Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.83
0.83
O
3
0.88
0.88
U
3
1.00
1.00
1
2.30
2.30
X
3.50
3.50
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
RB Leipzig
Phút
Borussia Dortmund
Timo Werner 1 - 0
Kiến tạo: Mohamed Simakan
Kiến tạo: Mohamed Simakan
22'
40'
Julian Ryerson
46'
Youssoufa Moukoko
Ra sân: Marius Wolf
Ra sân: Marius Wolf
David Raum
58'
63'
Jude Bellingham
Ra sân: Julian Brandt
Ra sân: Julian Brandt
Emil Forsberg
Ra sân: Dani Olmo
Ra sân: Dani Olmo
70'
76'
Jamie Bynoe-Gittens
Ra sân: Marco Reus
Ra sân: Marco Reus
Andre Silva
Ra sân: Timo Werner
Ra sân: Timo Werner
78'
Lukas Klostermann
Ra sân: Mohamed Simakan
Ra sân: Mohamed Simakan
79'
85'
Anthony Modeste
Ra sân: Mats Hummels
Ra sân: Mats Hummels
85'
Jude Bellingham
Kevin Kampl
Ra sân: Konrad Laimer
Ra sân: Konrad Laimer
88'
Marcel Halstenberg
Ra sân: David Raum
Ra sân: David Raum
88'
90'
Donyell Malen
Willi Orban 2 - 0
90'
Dominik Szoboszlai
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RB Leipzig
Borussia Dortmund
9
Phạt góc
1
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
19
Tổng cú sút
3
9
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
2
4
Sút Phạt
9
50%
Kiểm soát bóng
50%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
491
Số đường chuyền
596
9
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
0
14
Đánh đầu thành công
6
1
Cứu thua
9
20
Rê bóng thành công
9
17
Đánh chặn
9
22
Ném biên
32
20
Cản phá thành công
9
9
Thử thách
18
111
Pha tấn công
106
52
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
RB Leipzig
3-4-2-1
Borussia Dortmund
4-3-3
21
Blaswich
32
Gvardiol
4
Orban
2
Simakan
22
Raum
27
Laimer
8
Haidara
39
Henrichs
7
Olmo
17
Szoboszlai
11
Werner
1
Kobel
17
Wolf
25
Sule
15
Hummels
26
Ryerson
6
Ozcan
23
Can
13
Guerreiro
19
Brandt
21
Malen
11
Reus
Đội hình dự bị
RB Leipzig
Andre Silva
19
Sanoussy Ba
25
Caden Clark
28
Abdou Diallo
37
Emil Forsberg
10
Marcel Halstenberg
23
Kevin Kampl
44
Lukas Klostermann
16
Orjan Haskjold Nyland
13
Borussia Dortmund
22
Jude Bellingham
43
Jamie Bynoe-Gittens
44
Soumaila Coulibaly
8
Mahmoud Dahoud
33
Alexander Niklas Meyer
20
Anthony Modeste
18
Youssoufa Moukoko
7
Giovanni Reyna
36
Tom Rothe
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
2.33
3
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
62%
Kiểm soát bóng
58.67%
9.67
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig (6trận)
Chủ
Khách
Borussia Dortmund (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1