Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.85
0.85
O
3.25
0.94
0.94
U
3.25
0.94
0.94
1
3.15
3.15
X
3.75
3.75
2
2.01
2.01
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.19
1.19
O
1.5
1.21
1.21
U
1.5
0.70
0.70
Diễn biến chính
RB Leipzig
Phút
Bayern Munich
Nordi Mukiele
26'
33'
Joshua Kimmich
Marcel Sabitzer
38'
38'
0 - 1 Leon Goretzka
Kiến tạo: Thomas Muller
Kiến tạo: Thomas Muller
Justin Kluivert
Ra sân: Emil Forsberg
Ra sân: Emil Forsberg
45'
Dayot Upamecano
61'
72'
Jamal Musiala
Ra sân: Leon Goretzka
Ra sân: Leon Goretzka
72'
Serge Gnabry
Ra sân: Kingsley Coman
Ra sân: Kingsley Coman
Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Dani Olmo
Ra sân: Dani Olmo
73'
Alexander Sorloth
Ra sân: Amadou Haidara
Ra sân: Amadou Haidara
74'
81'
Javier Martinez Aginaga
Ra sân: Leroy Sane
Ra sân: Leroy Sane
81'
Lucas Hernandez
Hee-Chan Hwang
Ra sân: Tyler Adams
Ra sân: Tyler Adams
82'
Ibrahima Konate
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RB Leipzig
Bayern Munich
Giao bóng trước
8
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
2
15
Sút Phạt
19
54%
Kiểm soát bóng
46%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
535
Số đường chuyền
467
83%
Chuyền chính xác
81%
13
Phạm lỗi
9
6
Việt vị
5
31
Đánh đầu
31
16
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
22
15
Đánh chặn
7
22
Ném biên
22
14
Cản phá thành công
22
12
Thử thách
22
0
Kiến tạo thành bàn
1
134
Pha tấn công
79
64
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
RB Leipzig
3-1-4-2
Bayern Munich
4-2-3-1
1
Gulacsi
16
Klostermann
5
Upamecano
4
Orban
14
Adams
8
Haidara
7
Sabitzer
25
Olmo
22
Mukiele
10
Forsberg
18
Nkunku
1
Neuer
5
Pavard
4
Sule
27
Alaba
21
Hernandez
6
Kimmich
18
Goretzka
10
Sane
25
Muller
29
Coman
13
Choupo-Moting
Đội hình dự bị
RB Leipzig
Benjamin Henrichs
39
Lazar Samardzic
20
Justin Kluivert
21
Hee-Chan Hwang
11
Ibrahima Konate
6
Philipp Tschauner
13
Yussuf Yurary Poulsen
9
Alexander Sorloth
19
Josep MartInez
33
Bayern Munich
23
Nianzou Kouassi
7
Serge Gnabry
8
Javier Martinez Aginaga
32
Christopher Gavin Scott
22
Marc Roca
35
Alexander Nubel
42
Jamal Musiala
20
Bouna Sarr
28
Tiago Dantas
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
6.67
1.33
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
8.67
2.33
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
12.67
51.33%
Kiểm soát bóng
70.33%
9.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig (5trận)
Chủ
Khách
Bayern Munich (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
4