Geertruida
match change
80'
Bitshiabu El Chadaille
Ra sân: Castello Lukeba
match change
80'
87'
match change Lucas Holer
Ra sân: Eren Dinkci
87'
match change Matthias Ginter
Ra sân: Christian Gunter
Arthur Vermeeren match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Leipzig RB Leipzig
SC Freiburg SC Freiburg
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
15
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
417
 
Số đường chuyền
 
559
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
31
20
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
14
18
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
14
84
 
Pha tấn công
 
133
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Maarten Vandevoordt
18
Arthur Vermeeren
5
Bitshiabu El Chadaille
16
Lukas Klostermann
19
Andre Silva
9
Yussuf Yurary Poulsen
47
Viggo Gebel
25
Leopold Zingerle
6
Elif Elmas
RB Leipzig RB Leipzig 4-2-2-2
SC Freiburg SC Freiburg 4-2-3-1
1
Gulacsi
39
Henrichs
23
Lukeba
4
Orban
3
Geertruida
44
Kampl
8
Haidara
14
Baumgartner
7
Nusa
11
Openda
30
Sesko
1
Atubolu
17
Kubler
37
Rosenfelder
3
Lienhart
30
Gunter
6
Osterhage
27
Hofler
42
Doan
18
Dinkci
32
Grifo
20
Adamu

Substitutes

38
Michael Gregoritsch
25
Kiliann Sildillia
9
Lucas Holer
28
Matthias Ginter
23
Florent Muslija
21
Florian Muller
26
Maximilian Philipp
8
Maximilian Eggestein
43
Ifechukwu Ogbus
Đội hình dự bị
RB Leipzig RB Leipzig
Maarten Vandevoordt 26
Arthur Vermeeren 18
Bitshiabu El Chadaille 5
Lukas Klostermann 16
Andre Silva 19
Yussuf Yurary Poulsen 9
Viggo Gebel 47
Leopold Zingerle 25
Elif Elmas 6
SC Freiburg SC Freiburg
38 Michael Gregoritsch
25 Kiliann Sildillia
9 Lucas Holer
28 Matthias Ginter
23 Florent Muslija
21 Florian Muller
26 Maximilian Philipp
8 Maximilian Eggestein
43 Ifechukwu Ogbus

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua
5.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 0.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3
48.67% Kiểm soát bóng 36.67%
12 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Leipzig (16trận)
Chủ Khách
SC Freiburg (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
1
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
2
1
1

RB Leipzig RB Leipzig

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Peter Gulacsi Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 17 5.94
44 Kevin Kampl Tiền vệ trụ 0 0 1 58 56 96.55% 4 2 74 6.91
4 Willi Orban Trung vệ 1 1 1 40 33 82.5% 0 5 56 7.67
19 Andre Silva Tiền đạo cắm 1 1 1 8 6 75% 0 0 12 6.94
16 Lukas Klostermann Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.23
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 0 0 2 36 27 75% 5 0 58 7.79
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 0 0 0 33 24 72.73% 2 1 43 6.36
3 Lutsharel Geertruida Hậu vệ cánh phải 1 1 0 36 32 88.89% 0 0 64 7.61
11 Lois Openda Tiền đạo cắm 4 1 0 15 8 53.33% 0 2 31 7.33
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 2 2 2 37 26 70.27% 1 4 51 7.36
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 22 7.12
30 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 2 2 0 11 6 54.55% 0 5 20 6.85
5 Bitshiabu El Chadaille Trung vệ 1 1 1 7 5 71.43% 0 0 10 6.46
23 Castello Lukeba Trung vệ 0 0 0 74 63 85.14% 1 0 88 6.51
7 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Cánh trái 0 0 2 21 14 66.67% 1 1 44 6.87
18 Arthur Vermeeren Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 13 6

SC Freiburg SC Freiburg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 66 62 93.94% 0 2 81 6.78
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.07
28 Matthias Ginter Trung vệ 1 0 0 2 0 0% 0 0 4 5.97
17 Lukas Kubler Hậu vệ cánh phải 1 1 0 28 21 75% 0 1 34 6.03
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 2 1 4 43 34 79.07% 2 0 56 7.12
30 Christian Gunter Hậu vệ cánh trái 2 0 3 40 33 82.5% 6 0 65 6.7
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 4 6.08
42 Ritsu Doan Cánh phải 2 1 1 40 33 82.5% 4 2 71 7.61
3 Philipp Lienhart Trung vệ 1 0 0 94 88 93.62% 0 1 101 5.92
23 Florent Muslija Cánh trái 2 1 0 17 15 88.24% 3 0 25 6.19
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 1 0 0 54 48 88.89% 1 1 64 6.2
20 Chukwubuike Adamu Tiền đạo cắm 2 1 0 10 8 80% 0 1 21 5.85
18 Eren Dinkci Cánh phải 1 0 0 22 19 86.36% 0 0 35 6.3
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 18 85.71% 2 0 26 6.06
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 44 28 63.64% 0 0 62 6.72
37 Max Rosenfelder Trung vệ 0 0 0 68 59 86.76% 0 2 87 6.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi