ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 4, 05/10 Vòng Vòng bảng
RB Leipzig
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Celtic FC
Red Bull Arena
Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.98
+1.25
0.94
O 3
1.02
U 3
0.88
1
1.40
X
4.75
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 1.25
1.11
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

RB Leipzig RB Leipzig
Phút
Celtic FC Celtic FC
Janis Blaswich
Ra sân: Peter Gulacsi
match change
13'
Christopher Nkunku Goal cancelled match var
19'
Christopher Nkunku 1 - 0 match goal
27'
38'
match change Oliver Abildgaard
Ra sân: Callum McGregor
48'
match goal 1 - 1 Joao Pedro Neves Filipe
Kiến tạo: Kyogo Furuhashi
Kevin Kampl match yellow.png
54'
59'
match yellow.png Matthew ORiley
Dominik Szoboszlai Goal cancelled match var
63'
Andre Silva 2 - 1
Kiến tạo: Dominik Szoboszlai
match goal
64'
Amadou Haidara
Ra sân: Kevin Kampl
match change
71'
Emil Forsberg
Ra sân: Timo Werner
match change
71'
75'
match change James Forrest
Ra sân: Daizen Maeda
75'
match change Sead Haksabanovic
Ra sân: Matthew ORiley
Andre Silva 3 - 1
Kiến tạo: Mohamed Simakan
match goal
77'
Marcel Halstenberg
Ra sân: David Raum
match change
81'
82'
match change Jamie McCarthy
Ra sân: Reo Hatate
82'
match change Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Dominik Szoboszlai
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Leipzig RB Leipzig
Celtic FC Celtic FC
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
13
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
625
 
Số đường chuyền
 
441
86%
 
Chuyền chính xác
 
85%
6
 
Phạm lỗi
 
9
7
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu
 
17
8
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
13
2
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
112
 
Pha tấn công
 
93
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Amadou Haidara
21
Janis Blaswich
10
Emil Forsberg
37
Abdou Diallo
9
Yussuf Yurary Poulsen
38
Hugo Novoa Ramos
23
Marcel Halstenberg
39
Benjamin Henrichs
RB Leipzig RB Leipzig 4-2-3-1
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
1
Gulacsi
22
Raum
32
Gvardiol
4
Orban
2
Simakan
24
Schlager
44
Kampl
11
Werner
18
Nkunku
17
Szoboszlai
19
2
Silva
1
Hart
88
Juranovic
57
Welsh
6
Jenz
3
Taylor
33
ORiley
42
McGregor
41
Hatate
38
Maeda
8
Furuhashi
17
Filipe

Substitutes

28
Oliver Abildgaard
31
Benjamin Siegrist
16
Jamie McCarthy
35
Scott Robertson
56
Anthony Ralston
25
Alexandro Bernabei
29
Scott Bain
49
James Forrest
7
Giorgos Giakoumakis
9
Sead Haksabanovic
Đội hình dự bị
RB Leipzig RB Leipzig
Amadou Haidara 8
Janis Blaswich 21
Emil Forsberg 10
Abdou Diallo 37
Yussuf Yurary Poulsen 9
Hugo Novoa Ramos 38
Marcel Halstenberg 23
Benjamin Henrichs 39
Celtic FC Celtic FC
28 Oliver Abildgaard
31 Benjamin Siegrist
16 Jamie McCarthy
35 Scott Robertson
56 Anthony Ralston
25 Alexandro Bernabei
29 Scott Bain
49 James Forrest
7 Giorgos Giakoumakis
9 Sead Haksabanovic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 3.67
1.67 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
48.67% Kiểm soát bóng 65.33%
12 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Leipzig (16trận)
Chủ Khách
Celtic FC (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
6
1
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
5