Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.80
0.80
+0.75
1.11
1.11
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.02
1.02
1
1.58
1.58
X
4.10
4.10
2
4.90
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.75
0.75
+0.25
1.17
1.17
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
RB Leipzig
Phút
Eintracht Frankfurt
Konrad Laimer
19'
35'
Obite Ndicka
46'
Ajdin Hrustic
Ra sân: Sebastian Rode
Ra sân: Sebastian Rode
50'
Martin Hinteregger
56'
Ajdin Hrustic
Emil Forsberg
Ra sân: Kevin Kampl
Ra sân: Kevin Kampl
60'
66'
Jens Petter Hauge
Ra sân: Jesper Lindstrom
Ra sân: Jesper Lindstrom
Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Andre Silva
Ra sân: Andre Silva
72'
80'
Christopher Lenz
Ra sân: Ansgar Knauff
Ra sân: Ansgar Knauff
Dominik Szoboszlai
Ra sân: Dani Olmo
Ra sân: Dani Olmo
84'
Amadou Haidara
Ra sân: Konrad Laimer
Ra sân: Konrad Laimer
84'
88'
Sam Lammers
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
89'
Stefan Ilsanker
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
90'
Kristijan Jakic
90'
Jens Petter Hauge
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RB Leipzig
Eintracht Frankfurt
Giao bóng trước
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
5
15
Tổng cú sút
5
7
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
2
18
Sút Phạt
7
55%
Kiểm soát bóng
45%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
593
Số đường chuyền
486
82%
Chuyền chính xác
78%
6
Phạm lỗi
21
3
Việt vị
1
18
Đánh đầu
18
13
Đánh đầu thành công
5
0
Cứu thua
6
15
Rê bóng thành công
18
17
Đánh chặn
2
17
Ném biên
20
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
18
12
Thử thách
14
128
Pha tấn công
96
59
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
RB Leipzig
3-4-1-2
Eintracht Frankfurt
3-4-2-1
1
Gulacsi
32
Gvardiol
4
Orban
2
Simakan
3
Tasende
44
Kampl
27
Laimer
39
Henrichs
25
Olmo
33
Silva
18
Nkunku
1
Trapp
35
Melo,Tuta
13
Hinteregger
2
Ndicka
36
Knauff
6
Jakic
17
Rode
10
Kostic
29
Lindstrom
15
Kamada
19
Maury
Đội hình dự bị
RB Leipzig
Marcel Halstenberg
23
Dominik Szoboszlai
17
Yussuf Yurary Poulsen
9
Josep MartInez
31
Nordi Mukiele
22
Emil Forsberg
10
Hugo Novoa Ramos
38
Amadou Haidara
8
Tyler Adams
14
Eintracht Frankfurt
9
Sam Lammers
3
Stefan Ilsanker
31
Jens Grahl
20
Makoto HASEBE
39
Goncalo Paciencia
25
Christopher Lenz
7
Ajdin Hrustic
22
Timothy Chandler
23
Jens Petter Hauge
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
5.67
51.33%
Kiểm soát bóng
40%
9.67
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig (5trận)
Chủ
Khách
Eintracht Frankfurt (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1